CÔNG TY Ô TÔ TRƯỜNG ĐẠI PHÁT
Đ/c: 54/4 – QL13 – Vĩnh Phú 03 – Thuận An – Bình Dương (Ngay quả địa cầu – Bệnh Viện Hạnh Phúc)
Hotline Ngọc Hậu: 0396 874 809 (zalo)
- Khi mua Xe tải Dongfeng 8 tấn thùng 9,5m đời 2021 mới 100%, quý khách hàng sẽ được nhận Ưu đãi và Hỗ trợ tối đa về HẬU MÃI – VAY TRẢ GÓP – GIÁ BÁN
- HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG TỐI ĐA CHỨNG MINH NGUỒN THU – TỶ LỆ VAY TỐI ĐA – VỚI THỜI GIAN 7 NĂM
- Tư vấn về thủ tục Ms Thêu: 0988 941 438 (zalo) – 0902 826 239
- ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
技术特性Số loại编号
XE TẢI DONGFENG B180
DONGFENG货车B180
THÙNG KÍN - TUP/ISB18050-TK2Trọng lượng bản thân/ 原本重量
密封箱 - TUP/ISB18050-TK2
THÙNG DÀI 9.5 MÉT/ 货箱长9米5
7855 KGTải trọng cho phép chở/ 允许负载
7500 KGTrọng lượng toàn bộ/ 全部重量
15550Kích thước xe (D x R x C)
车尺寸(长*宽*高)
12020 x 2500 x 3790 mmKích thước lòng thùng hàng
尺寸货箱里面(长*宽*高)
9700 x 2360 x 2350/--- mmKhoảng cách trục/ 轴距
7100 mmVết bánh xe trước / sau
前轮/后/ 轮标记
1960/1860 mmSố trục/ 轴号
2Công thức bánh xe车轮方式
4 x 2Loại nhiên liệu/ 燃料类型
DieselĐỘNG CƠ/ 主机
Nhãn hiệu động cơ/ 主机品牌
ISB180 50Loại động cơ/ 主机类型
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng ápThể tích / 体积
4 週期 ( 吸, 壓縮,爆炸,排氣 ); 6缸(一條直線)
5900 cm3Công suất lớn nhất /tốc độ
Quay (最大效率/ 转动速度)
128 kW/ 2300 v/phHỆ THỐNG LỐP/ 系统轮胎
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV
I/II/III/IV轴上轮胎数
02/04/---/---/---Lốp trước / sau(前后轮胎)
10.00R20 /10.00R20HỆ THỐNG PHANH - 系统刹
Phanh trước /Dẫn động
前刹/执行器
Tang trống /Khí nén/ 气筒Phanh sau /Dẫn động
后刹/执行器
Tang trống /Khí nén/ 气筒Phanh tay /Dẫn động
手刹/执行器
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãmHỆ THỐNG LÁI/ 驾驶系统
第二抽轮冲击/自刹
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động
驾驶系统类型/执行器
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực