ĐỒNG NIKEN c70600, c70620, c7060, c71500, c71520, c71640
Fengyang chuyên sản xuất hợp kim đồng niken theo kích thước, quy cách, mác đồng hợp kim yêu cầu. Cung cấp sỉ, lẻ theo yêu cầu khách hàng.
Qúy khách hàng có nhu cầu mua hợp kim đồng niken hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn và báo giá tốt nhất.
Hotline/zalo: 0968310378
1.Quy cách thông dụng của đồng hợp kim niken
CuNi 90/10 & CuNi 70/30 Tấm / Tấm
CuNi 90/10 & CuNi 70/30 Dàn & Ống hàn
CuNi 90/10 & CuNi 70/30 Dàn & Ống hàn
CuNi 90/10 & CuNi 70/30 Thanh tròn
CuNi 90/10 & CuNi 70/30 Mặt bích
CuNi 90/10 & CuNi 70/30 Phụ kiện BW liền mạch & hàn
2. Thông tin cơ bản về hợp kim đồng C70600, C71500
2.1 Thành phần hóa học C70600, C70620 (CuNi 90/10)
Cu tối đa 88,6 tối thiểu
Pb .05 tối đa *
Fe tối đa 1,8 tối đa
Zn 1 tối đa *
Ni tối đa 9-11
Mn tối đa 1,0
2.2 Thông số kỹ thuật đồng C70600, C70620 (CuNi 70/30)
ASME SB111, SB171, SB359, SB395, SB466, SB467, SB543
ASTM B111, B122, B151, B171, B359, B395, B432, B466, B467, B543, B608
DIN 2.0872
MIL C-15726, T-15005, T-16420 , T-22214
SAE J461, J463
3.1 Thành phần hóa học của C71500, C71520
Cu (tối thiểu 65,0)
Pb 0,05 max *
Fe 0,4-1,0
Zn 1 max *
Ni 29-33
Mn 1 max
3.2 Thông số kỹ thuật hợp kim đồng C71500, C71520
ASME SB111, SB171, SB359, SB395, SB466, SB467, SB543
ASTM B111, B122, B151, B171, B359, B395, B432, B467, B543, B552, B608, F467, F468
DIN 2.0882
MIL C-15726, T-15005 , T-16420, T-22214
SAE J461, J463c
4. Liên hệ tư vấn & đặt mua đồng hợp kim C71500, C70600
Fengyang chuyên sản xuất hợp kim đồng niken theo kích thước, quy cách, mác đồng hợp kim yêu cầu. Cung cấp sỉ, lẻ theo yêu cầu khách hàng.
Qúy khách hàng có nhu cầu mua hợp kim đồng niken hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn và báo giá tốt nhất.
Hotline/zalo: 0968310378
1.Quy cách thông dụng của đồng hợp kim niken
CuNi 90/10 & CuNi 70/30 Tấm / Tấm
CuNi 90/10 & CuNi 70/30 Dàn & Ống hàn
CuNi 90/10 & CuNi 70/30 Dàn & Ống hàn
CuNi 90/10 & CuNi 70/30 Thanh tròn
CuNi 90/10 & CuNi 70/30 Mặt bích
CuNi 90/10 & CuNi 70/30 Phụ kiện BW liền mạch & hàn
2. Thông tin cơ bản về hợp kim đồng C70600, C71500
2.1 Thành phần hóa học C70600, C70620 (CuNi 90/10)
Cu tối đa 88,6 tối thiểu
Pb .05 tối đa *
Fe tối đa 1,8 tối đa
Zn 1 tối đa *
Ni tối đa 9-11
Mn tối đa 1,0
2.2 Thông số kỹ thuật đồng C70600, C70620 (CuNi 70/30)
ASME SB111, SB171, SB359, SB395, SB466, SB467, SB543
ASTM B111, B122, B151, B171, B359, B395, B432, B466, B467, B543, B608
DIN 2.0872
MIL C-15726, T-15005, T-16420 , T-22214
SAE J461, J463
3.1 Thành phần hóa học của C71500, C71520
Cu (tối thiểu 65,0)
Pb 0,05 max *
Fe 0,4-1,0
Zn 1 max *
Ni 29-33
Mn 1 max
3.2 Thông số kỹ thuật hợp kim đồng C71500, C71520
ASME SB111, SB171, SB359, SB395, SB466, SB467, SB543
ASTM B111, B122, B151, B171, B359, B395, B432, B467, B543, B552, B608, F467, F468
DIN 2.0882
MIL C-15726, T-15005 , T-16420, T-22214
SAE J461, J463c
4. Liên hệ tư vấn & đặt mua đồng hợp kim C71500, C70600
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP QUỐC TẾ CHÂU DƯƠNG
Ms Mai: 0968.310.378
Email: maicdsteel@gmail.com
Website: https://thepfy.com/