- Tham gia
- 8/3/19
- Bài viết
- 14
- Thích
- 1
- Điểm
- 3
Hiện ô tô Đông Anh đang phân phối dòng xe tải nhỏ JAC X99 990kg .
Qúy khách hàng có thể tham khảo tại showrom: 2795 ql1, tân thới nhất quận
12.
website: https://otodonganh.vn/
Hoặc liên hệ : 0932.18.99.68 để được hỗ trợ!
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TÊN XE
X99
TẢI TRỌNG
990KG
Kiểu động cơ
LJ469Q-1AEB
Tiêu chuẩn khí thải
Euro IV
Loại
Xăng, 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng nước.
Công suất cực đại (Kw/rpm)
61/6000
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm)
105/4000
Dung tích xi lanh (cc)
1249
Ly hợp
Đĩa đơn ma sát khô,dẫn động thủy lực
Hộp số
MTR515 5 số tiến, 1 số lùi
Hệ thống lái
Cơ khí, Trục vít ê cu - bi, trợ lực điện
Hệ thống phanh
Tang trống, thủy lực hai dòng, trợ lực chân không
Hệ thống treo
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Lốp xe trước/sau
6.00 - 13 / Dual 6.00-13
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể [DxRxC] (mm)
5340 x 1750 x 2430
Kích thước lòng thùng [DxRxC] (mm)
3200 x 1630 x 450
Chiều dài cơ sở (mm)
2600
Vết bánh xe trước/sau (mm)
1360 / 1180
Khoảng sáng gầm xe (mm)
160
TRỌNG LƯỢNG
Tổng trọng (Kg)
2900
Tự trọng (Kg)
1780
Trọng lượng phân bổ cầu trước/sau
1500/2500
Số chỗ ngồi (Kg)
2
ĐẶC TÍNH
Tốc độ tối đa (Km/h)
100
Khả năng vượt dốc (%)
20.5
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m)
5.5
Thùng nhiên liệu (Lít)
45
Bình điện (V-Ah)
01 x 12V – 50Ah
Thời hạn bảo hành
3 năm/100,000km
Qúy khách hàng có thể tham khảo tại showrom: 2795 ql1, tân thới nhất quận
12.
website: https://otodonganh.vn/
Hoặc liên hệ : 0932.18.99.68 để được hỗ trợ!
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TÊN XE
X99
TẢI TRỌNG
990KG
Kiểu động cơ
LJ469Q-1AEB
Tiêu chuẩn khí thải
Euro IV
Loại
Xăng, 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng nước.
Công suất cực đại (Kw/rpm)
61/6000
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm)
105/4000
Dung tích xi lanh (cc)
1249
Ly hợp
Đĩa đơn ma sát khô,dẫn động thủy lực
Hộp số
MTR515 5 số tiến, 1 số lùi
Hệ thống lái
Cơ khí, Trục vít ê cu - bi, trợ lực điện
Hệ thống phanh
Tang trống, thủy lực hai dòng, trợ lực chân không
Hệ thống treo
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Lốp xe trước/sau
6.00 - 13 / Dual 6.00-13
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể [DxRxC] (mm)
5340 x 1750 x 2430
Kích thước lòng thùng [DxRxC] (mm)
3200 x 1630 x 450
Chiều dài cơ sở (mm)
2600
Vết bánh xe trước/sau (mm)
1360 / 1180
Khoảng sáng gầm xe (mm)
160
TRỌNG LƯỢNG
Tổng trọng (Kg)
2900
Tự trọng (Kg)
1780
Trọng lượng phân bổ cầu trước/sau
1500/2500
Số chỗ ngồi (Kg)
2
ĐẶC TÍNH
Tốc độ tối đa (Km/h)
100
Khả năng vượt dốc (%)
20.5
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m)
5.5
Thùng nhiên liệu (Lít)
45
Bình điện (V-Ah)
01 x 12V – 50Ah
Thời hạn bảo hành
3 năm/100,000km