- Tham gia
- 11/7/23
- Bài viết
- 103
- Thích
- 0
- Điểm
- 16
Cáp Tín Hiệu Vặn Xoắn Chống Nhiễu ( Altek Kabel ) 16 AWG 1 Pair AL foil
Thương Hiệu: Altek Kabel – Germany
Xuất xứ/ Origin: China
Ruột dẫn: Đồng mạ thiếc chống oxi hóa – 26/0.24
Số Lõi Dẫn: 1Pair = 2 lõi/ 2 cores/ 2 sợi
Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size: 16AWG
Chống nhiễu 1 lớp: 100% Nhôm Lá-Băng Polyester
Điện áp/ Voltage: 300/500V
Nhiệt độ/ Operation Temperature: -10°C to 75°C
Vỏ ngoài/ Outer jacket, Colour: nhựa PVC, màu xám
Quy cách/ Length: 500m/ cuộn
Chữ In trên dây: ALTEK KABEL 1PR 16AWG TWISTED SCREENED AUDIO & INSTRUMENTATION CABLE + Meter
PHYSICAL CHARACTERISTICS / Tính Chất Vật Lý
Số cặp/ No. of pair: 1 cặp # 2 lõi/ 1 pair # 2 cores/ 1 đôi # 2 sợi
Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size: 1 x 2 x 16 AWG # 1.5mm2 ( 26/0.24 )
Độ dày cách nhiệt / Insulation thickness 0.80 mm
Đường kính cách nhiệt / Insulation Diameter 3.15±0.1mm
Kích thước dây thoát nhiễu / Drain Wire Size 23/0.18 Tinned copper stranding
Độ dày vỏ ngoài / Jacket Thicknees 0.7mm
Đường kính vỏ ngoài / Jacket Diameter 8.1±0.2mm
Lực kéo căng tối đa / Max. Recommended Pulling Tension 453 N
Tối thiểu Uốn trục bán kính / Min. Bending Radius Minor Axis 82 mm
Nhiệt độ/ Operation Temperature: -10°C to 75°C
ELECTRICAL CHARACTERISTICS / Đặc Điểm Điện Từ
Điện trở dây dẫn tối đa Ω / KM (20 ℃) 14.9
Nom. Capacitance Cond. To Cond. 75.5 pf/m
Nom. Conductor DCR 14.3 Ω/km
Nom. Capacitance Cond. To Cond. & Shield 126.4 pf/m
Max. Recommended Current @ 25°C 6.2 Amps
Max. Operating Voltage UL 300 V/min
>>Hãy đến với chúng tôi để được giá tốt nhất !
HOTLINE : 0938059133 / 0904121065 (MS NHƯ)
nhu.camphat@gmail.com / nhu.altekkabeldn@gmail.com
Thương Hiệu: Altek Kabel – Germany
Xuất xứ/ Origin: China
Ruột dẫn: Đồng mạ thiếc chống oxi hóa – 26/0.24
Số Lõi Dẫn: 1Pair = 2 lõi/ 2 cores/ 2 sợi
Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size: 16AWG
Chống nhiễu 1 lớp: 100% Nhôm Lá-Băng Polyester
Điện áp/ Voltage: 300/500V
Nhiệt độ/ Operation Temperature: -10°C to 75°C
Vỏ ngoài/ Outer jacket, Colour: nhựa PVC, màu xám
Quy cách/ Length: 500m/ cuộn
Chữ In trên dây: ALTEK KABEL 1PR 16AWG TWISTED SCREENED AUDIO & INSTRUMENTATION CABLE + Meter
![](https://scontent.fdad1-4.fna.fbcdn.net/v/t39.30808-6/420490491_921153379355526_8522842656342276382_n.jpg?_nc_cat=100&ccb=1-7&_nc_sid=3635dc&_nc_ohc=Twct_CXpYoEAX-Oxmt6&_nc_ht=scontent.fdad1-4.fna&oh=00_AfA02eLoFFs7YEL3ndgtIzZpoY03zkNfZr5k40nZM983zw&oe=65ADA414)
PHYSICAL CHARACTERISTICS / Tính Chất Vật Lý
Số cặp/ No. of pair: 1 cặp # 2 lõi/ 1 pair # 2 cores/ 1 đôi # 2 sợi
Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size: 1 x 2 x 16 AWG # 1.5mm2 ( 26/0.24 )
Độ dày cách nhiệt / Insulation thickness 0.80 mm
Đường kính cách nhiệt / Insulation Diameter 3.15±0.1mm
Kích thước dây thoát nhiễu / Drain Wire Size 23/0.18 Tinned copper stranding
Độ dày vỏ ngoài / Jacket Thicknees 0.7mm
Đường kính vỏ ngoài / Jacket Diameter 8.1±0.2mm
Lực kéo căng tối đa / Max. Recommended Pulling Tension 453 N
Tối thiểu Uốn trục bán kính / Min. Bending Radius Minor Axis 82 mm
Nhiệt độ/ Operation Temperature: -10°C to 75°C
![](https://scontent.fdad1-3.fna.fbcdn.net/v/t39.30808-6/420104148_921153382688859_1281555668981667210_n.jpg?_nc_cat=110&ccb=1-7&_nc_sid=3635dc&_nc_ohc=BB0ZfxIppKsAX99kI0n&_nc_ht=scontent.fdad1-3.fna&oh=00_AfB2eIsNbrTF5hHbJ92A3ObVCl0yU_RTpJ8G_BUPaasrxw&oe=65AD15E0)
ELECTRICAL CHARACTERISTICS / Đặc Điểm Điện Từ
Điện trở dây dẫn tối đa Ω / KM (20 ℃) 14.9
Nom. Capacitance Cond. To Cond. 75.5 pf/m
Nom. Conductor DCR 14.3 Ω/km
Nom. Capacitance Cond. To Cond. & Shield 126.4 pf/m
Max. Recommended Current @ 25°C 6.2 Amps
Max. Operating Voltage UL 300 V/min
![](https://scontent.fdad1-2.fna.fbcdn.net/v/t39.30808-6/420031503_921153386022192_6800083127242256560_n.jpg?_nc_cat=102&ccb=1-7&_nc_sid=3635dc&_nc_ohc=ngCwkkFzWaAAX9hS5Et&_nc_ht=scontent.fdad1-2.fna&oh=00_AfAMMIEurDDHWPQHvJWUuLdIfZlV-h99DGe749h3pLxdKg&oe=65AE10FD)
>>Hãy đến với chúng tôi để được giá tốt nhất !
HOTLINE : 0938059133 / 0904121065 (MS NHƯ)
nhu.camphat@gmail.com / nhu.altekkabeldn@gmail.com