- Tham gia
- 5/6/20
- Bài viết
- 6
- Thích
- 0
- Điểm
- 1
20 câu giao tiếp tiếng Trung
1.Hỏi để làm gì? 问干嘛?
wèn gān má ?
2.Tôi muốn biết. 我想知道。 wǒ xiǎng zhī dào 。
3.Tôi không muốn nói. 我不想说。 wǒ bù xiǎng shuō 。
4.Không thể như thế được. 不能那样啊! bù néng nà yàng ā !
5.Bạn hiểu nhầm rồi. 你误会了。 nǐ wù huì le 。
6.Bạn giải thích thế nào? 你怎么解释? nǐ zěn me jiě shì ?
7.Tôi không muốn giải thích. 我不想解释。 wǒ bù xiǎng jiě shì 。
8.Tôi có chút chuyện. 我有点事情。 wǒ yǒu diǎn shì qíng 。
9.Tôi phải đi đây. 我要走了。 wǒ yào zǒu le 。huà 。
10.Bạn không đợi tôi sao? 你不等我吗? nǐ bù děng wǒ ma ?
11.Tôi đợi lâu lắm rồi. 我等很久了。 wǒ děng hěn jiǔ le 。
12.Không thể đợi bạn nữa. 不能再等你了啊! bù néng zài děng nǐ le ā !
13.Nó nói xấu tôi. 他说我坏话。 tā shuō wǒ huài huà 。
14.Anh ta đang khen bạn. 他在夸奖你。 tā zài kuā jiǎng nǐ 。
15.Anh ta muốn làm quen với bạn. 他要跟你认识认识。 tā yào gēn nǐ rèn shi rèn shi 。16.Lúc nãy bạn đi đâu? 刚才你去哪里? gāng cái nǐ qù nǎ lǐ ?
17.Lúc nãy tôi đi gọi điện thoại. 刚才我去打电话。 gāng cái wǒ qù dǎ diàn huà
18.Gọi điện thoại cho ai? 给谁打电话? gěi shuí dǎ diàn huà ?
19.Gọi điện thoại cho bạn thân. 给老朋友打电话。 gěi lǎo péng you dǎ diàn huà 。
20.Các bạn đang hẹn hò hả? 你们在谈恋爱吗? nǐ men zài tán liàn ài ma ?
☎ :0973.825.167/02223.745.725/02223/745/724
ĐỊA CHỈ: TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC TỪ SƠN – SỐ 24 ĐƯỜNG LÝ THÀNH TÔNG- ĐỒNG NGUYÊN- TỪ SƠN- BẮC NINH
1.Hỏi để làm gì? 问干嘛?
wèn gān má ?
2.Tôi muốn biết. 我想知道。 wǒ xiǎng zhī dào 。
3.Tôi không muốn nói. 我不想说。 wǒ bù xiǎng shuō 。
4.Không thể như thế được. 不能那样啊! bù néng nà yàng ā !
5.Bạn hiểu nhầm rồi. 你误会了。 nǐ wù huì le 。
6.Bạn giải thích thế nào? 你怎么解释? nǐ zěn me jiě shì ?
7.Tôi không muốn giải thích. 我不想解释。 wǒ bù xiǎng jiě shì 。
8.Tôi có chút chuyện. 我有点事情。 wǒ yǒu diǎn shì qíng 。
9.Tôi phải đi đây. 我要走了。 wǒ yào zǒu le 。huà 。
10.Bạn không đợi tôi sao? 你不等我吗? nǐ bù děng wǒ ma ?
11.Tôi đợi lâu lắm rồi. 我等很久了。 wǒ děng hěn jiǔ le 。
12.Không thể đợi bạn nữa. 不能再等你了啊! bù néng zài děng nǐ le ā !
13.Nó nói xấu tôi. 他说我坏话。 tā shuō wǒ huài huà 。
14.Anh ta đang khen bạn. 他在夸奖你。 tā zài kuā jiǎng nǐ 。
15.Anh ta muốn làm quen với bạn. 他要跟你认识认识。 tā yào gēn nǐ rèn shi rèn shi 。16.Lúc nãy bạn đi đâu? 刚才你去哪里? gāng cái nǐ qù nǎ lǐ ?
17.Lúc nãy tôi đi gọi điện thoại. 刚才我去打电话。 gāng cái wǒ qù dǎ diàn huà
18.Gọi điện thoại cho ai? 给谁打电话? gěi shuí dǎ diàn huà ?
19.Gọi điện thoại cho bạn thân. 给老朋友打电话。 gěi lǎo péng you dǎ diàn huà 。
20.Các bạn đang hẹn hò hả? 你们在谈恋爱吗? nǐ men zài tán liàn ài ma ?
☎ :0973.825.167/02223.745.725/02223/745/724
ĐỊA CHỈ: TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC TỪ SƠN – SỐ 24 ĐƯỜNG LÝ THÀNH TÔNG- ĐỒNG NGUYÊN- TỪ SƠN- BẮC NINH