Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

Toàn quốc HỌC TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ: MỸ PHẨM

hiennguyen123

Thành viên cấp 1
Tham gia
7/3/22
Bài viết
203
Thích
0
Điểm
16
#1
Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ tổng hợp giúp Anh chị em từ vựng tiếng Nhật chủ đề mỹ phẩm, không chỉ giúp những bạn học tiếng Nhật mở rộng thêm vốn từ vị mà còn giúp Anh chị em đang kinh doanh online hay muốn đi du hý tới Nhật với thể biết rõ hơn về từ vị mỹ phẩm tiếng Nhật mà Các bạn muốn tìm sắm nhé! Làm đẹp là một nhu cầu tất yếu, đặc quyền của phái nữ, và chưa bao giờ mà mỹ phẩm được ưa chuộng như hiện giờ, đặc thù là các dòng sản phẩm cao cấp tới từ Nhật Bản.
từ vựng tiếng Nhật về Mỹ phẩm
STT
từ vựng tiếng Nhật
Nghĩa tiếng Việt

công cụ và Mỹ phẩm trang điểm (make up) tiếng Nhật
một
爪切(つめき)り
Bấm móng tay, chân
hai
アイブローペンシル・眉(まゆ)ずみ
Bút kẻ chân mày
3
リップライナーペンシル
Bút kẻ môi
4
リップライナー
Chì viền môi
5
マスカラ
Chuốt mi
6
鉛筆(えんぴつ)
Dạng chì
7
ゲル
Dạng gel
8
液体((えきたい)
Dạng lỏng
10
爪(つめ)やすり
Dũa móng
11
クレンジング乳液(にゅうえき)
Dung dịch tẩy trang
12
吸油纸
giấy thấm dầu
13
ヘアスプレー
Gôm xẹp tóc
14
鉛筆(えんぴつ)アイライナー
Kẻ mắt chì
15
リキッドアイライナー
Kẻ mắt nước
16
コンシーラー
Kem che thiếu sót
18
スキンケア
Kem dưỡng da
19
ファンデーション
Kem nền
20
アイラッシュカーラー
Kẹp lông mi

nguồn: https://kosei.vn/hoc-tu-vung-tieng-nhat-chu-de-my-pham-n1314.htm
 

Đối tác

Top