Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

Toàn quốc Xe Tải Teraco Tera 190 1.9 Tấn, Xe Tải Teraco Tera 190 1T9 thùng Lửng

chieuquan

Thành viên cấp 1
Tham gia
11/5/19
Bài viết
269
Thích
0
Điểm
16
#1
Xe tải Tera 190 (1.9 tấn) trang bị động cơ và hộp số Hyundai mang đến chất lượng vượt trội và hoạt động bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu. Kết hợp cùng hệ thống truyền động hoạt động mượt mà êm ái, đảm bảo sự thoải mái cho tài xế khi vận hành. Bên cạnh đó là khung xe chắc chắn, mạnh mẽ nhằm đảm bảo khả năng vận tải hàng hoá và nâng cao độ bền bỉ của xe.

0868 227 111
Động cơ của xe Tera 190 1.9 Tấn ( 1 tấn 9 ) được nhập từ tập đoàn Hyundai Hàn Quốc với số loại Hyudnai D4BB. động cơ có dung tích xilanh 2.6 công suất 90 ngựa mạnh mẽ. Heo dầu dùng ga cơ tiết kiệm nhiên liệu và dễ sửa chữa. Trang bị hệ thống tuộc bô tăng áp giúp xe mạnh mẽ hơn

0868 227 111
Đặc điểm nổi trội mạnh mẽ của Xe Tải Teraco Tera 190 1Tấn 9 dùng hộp số GETRAG của Đức. Hộp số 5 số tiến và 1 số lùi. Hộp số Getrag của Đức hoạt động rất mạnh mẽ, êm ái khi vào số và bền bỉ trong thời gian nhiều năm sử dụng.

0868 227 111
Nội thất của xe được thiết kế sang trọng như xe du lịch, ghế bọc da chất lượng cao, bền bỉ và êm ái. Máy lạnh theo xe đảm bảo tài xế hoạt động tròng điều kiện nóng bức. Vô lăng tay lái kiểu gật gù nhiều nấc, phù hợp với tất cả dáng người

0868 227 111
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TERA 190

Kích thước & trọng lượng

Tổng thể Chiều dài
mm

5,650


Chiều rộng
mm

1,785


Chiều cao
mm

2,100


Chiều dài cơ sở
mm

3,000


Vệt bánh xe Trước
mm

1,505


Sau
mm

1,380


Khoảng sáng gầm xe
mm

243


Trọng lượng Cabin chassis
kg

1,660


Thùng lửng Trọng lượng bản thân
kg

2,021


Tải trọng
kg

1,900


Trọng lượng toàn bộ
kg

4,116


Bán kính quay vòng tối thiểu
m

6.65


Động cơ

Kiểu động cơ


HYUNDAI


Loại động cơ
TCI

D4BB


Dung tích xy-lanh
cc

2,607


Tiêu chuẩn khí thải
Euro




Đường kính & hành trình pít-tông
mm

91.1 x 100


Tỷ số sức nén


22:1


Công suất cực đại
ps/rpm

79/4,000


Mô-men xoắn cực đại
kg.m/rpm

17/2,200


Hệ thống nhiên liệu


Bơm phun


Dung lượng thùng nhiên liệu
L

80


Tốc độ tối đa
KM/H

110


Chassis

Loại hộp số


RT10


Kiểu hộp số


Số sàn 5 số tiến 1 số lùi


Tỷ số truyền động cầu sau


4.875


Hệ thống treo Trước


Nhíp lá phụ thuộc


Sau


Nhíp lá phụ thuộc


Loại phanh Trước


Đĩa


Sau


Tang Trống


Loại vô-lăng


Trợ lực dầu


Lốp xe Trước


6.50-15


Sau


5.50-14


Lốp xe dự phòng


1+1


Trang bị tiêu chuẩn

Ngoại thất Cản hông & sau





Đèn pha


Halogen


Nội thất Kính chắn gió





Cửa sổ


Cửa sổ chỉnh điện


Khóa cửa


Khóa tay


Chìa khóa


Chìa khóa điều khiển từ xa


Ghế ngồi


Simili


Số chỗ ngồi
Người

3


Điều hòa không khí


Trang bị tiêu chuẩn theo xe


Chức năng an toàn Đèn sương mù trước


 

Đối tác

Top