Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

suj2

  1. A

    Toàn quốc Thép vuông đặc cán nóng giá cạnh tranh 0345645408

    THÉP VUÔNG ĐẶC CÁN NÓNG GIÁ TỐT NHÀ MÁY THÉP FENGYANG SẢN XUẤT GIÁ TRỰC TIẾP TỪ NHÀ MÁY, CẠNH TRANH - Kích thước cung cấp: Cạnh 15mm~180mm Chiều dài cắt theo yêu cầu của quý khách hàngs - Mác thép: Q235, Q345, S20C, S35C, S45C, SCR440, SCR420, S355JR, SUJ2, 20CrNiMo, 2Cr13, 20CrNi3,16MnCr5...
  2. A

    Toàn quốc Bán thép vuông đặc cán nóng giá xuất xưởng

    THÉP VUÔNG ĐẶC CÁN NÓNG GIÁ TỐT NHÀ MÁY THÉP FENGYANG SẢN XUẤT GIÁ TRỰC TIẾP TỪ NHÀ MÁY, CẠNH TRANH - Kích thước cung cấp: Cạnh 15mm~180mm Chiều dài cắt theo yêu cầu của quý khách hàngs - Mác thép: Q235, Q345, S20C, S35C, S45C, SCR440, SCR420, S355JR, SUJ2, 20CrNiMo, 2Cr13, 20CrNi3,16MnCr5...
  3. Đoan Anh

    Toàn quốc Hồ Chí Minh Cung cấp thanh lục giác, thanh vuông đặc, ống lục giác

    Thép lục giác đặc, thanh vuông đặc, ống lục giác S20C, S55C, S50C, S45C, S35C, S20C, 16Mn, SCR420, SCR440, SCM415, SCM418, SCM430, SCM435, SCM440, SUJ2, SNCM220, SNCM439 QUY CÁCH : Sản xuất theo yêu cầu khách hàng ĐẶC ĐIỂM: _ Ứng dụng trong công nghiệp: Được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các...
  4. chauduongsteel

    Toàn quốc Thép rèn vuông SCM415 / 4115 / 1.7262

    THÉP RÈN VUÔNG SCM415 / 4115 / 1.7262 Tiêu Chuẩn: GB, ASTM, JIS, DIN, EN Thành phần hóa học C: 0.13 – 0.18 Si: 0.15 – 0.35 Mn: 0.60 – 0.90 Ni: - Cr: 0.90 – 1.20 Mo: 0.15 – 0.25 P: ≤0.030 S: ≤0.030 Cu: - Quy cách: Vuông: 100mm - 700mm Chiều dài: 2000mm - 12000mm Công dụng: Dùng...
  5. chauduongsteel

    Toàn quốc Đặc điểm thép rèn SNCM220 / 20CrNiMo / 8620 / 1.6523 / G86200

    THÉP RÈN SNCM220 / 20CrNiMo / 8620 / 1.6523 / G86200 SNCM220 là một loại vật liệu thép hợp kim với thành phần lớn là cacbon hợp kim chịu lực và chống mài mòn rất tốt bởi độ cứng cao. Quy cách: OD: 200mm - 1500mm Chiều dài: 3000mm - 6000mm Ngoài ra, chúng tôi có thể sản...
  6. chauduongsteel

    Toàn quốc Thép rèn làm bánh răng, trục vít, chi tiết máy S45C / 45#

    THÉP RÈN TRÒN ĐẶC PHI LỚN S45C / 1045 / 45# Quy cách: - OD: 150mm - 1300mm - L: 2000mm - 12000mm Ngoài ra, chúng tôi có thể sản xuất theo yêu cầu của khách hàng. Thành phần hóa học: C: 0.42 - 0.50 Si: 0.17 - 0.37 Mn: 0.50 - 0.80 P: ≤0.035 S: ≤0.040 Cr: ≤0.25 Ni...
  7. chauduongsteel

    Toàn quốc Đặc điểm thép rèn SUJ2 / 3505 / 100Cr6 / GCr15

    THÉP RÈN SUJ2 / 3505 / 100Cr6 / GCr15 Quy cách: OD: 120mm - 1300mm Vuông: 100mm - 700mm Chiều dài: 2000mm - 12000mm Ngoài ra, chúng tôi có thể sản xuất theo yêu cầu của khách hàng. Thành phần hóa học: C: 0.95 – 1.10 Si: 0.15 – 0.35 Mn: ≤ 0.5 P: ≤ 0.025 S: ≤ 0.025 Cr: 1.30 – 1.60 Ni...
Top