Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

Bình Dương Bán BÁN XE DONGFENG HOÀNG HUY B180 mới 100% chỉ cần trả trước 200tr

Ngọc Hậu

Thành viên cấp 1
Tham gia
22/6/21
Bài viết
87
Thích
0
Điểm
6
#1
CÔNG TY Ô TÔ TRƯỜNG ĐẠI PHÁT

Đ/c: 54/4 – QL13 – Vĩnh Phú 03 – Thuận An – Bình Dương (Ngay quả địa cầu – Bệnh Viện Hạnh Phúc)​

Hotline Ngọc Hậu: 0396 874 809 (zalo)

  • Khi mua Xe tải Dongfeng 8 tấn thùng 9,5m đời 2021 mới 100%, quý khách hàng sẽ được nhận Ưu đãi và Hỗ trợ tối đa về HẬU MÃI – VAY TRẢ GÓP – GIÁ BÁN
  • HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG TỐI ĐA CHỨNG MINH NGUỒN THU – TỶ LỆ VAY TỐI ĐA – VỚI THỜI GIAN 7 NĂM
  • Tư vấn về thủ tục Ms Thêu: 0988 941 438 (zalo) – 0902 826 239
  • ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
    技术特性
    XE TẢI DONGFENG B180
    DONGFENG货车B180
    Số loại编号
    THÙNG KÍN - TUP/ISB18050-TK2
    密封箱 - TUP/ISB18050-TK2
    THÙNG DÀI 9.5 MÉT/ 货箱长9米5
    Trọng lượng bản thân/ 原本重量
    7855 KG​
    Tải trọng cho phép chở/ 允许负载
    7500 KG​
    Trọng lượng toàn bộ/ 全部重量
    15550​
    Kích thước xe (D x R x C)
    车尺寸(长*宽*高)

    12020 x 2500 x 3790 mm​
    Kích thước lòng thùng hàng
    尺寸货箱里面(长*宽*高)

    9700 x 2360 x 2350/--- mm​
    Khoảng cách trục/ 轴距
    7100 mm​
    Vết bánh xe trước / sau
    前轮/后/ 轮标记
    1960/1860 mm​
    Số trục/ 轴号
    2​
    Công thức bánh xe车轮方式
    4 x 2​
    Loại nhiên liệu/ 燃料类型
    Diesel​
    ĐỘNG CƠ/ 主机
    Nhãn hiệu động cơ/ 主机品牌

    ISB180 50​
    Loại động cơ/ 主机类型
    4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
    4 週期 ( 吸, 壓縮,爆炸,排氣 ); 6缸(一條直線)​
    Thể tích / 体积
    5900 cm3​
    Công suất lớn nhất /tốc độ
    Quay (最大效率/
    转动速度)
    128 kW/ 2300 v/ph​
    HỆ THỐNG LỐP/ 系统轮胎
    Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV
    I/II/III/IV
    轴上轮胎数
    02/04/---/---/---​
    Lốp trước / sau(前后轮胎)
    10.00R20 /10.00R20​
    HỆ THỐNG PHANH - 系统刹
    Phanh trước /Dẫn động
    前刹/执行器

    Tang trống /Khí nén/ 气筒​
    Phanh sau /Dẫn động
    后刹/执行器

    Tang trống /Khí nén/ 气筒​
    Phanh tay /Dẫn động
    手刹/执行器

    Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm
    第二抽轮冲击/自刹​
    HỆ THỐNG LÁI/ 驾驶系统
    Kiểu hệ thống lái /Dẫn động

    驾驶系统类型/执行器
    Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực​
 

Đối tác

Top