- Tham gia
- 5/9/19
- Bài viết
- 7
- Thích
- 0
- Điểm
- 1
➡️ Thông số chung:
☑️Động cơ Isuzu JE493ZLQ4.
💥Tiêu chuẩn khí thải Euro IV - mạnh mẽ Turbo tăng áp.
📍Hộp số 6 cấp, 5 tiến 1 lùi.
☑️Loại động cơ 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
💥Thể tích 2771 cm3.
📍Công suất lớn nhất /tốc độ quay 73 kW/ 3600 v/ph.
☑️Trang bị: Tay lái trợ lực điện, đèn pha halogen, cửa sổ chỉnh điện, đèn sương mù, điều hòa không khí, giắc AUX.
☑️Tải trọng: 2.300 kg.
💥Tổng tải: 4.495 kg.
📍Thùng lọt lòng: (DxRxC).
☑️Thùng kín 3 cửa: 4m3 x 1m8 x 1m8.
💥Thùng mui bạt: 4m3 x 1m8 x 1m4.
🚘Chương trình thángtriân khách hàngBÁNXE KHÔNG LỢI NHUẬN, KHÔNG HOA HỒNG
🎁HỖTRỢ HOA HỒNG CHO NGƯỜI GIỚI THIỆU
🎁Bảo dưỡng 24 tháng hoặc 100.000 Km tùy theo điều kiện nào đến trước.
🎁Bộ đồ nghề ô tô 10 món.
✅Hỗ trợ vay mua xe từ 70 - 80 %.
✅Lãi suất hàng tháng 0.65 - 0.78% tùy Ngân hàng (dư nợ giảm dần).
✅Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm ra biển số TOÀNQUỐC.
✅Thủ tục nhanh gọn, chìa khóa trao tay.
➡️Đúng giá – uy tín – chất lượng.
☎️Liên hệ ngay giá tốt liền tay tốt nhất thị trường hiện nay.
📞0348587708 (NHI )
☑️Động cơ Isuzu JE493ZLQ4.
💥Tiêu chuẩn khí thải Euro IV - mạnh mẽ Turbo tăng áp.
📍Hộp số 6 cấp, 5 tiến 1 lùi.
☑️Loại động cơ 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
💥Thể tích 2771 cm3.
📍Công suất lớn nhất /tốc độ quay 73 kW/ 3600 v/ph.
☑️Trang bị: Tay lái trợ lực điện, đèn pha halogen, cửa sổ chỉnh điện, đèn sương mù, điều hòa không khí, giắc AUX.
☑️Tải trọng: 2.300 kg.
💥Tổng tải: 4.495 kg.
📍Thùng lọt lòng: (DxRxC).
☑️Thùng kín 3 cửa: 4m3 x 1m8 x 1m8.
💥Thùng mui bạt: 4m3 x 1m8 x 1m4.
🚘Chương trình thángtriân khách hàngBÁNXE KHÔNG LỢI NHUẬN, KHÔNG HOA HỒNG
🎁HỖTRỢ HOA HỒNG CHO NGƯỜI GIỚI THIỆU
🎁Bảo dưỡng 24 tháng hoặc 100.000 Km tùy theo điều kiện nào đến trước.
🎁Bộ đồ nghề ô tô 10 món.
✅Hỗ trợ vay mua xe từ 70 - 80 %.
✅Lãi suất hàng tháng 0.65 - 0.78% tùy Ngân hàng (dư nợ giảm dần).
✅Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm ra biển số TOÀNQUỐC.
✅Thủ tục nhanh gọn, chìa khóa trao tay.
➡️Đúng giá – uy tín – chất lượng.
☎️Liên hệ ngay giá tốt liền tay tốt nhất thị trường hiện nay.
📞0348587708 (NHI )
Đính kèm
-
- File size
- 80.4 KB
- Download
- 0
-
- File size
- 474.2 KB
- Download
- 0
-
- File size
- 586.2 KB
- Download
- 0
-
- File size
- 504.9 KB
- Download
- 0
-
- File size
- 76.5 KB
- Download
- 0
-
- File size
- 496.5 KB
- Download
- 0
-
- File size
- 160.9 KB
- Download
- 0
-
- File size
- 77.6 KB
- Download
- 0