Haldol 2mg/ml (tên generic là haloperidol) là một loại thuốc an thần kinh (antipsychotic) được sử dụng rộng rãi trong việc điều trị các rối loạn tâm thần như tâm thần phân liệt, các rối loạn loạn thần khác, và một số trường hợp hành vi gây rối hoặc kích động.
Cơ chế tác dụng của Haldol
Chặn thụ thể dopamine D2:
Haldol chủ yếu hoạt động bằng cách chặn thụ thể dopamine D2 trong não. Dopamine là một chất dẫn truyền thần kinh có liên quan đến các quá trình như điều chỉnh tâm trạng, hành vi và tư duy.
Ở những người bị rối loạn tâm thần, có sự gia tăng hoạt động của dopamine. Việc chặn thụ thể D2 giúp giảm bớt các triệu chứng loạn thần như ảo giác, hoang tưởng, và suy nghĩ rối loạn.
Tác động lên các thụ thể khác:
Haldol cũng có thể ảnh hưởng đến các thụ thể khác như thụ thể serotonin và thụ thể alpha-adrenergic, nhưng với mức độ thấp hơn nhiều so với thụ thể dopamine.
Hiệu quả điều trị
Giảm triệu chứng dương tính: Haldol hiệu quả trong việc giảm các triệu chứng dương tính của loạn thần như ảo giác và hoang tưởng.
Kiểm soát hành vi kích động: Thuốc cũng được sử dụng để kiểm soát các hành vi kích động và hung hăng ở những bệnh nhân bị rối loạn tâm thần hoặc các tình trạng khác như chứng mất trí nhớ (dementia).
Tác dụng phụ
Haldol có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:
Tác dụng phụ ngoại tháp (EPS): Gồm run rẩy, co giật cơ, và các triệu chứng giống bệnh Parkinson.
Tardive dyskinesia: Một tác dụng phụ nghiêm trọng và đôi khi không thể đảo ngược, gây ra các cử động không kiểm soát, đặc biệt là ở mặt và lưỡi.
Tăng cân và rối loạn chuyển hóa: Mặc dù ít phổ biến hơn so với một số thuốc an thần kinh khác, Haldol cũng có thể gây tăng cân và thay đổi chuyển hóa.
Rối loạn tim mạch: Gồm kéo dài QT, có thể dẫn đến rối loạn nhịp tim nghiêm trọng.
Lưu ý khi sử dụng
Giám sát chặt chẽ: Cần giám sát bệnh nhân chặt chẽ khi bắt đầu điều trị, đặc biệt là với những người có tiền sử bệnh tim mạch hoặc các vấn đề sức khỏe khác.
Liều lượng: Liều lượng cần được điều chỉnh cẩn thận dựa trên tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân và phản ứng với thuốc.
Việc sử dụng Haldol cần được hướng dẫn và giám sát bởi bác sĩ chuyên khoa tâm thần để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị.

Chặn thụ thể dopamine D2:
Haldol chủ yếu hoạt động bằng cách chặn thụ thể dopamine D2 trong não. Dopamine là một chất dẫn truyền thần kinh có liên quan đến các quá trình như điều chỉnh tâm trạng, hành vi và tư duy.
Ở những người bị rối loạn tâm thần, có sự gia tăng hoạt động của dopamine. Việc chặn thụ thể D2 giúp giảm bớt các triệu chứng loạn thần như ảo giác, hoang tưởng, và suy nghĩ rối loạn.
Tác động lên các thụ thể khác:
Haldol cũng có thể ảnh hưởng đến các thụ thể khác như thụ thể serotonin và thụ thể alpha-adrenergic, nhưng với mức độ thấp hơn nhiều so với thụ thể dopamine.
Hiệu quả điều trị
Giảm triệu chứng dương tính: Haldol hiệu quả trong việc giảm các triệu chứng dương tính của loạn thần như ảo giác và hoang tưởng.
Kiểm soát hành vi kích động: Thuốc cũng được sử dụng để kiểm soát các hành vi kích động và hung hăng ở những bệnh nhân bị rối loạn tâm thần hoặc các tình trạng khác như chứng mất trí nhớ (dementia).
Tác dụng phụ
Haldol có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:
Tác dụng phụ ngoại tháp (EPS): Gồm run rẩy, co giật cơ, và các triệu chứng giống bệnh Parkinson.
Tardive dyskinesia: Một tác dụng phụ nghiêm trọng và đôi khi không thể đảo ngược, gây ra các cử động không kiểm soát, đặc biệt là ở mặt và lưỡi.
Tăng cân và rối loạn chuyển hóa: Mặc dù ít phổ biến hơn so với một số thuốc an thần kinh khác, Haldol cũng có thể gây tăng cân và thay đổi chuyển hóa.
Rối loạn tim mạch: Gồm kéo dài QT, có thể dẫn đến rối loạn nhịp tim nghiêm trọng.
Lưu ý khi sử dụng
Giám sát chặt chẽ: Cần giám sát bệnh nhân chặt chẽ khi bắt đầu điều trị, đặc biệt là với những người có tiền sử bệnh tim mạch hoặc các vấn đề sức khỏe khác.
Liều lượng: Liều lượng cần được điều chỉnh cẩn thận dựa trên tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân và phản ứng với thuốc.
Việc sử dụng Haldol cần được hướng dẫn và giám sát bởi bác sĩ chuyên khoa tâm thần để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị.