Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

Hà Nội Học tiếng Trung cùng Atlantic tại Từ Sơn

Tham gia
17/12/19
Bài viết
250
Thích
0
Điểm
16
#1
Từ Vựng Tiếng Trung trong hợp đồng mua bán hàng hóa​

STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Bản chi tiết số lượng nhập kho thành phẩm
成品入库数量明细表
chéngpǐn rù kù shùliàng míngxì biǎo
2
Bản giấy
纸版
zhǐ bǎn
3
Bản kiểm tra pha keo và chất xử lý
调用胶水处理剂查表
diàoyòng jiāoshuǐ chǔlǐ jì chá biǎo
4
Bản nghiệm thu kiểm kê thực tế
实际清点验收表
shíjì qīngdiǎn yànshōu biǎo
5
Bản quản lý khuôn mẫu
模具管理表
mújù guǎnlǐ biǎo
6
Bản thông báo xử lý chất lượng không bình thường
品质异常处理通知表
pǐnzhí yìcháng chǔlǐ tōngzhī biǎo
7
Bản vị trí
位置版
wèizhì bǎn
8
Bảng báo cáo tháng thu chi vật liệu
物料收支月报表
wùliào shōu zhī yuè bàobiǎo
9
Bảng chi tiết số lượng nguyên liệu được dùng
下料数量明细表
xià liào shùliàng míngxì biǎo
10
Bảng đóng gói chi tiết
包装明细表
bāozhuāng míngxì biǎo
11
Bảng màu
色卡
sè kǎ
12
Bảng màu khách hàng cung cấp
客户提供色卡
kèhù tígōng sè kǎ
13
Bảng quản lý sản xuất hàng ngày
生管日报表
shēng guǎn rì bàobiǎo
14
Bảng quản lý vật liệu hàng tuần
物料管制周表
wùliào guǎnzhì zhōu biǎo
15
Bảng tiến độ sản xuất
生产进度表
shēngchǎn jìndù biǎo
16
Bổ sung hiện trường
现场开捕
xiànchǎng kāi bǔ
17
Cấp lượng tồn kho
提供库存资料
tígōng kùcún zīliào
18
Chắc, chặt , chặt chẽ
结实
jiēshi
19
Chất lượng sản phẩm
产品质量
chǎnpǐn zhí liàng
20
Chênh lệch
落差
luòchā
21
Chuẩn bị vật liệu
备料
bèiliào
22
Chuẩn bị vật liệu
准备下料
zhǔnbèi xià liào
23
Chuyển nhượng
押汇
yā huì
24
Công đoạn đầu
前段
qiánduàn
25
Dây chuyền
前段流程
qiánduàn liúchéng
26
Dây chuyền sản xuất
生产流程
shēngchǎn liúchéng
27
Dễ thấy dễ lấy
易于拿取
yìyú ná qǔ
28
Đi lĩnh vật liệu
去领料
qù lǐng liào
29
Điện chuyển tiền
电汇
diànhuì
30
Đình chỉ sản xuất
停止生产
tíngzhǐ shēngchǎn
31
Đình công đợi vật liệu
停工待料
tínggōng dài liào
32
Đơn làm thử
试作单
shì zuò dān
33
Giao nhận nguyên liệu
物料出库交接
wùliào chū kù jiāojiē
34
Hàng contaner
上柜材料
shàng guì cáiliào
35
Hàng mẫu tiếp thị
开发样品
kāifā yàngpǐn
36
Hàng vận chuyển bằng đường hàng không
空运材料
kōngyùn cáiliào
37
Hàng xách tay
托带材料
tuō dài cáiliào
38
Hàng vi trộm cắp
偷盗行为
tōudào xíngwéi
39
Hóa đơn mua nguyên liệu
物品购单
Wùpǐn gòu dān
40
Hóa đơn xuât hàng
料品出厂单
liào pǐn chūchǎng dān
41
Hôm nay làm thông ca
今天通班
jīntiān tōng bān
42
Hôm nay tăng ca
今天加班
jīntiān jiābān
43
Họp công nhân
员工召会
yuángōng zhào huì
44
Kho để nguyên liệu may
针车料仓库
zhēn chē liào cāngkù
45
Kho hàng nguy hiểm
危险品仓库
wéixiǎn pǐn cāngkù
46
Kho thùng ngoài
外箱仓库
wài xiāng cāngkù
47
Không được kéo dài thời gian
不能托长时间
bùnéng tuō cháng shíjiān
48
Khu để nguyên liệu
物料摆放
wùliào bǎi fàng
49
Khuôn


50
Kích cỡ
尺寸
chǐcùn
51
Kiểm tra số lượng
数量清点
shùliàng qīngdiǎn
52
Lệnh chưa hoàn thành
工号未完成
gōng hào wèi wánchéng
53
Lệnh đã hoàn thành
工号已完成
gōng hào yǐ wánchéng
54
Lệnh sản xuất
制令单
zhì lìng dān
55
Lệnh sản xuất
制造令
zhìzào lìng
56
Lượng đính chính
追加用量
zhuījiā yòngliàng
57
Lượng sản xuất
计件新资
jìjiàn xīn zī
58
Lượng thời gian
计时新资
jìshí xīn zī
59
Nghiêm khắc với bản thân
严格要求自己
yángé yāoqiú zìjǐ
60
Nghiêng , lệch
歪斜
wāixié
61
Nguyên liệu có thể tận dụng
可利用品回收
kě lìyòng pǐn huíshōu
62
Nguyên liệu nhập trước xuất trước
物料先进先出
wùliào xiānjìn xiān chū
63
Nguyên liệu thay thế
物料代用
wùliào dàiyòng
64
Nhận đơn
接单
jiē dān
65
Nhập kho
入库
rù kù
66
Nhập và lĩnh theo đơn
输入领料单
shūrù lǐng liào dān
67
Phân loại hóa đơn nghiệm thu
验收单分类
yànshōu dān fēnlèi
68
Phẳng phiu
平顺
píngshùn
69
Phiếu gia công
加工单
jiāgōng dān
70
Phiếu giao hàng
送货单
sòng huò dān
71
Phiếu kho bán thành phẩm
平成品出库单
píngchéngpǐn chū kù dān
72
Phiếu lĩnh nguyên liệu
领料单
lǐng liào dān
73
Phiếu lĩnh nguyên liệu bổ xung
捕制领料单
bǔ zhì lǐng liào dān
74
Phiếu mua hàng tiêu hao
消耗购品单
xiāohào gòu pǐn dān
75
Phiếu trả keo
退库单
tuì kù dān
76
Phiếu xuất xưởng
料品出厂单
liào pǐn chūchǎng dān
77
Quản lý kho hàng dự trữ
库存管理
kùcún guǎnlǐ
78
Quy định của công ty
公司规定
gōngsī guīdìng
79
Sắp xếp tiến độ sản xuất
安排生产进度
ānpái shēngchǎn jìndù
80
Sổ lĩnh hàng tiêu hao
消耗品领用记录表
xiāohào pǐn lǐng yòng jìlù biǎo
81
Số lượng
数量
shùliàng
82
Sửa lại
重修
chóngxiū
83
Tem dánnguyên liệu
物料标示
wùliào biāoshì
84
Tên phối kiện
配件名称
pèijiàn míngchēng
85
Thành phẩm nhập kho
成品人库
chéng pǐn rén kù
86
Thao tác dây chuyền
作业流程
zuòyè liúchéng
87
Thẻ mã số của công nhân
工号卡
gōng hào kǎ
88
Thiết bị máy móc
品器设备
pǐn qì shèbèi
89
Thời gian nghỉ
休息时间
xiūxi shíjiān
90
Thông báo đính chính
更正通知及时作修改
gēngzhèng tōngzhī jíshí zuò xiūgǎi
91
Thông báo sửa lại hàng báo hỏng
报废重修通知书
bàofèi chóngxiū tōngzhī shū
92
Thông qua hải quan
清关
qīngguān
93
Thư tín dụng
信用证
xìnyòng zhèng
94
Thủ tục hải quan
海关手续
hǎiguān shǒuxù
95
Thuê ngoài gia công
托外加工
tuō wài jiāgōng
96
Tiêu thụ hàng mẫu
销售样品
xiāoshòu yàngpǐn
97
Tính nghiêm trọng
严重惺
yánzhòng xīng
98
Trạm kiểm nghiệm
品检站
pǐn jiǎn zhàn
99
Vào sổ nhập kho
入库作帐
rù kù zuò zhàng
100
Vết hằn lồi
凸痕
tū hén
101
Vi phạm quy định
违反规定
wéifǎn guīdìng
102
Xác nhận hàng mẫu
确认样品
quèrèn yàngpǐn
103
Xuất hàng
出货
chū huò
104
Xuất hàng đúng thời gian
按时出货
ànshí chū huò
105
Xuất kho
出库
chū kù

Chúc các bạn học tập thật vui vẻ!
 

Đối tác

Top