- Tham gia
- 14/9/19
- Bài viết
- 5
- Thích
- 0
- Điểm
- 1
Thông số kỹ thuật
Ứng dụng của biến tần Yaskawa J1000
Quạt, bơm, băng tải, auto shutter, cửa tự động, chế biến thực phẩm, agricutural, health & giải trí
Nguồn cấp
3P, 200 to 240Vac, 380 to 480Vac (− 15% to +10%) 50/60 Hz (± 5%)
1P, 200 to 240Vac (− 15% to +10%) 50/60 Hz (± 5%)
Công suất
0.1-5.5 kW (3P, 200 V), 0.1-2.2 kW (1P, 200V), 0.2-5.5 kW (3P, 400 V)
Dải dòng
0.8-19.6 A (3P, 200V), 0.8-9.6 A (1P, 200V), 1.2-11.1 A (3P, 400V)
Dải tần số
0.01-400Hz
Mô men khởi động
150 %/3 Hz
Khả năng quá tải
Tải thường 120% trong 60 giây, tải nặng 150% trong 60 giây
Phương pháp điều khiển
V/f
Phanh hãm
Tích hợp sẵn mạch điều khiển hãm động năng giúp dừng nhanh khi kết hợp với điện trở hãm
Ngõ vào
Ngõ vào số đa chức năng, ngõ vào tần số tham chiếu
Ngõ ra
Ngõ ra số đa chức năng, ngõ ra giám sát
Chức năng bảo vệ
Động cơ, quá dòng tức thời, quá tải, quá áp, thấp áp, mất áp, quá nhiệt, quá nhiệt điện trở phanh, ngăn chặn sụt
Chức năng chính
Bỏ qua lỗi mất nguồn tạm thời, dò tìm tốc độ, 9 cấp tộc độ, lựa chọn thời gian tăng giảm tốc, tăng giảm tốc theo đường cong chữ S, điều khiển 3 dây, lựa chọn bật tắt quạt làm mát, bù trượt, bù mô men, bước nhảy tần số, giới hạn ngưỡng trên và ngưỡng dưới cho tần số, phanh hãm một chiều khi khởi động và dừng, phanh sử dụng kích từ, reset lỗi...