Một số câu tiếng Hàn giao tiếp cơ bản giới thiệu về bản thân
Tên tôi là … : 저는…입니다 /Cho-nưn …-im-ni-ta/
Tôi … tuổi : 저는 … 살이에요 / cho- nưn … sa ri e yo/
Quê quán 저는….. 사람입니다 / 저는 … 에서 왔서요 /…에 삽니다 : tôi là người… / tôi đến từ…./ tôi sống ở….
Nghề nghiệp 저는 (Nghề nghiệp)입니다
이름이 뭐예요? / i-rư-mi...