- Tham gia
- 7/3/22
- Bài viết
- 248
- Thích
- 0
- Điểm
- 16
Học tiếng Nhật qua 50 từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kế toán. Từ vựng chuyên ngành thường dài, khó nhớ, mọi người cộng note lại để học nhé. Trung tâm tiếng nhật Kosei giúp bạn học từ vị kế toán tiếng Nhật dưới đây nhé!
Học từ vị tiếng Nhật chuyên ngành Kế toán
STT
Hán tự
Phiên âm
Nghĩa
một
買掛金
(かいかけきん)
Tiền tậu chịu,tiền trả góp
2
売掛金
(うりかけきん)
Tiền bán chịu
3
仕入
( しいれ)
Nhập hàng
4
売上
( うりあげ )
Doanh thu bán hàng
5
当座預金
( とうざよきん)
Tiền gửi nhà băng
sở hữu kỳ hạn
6
普通預金
(ふつうよきん)
Tiền gửi ngân hàng
thường ngày
7
現金
( げんきん)
Tiền mặt
8
未収金
(みしゅうきん)
Tiền phải thu của
quý khách
9
前払い金
(まえばらいき)
Tiền trả trước
10
仮払金
(かりばらいきん)
Tiền trợ thời ứng
11
立替金
(たてかえきん)
giá thành ứng trước
12
商品券
(しょうひんけん)
Phiếu tậu hàng
13
有形固定資産
(ゆうけいこていしさん)
Tài sản nhất mực
hữu hình
14
減価償却
(へんかしょうきゃく)
Khấu hao
15
収益
(しゅうえき)
Lợi nhuận, tiền lãi
nguồn: https://kosei.vn/hoc-tu-vung-tieng-nhat-chuyen-nganh-ke-toan-n288.htm
Học từ vị tiếng Nhật chuyên ngành Kế toán
STT
Hán tự
Phiên âm
Nghĩa
một
買掛金
(かいかけきん)
Tiền tậu chịu,tiền trả góp
2
売掛金
(うりかけきん)
Tiền bán chịu
3
仕入
( しいれ)
Nhập hàng
4
売上
( うりあげ )
Doanh thu bán hàng
5
当座預金
( とうざよきん)
Tiền gửi nhà băng
sở hữu kỳ hạn
6
普通預金
(ふつうよきん)
Tiền gửi ngân hàng
thường ngày
7
現金
( げんきん)
Tiền mặt
8
未収金
(みしゅうきん)
Tiền phải thu của
quý khách
9
前払い金
(まえばらいき)
Tiền trả trước
10
仮払金
(かりばらいきん)
Tiền trợ thời ứng
11
立替金
(たてかえきん)
giá thành ứng trước
12
商品券
(しょうひんけん)
Phiếu tậu hàng
13
有形固定資産
(ゆうけいこていしさん)
Tài sản nhất mực
hữu hình
14
減価償却
(へんかしょうきゃく)
Khấu hao
15
収益
(しゅうえき)
Lợi nhuận, tiền lãi
nguồn: https://kosei.vn/hoc-tu-vung-tieng-nhat-chuyen-nganh-ke-toan-n288.htm