Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

Tỉnh khác Học tiếng Trung tại Từ Sơn, từ vựng chuyên ngành kế toán

Tham gia
17/12/19
Bài viết
250
Thích
0
Điểm
16
#1
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán

  • Kế toán công nghiệp 工业会计 gōngyè kuàijì
  • Kế toán giá thành 成本会计 chéngběnkuàijì
  • Kế toán nhà máy 工厂会计 gōngchǎng kuàijì
  • Kế toán sản xuất 制造会计 zhìzào kuàijì
  • Kế toán trưởng 会计主任 kuàijì zhǔrèn
  • Kế toán 会计 kuàijì
  • Kì kế toán 会计期间 kuàijì qījiān
  • Kiểm soát viên 主管会计 zhǔguǎn kuàijì
  • Kiểm toán trưởng 主计主任 zhǔjì zhǔrèn
  • Năm tài chính 会计年度 kuàijì niándù
  • Người giữ sổ cái 计账员 jìzhàng yuán
  • Người giữ sổ sách 簿计员 bùjì yuán
  • Người quản lý hồ sơ, nhân viên lưu trữ 档案管理员 dǎng’àn guǎnlǐ yuán
  • Nhân viên kế toán 会计员 kuàijì yuán
  • Pháp quy kế toán thống kê 主计法规 zhǔjì fǎguī
  • Quy trình kế toán 会计规程 kuàijì guīchéng
  • Thủ quỹ 出纳 chūnà
  • Thủ tục kế toán 会计程序 kuàijì chéngxù
  • Trợ lý kế toán 助理会计 zhùlǐ kuàijì
    • Văn phòng kế toán 单位会计 dānwèi kuà


TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC TỪ SƠN

24 LÝ THÁNH TÔNG, ĐỒNG NGUYÊN, TỪ SƠN, BẮC NINH

HOTLINE: 0973.825.167
 

Đối tác

Top