- Tham gia
- 17/12/19
- Bài viết
- 250
- Thích
- 0
- Điểm
- 16
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC TỪ SƠN
24 LÝ THÁNH TÔNG, ĐỒNG NGUYÊN, TỪ SƠN, BẮC NINH
HOTLINE: 0973.825.167
- Kế toán công nghiệp 工业会计 gōngyè kuàijì
- Kế toán giá thành 成本会计 chéngběnkuàijì
- Kế toán nhà máy 工厂会计 gōngchǎng kuàijì
- Kế toán sản xuất 制造会计 zhìzào kuàijì
- Kế toán trưởng 会计主任 kuàijì zhǔrèn
- Kế toán 会计 kuàijì
- Kì kế toán 会计期间 kuàijì qījiān
- Kiểm soát viên 主管会计 zhǔguǎn kuàijì
- Kiểm toán trưởng 主计主任 zhǔjì zhǔrèn
- Năm tài chính 会计年度 kuàijì niándù
- Người giữ sổ cái 计账员 jìzhàng yuán
- Người giữ sổ sách 簿计员 bùjì yuán
- Người quản lý hồ sơ, nhân viên lưu trữ 档案管理员 dǎng’àn guǎnlǐ yuán
- Nhân viên kế toán 会计员 kuàijì yuán
- Pháp quy kế toán thống kê 主计法规 zhǔjì fǎguī
- Quy trình kế toán 会计规程 kuàijì guīchéng
- Thủ quỹ 出纳 chūnà
- Thủ tục kế toán 会计程序 kuàijì chéngxù
- Trợ lý kế toán 助理会计 zhùlǐ kuàijì
- Văn phòng kế toán 单位会计 dānwèi kuà
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC TỪ SƠN
24 LÝ THÁNH TÔNG, ĐỒNG NGUYÊN, TỪ SƠN, BẮC NINH
HOTLINE: 0973.825.167