Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

Toàn quốc Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Sản Xuất

hiennguyen123

Thành viên cấp 1
Tham gia
7/3/22
Bài viết
185
Thích
0
Điểm
16
#1
Hôm nay trung tâm tiếng Nhật Kosei giới thiệu tới Cả nhà bài học từ vị tiếng Nhật chuyên lĩnh vực cung ứng nhé! Mọi mặt hàng chúng ta dùng hàng ngày đều là kết quả của thời kỳ cung cấp.
  1. 生産(せいさん)する:Sản xuất.
  2. 製作所(せいさくしょ):Xưởng cung cấp.
  3. 商品(しょうひん):Sản phẩm.
  4. 生産量(せいさんりょう):Sản lượng.
  5. 構成子(こうせいこ): Thành phần.
  6. 製造(せいぞう):Chế tạo.
  7. 原料(げんりょう):Nguyên liệu.
  8. 労働(ろうどう):Lao động.
  9. 労働者(ろうどうしゃ): công nhân.
  10. 農産(のうさん): nông phẩm.
  11. 林産品(りんさんひん):Lâm sản.
  12. 生産費(せいさんひ):Chi phí sản xuất.
  13. 総収入(そうしゅうにゅう):Doanh thu.
  14. 利益(りえき):Lợi nhuận.
  15. 純利益(じゅんりえき):Lợi nhuận thuần.
  16. 黒字(くろじ):Lãi.
  17. 赤字(あかじ)・損(そん): Lỗ.
  18. 書類(しょるい):Chứng từ.
  19. レシート:Hoá đơn.
  20. 能率(のうりつ):Năng suất.
nguồn: https://kosei.vn/hoc-tu-vung-tieng-nhat-chuyen-nganh-san-xuat-n1334.htm
 

Đối tác

Top