CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHỤ TÙNG TÂN HÒA PHÁT
Liên Hệ: 0246.6 545 834 - 0246.2 947 234 – Mr Luận: 0984.722 929 – 0912.366 729
Địa chỉ: Số 178, Đường 70, Thanh Trì, Hà Nội (cạnh cổng bệnh viện 103 khoảng 300 mét)
Chi tiết tham khảo tại website: tanhoaphat.com
Email: tanhoaphat09@gmail.com
Kho tại: Đối diện cổng bệnh viên K cơ sở Tân Triều 50 mét - ĐT: 046.2 947 234 - 0912.366 729 - 0983.531 168
Kích vào đây xem chi tiết sản phẩm: Động cơ xăng Honda GX160
Xuất xứ: Thái Lan
Bảo hành: 12 tháng chính hãng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kiểu máy 4 thì, 1xilanh, nghiêng 25o , nằm ngang
Dung tích xilanh 163cc
Đường kính x hành trình piston 68 x 45 mm
Tỉ số nén 8.5 : 1
Công suất thực 3.6 kW(4.8 mã lực) / 3,600 v/p
Mô men soắn cực đại 10.3 N.m(10.5 kgf.m, 1.2 lbf.ft)/2,500 v/p
Mức tiêu hao nhiên liệu 1.4 lít/ giờ
Hệ thống làm mát Bằng gió cưỡng bức
Hệ thống đánh lửa
Bán dẫn IC
Loại bugi sử dụng BP6ES (NGK)/W20EP-U(DENSO), BPR6ES (NGK)/ W20EPR-U (DENSO)
Kiểu bình xăng con
Cánh bướm, Giclơ thông thường
Kiểu lọc gió
Lọc khô, lọc dầu
Kiểu điều tốc
Kiểu cơ khí
Hệ thống bôi trơn
Tát nhớt cưỡng bức
Dung tích nhớt bôi trơn 0.58 lít
Hệ thống khởi động Bằng tay
Kiểu công tắc dừng máy Kiểu ngắt mạch
Loại nhiên liệu Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên
Dung tích bình nhiên liệu 3.1 lít
Chiều quay trục PTO
Ngược chiều kim đồng hồ ( nhìn từ phía trục PTO
Kích thước phủ bì 304 x 332 x 365 mm
Trọng Lượng khô 15.1 kg
============ hàng luôn có sẵn liên hệ ngay để có giá đại lý ===================
Liên Hệ: 0246.6 545 834 - 0246.2 947 234 – Mr Luận: 0984.722 929 – 0912.366 729
Địa chỉ: Số 178, Đường 70, Thanh Trì, Hà Nội (cạnh cổng bệnh viện 103 khoảng 300 mét)
Chi tiết tham khảo tại website: tanhoaphat.com
Email: tanhoaphat09@gmail.com
Kho tại: Đối diện cổng bệnh viên K cơ sở Tân Triều 50 mét - ĐT: 046.2 947 234 - 0912.366 729 - 0983.531 168
Kích vào đây xem chi tiết sản phẩm: Động cơ xăng Honda GX160
Xuất xứ: Thái Lan
Bảo hành: 12 tháng chính hãng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kiểu máy 4 thì, 1xilanh, nghiêng 25o , nằm ngang
Dung tích xilanh 163cc
Đường kính x hành trình piston 68 x 45 mm
Tỉ số nén 8.5 : 1
Công suất thực 3.6 kW(4.8 mã lực) / 3,600 v/p
Mô men soắn cực đại 10.3 N.m(10.5 kgf.m, 1.2 lbf.ft)/2,500 v/p
Mức tiêu hao nhiên liệu 1.4 lít/ giờ
Hệ thống làm mát Bằng gió cưỡng bức
Hệ thống đánh lửa
Bán dẫn IC
Loại bugi sử dụng BP6ES (NGK)/W20EP-U(DENSO), BPR6ES (NGK)/ W20EPR-U (DENSO)
Kiểu bình xăng con
Cánh bướm, Giclơ thông thường
Kiểu lọc gió
Lọc khô, lọc dầu
Kiểu điều tốc
Kiểu cơ khí
Hệ thống bôi trơn
Tát nhớt cưỡng bức
Dung tích nhớt bôi trơn 0.58 lít
Hệ thống khởi động Bằng tay
Kiểu công tắc dừng máy Kiểu ngắt mạch
Loại nhiên liệu Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên
Dung tích bình nhiên liệu 3.1 lít
Chiều quay trục PTO
Ngược chiều kim đồng hồ ( nhìn từ phía trục PTO
Kích thước phủ bì 304 x 332 x 365 mm
Trọng Lượng khô 15.1 kg
============ hàng luôn có sẵn liên hệ ngay để có giá đại lý ===================