Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

Toàn quốc Hồ Chí Minh Hướng Dẫn Chi Tiết Quy Trình Vận Hành Bồn Lọc Áp Lực Hiệu Quả

Mỹ Quỳnh

Thành viên cấp 1
Tham gia
6/9/25
Bài viết
43
Thích
0
Điểm
6
#1
Trong nhiều hệ thống xử lý nước công nghiệp, lỗi vận hành bồn lọc áp lực là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến:
  • Nước sau lọc không ổn định,
  • Hệ thống phải dừng máy đột xuất,
  • Chi phí bảo trì – thay vật liệu tăng cao.
Việc nắm chắc quy trình vận hành bồn lọc áp lực từ A–Z (khởi động – vận hành – backwash – xử lý sự cố – bảo trì định kỳ) sẽ giúp:
  • Duy trì chất lượng nước giảm độ đục tới ~98%,
  • Tăng tuổi thọ thiết bị lên khoảng 20%,
  • Tiết kiệm 15–20% chi phí vận hành trong dài hạn.
1. Bồn Lọc Áp Lực & Vai Trò Trong Hệ Thống Xử Lý Nước
1.1. Bồn lọc áp lực dùng để làm gì?

Bồn lọc áp lực là thiết bị lõi trong:
  • Hệ thống xử lý nước cấp (sản xuất, sinh hoạt công nghiệp),
  • Tiền xử lý nước thải, trước các công đoạn sinh học/hoá học hoặc RO,
với nhiệm vụ:
  • Loại bỏ chất rắn lơ lửng, độ đục, bùn cặn,
  • Hạn chế sắt, mangan, một phần chất hữu cơ, màu, mùi,
  • Giảm tải cho các công đoạn phía sau và giúp nước đạt QCVN trước khi xả thải hoặc tái sử dụng.
1.2. Cấu tạo chính của bồn lọc áp lực
  • Thân bồn:
    • Inox SUS304/SUS316/SUS316L hoặc thép SS400/Q345 phủ epoxy,
    • Áp làm việc phổ biến: 2–10 bar, dung tích từ 100L – 10.000L.
  • Vật liệu lọc (theo lớp):
    • Sỏi đỡ 10–20 mm,
    • Cát thạch anh 0,8–1,2 mm,
    • Than hoạt tính / hạt mangan / hạt trao đổi ion… tùy mục đích.
  • Hệ thống ống & van:
    • Van cấp nước thô, van nước sạch, van backwash, van rinse, van xả đáy, van xả khí,
    • Có thể dùng van tay riêng lẻ hoặc van đa năng (multiport).
  • Đồng hồ áp suất:
    • Đo áp đầu vào – đầu ra,
    • Dùng để tính chênh áp ΔP, làm căn cứ quyết định backwash.
  • Hệ thống phân phối/thu nước:
    • Chụp lọc đáy, ống/đĩa phân phối trên,
    • Giúp nước phân bố đều, tránh tạo luồng tắt (channeling).
1.3. Nguyên lý hoạt động
  • Nước được bơm vào bồn dưới áp lực 2–4 bar,
  • Chảy từ trên xuống qua các lớp vật liệu lọc,
  • Cặn bẩn bị giữ lại nhờ lọc cơ học, than hoạt tính hấp phụ mùi – màu – hữu cơ,
  • Nước sạch được thu qua chụp lọc đáy và đưa ra hệ thống.
Khi cặn tích tụ nhiều, trở lực tăng, ΔP tăng, bồn phải được rửa ngược (backwash) để khôi phục khả năng lọc.

2. Quy Trình Khởi Động Bồn Lọc Áp Lực An Toàn
Bước 1 – Kiểm tra tổng thể
  • Kiểm tra trạng thái tất cả van (cấp, xả, backwash, bypass…).
  • Kiểm tra nguồn điện, bơm cấp, bơm rửa ngược.
  • Đảm bảo van xả đáy, van xả vật liệu đang đóng.
Bước 2 – Điền nước vào bồn
  • Mở từ từ van cấp ở chế độ “FILTER/SERVICE”,
  • Nước dần lấp đầy bồn, đẩy khí ra ngoài.
Bước 3 – Xả khí
  • Mở van xả khí trên đỉnh bồn,
  • Khi nước ra đều, không còn bọt khí → đóng van xả khí.
Bước 4 – Kiểm tra rò rỉ & áp suất ban đầu

  • Quan sát mọi mối nối, mặt bích, van,
  • Ghi lại áp đầu vào – đầu ra; ΔP ban đầu thường chỉ 0,1–0,2 kg/cm² (bồn còn sạch).
Bước 5 – Chạy lọc thử & kiểm tra chất lượng

  • Cho bồn vận hành chế độ lọc 10–15 phút,
  • Lấy mẫu nước sau lọc, kiểm tra độ đục, pH:
    • Độ đục giảm mạnh (≥ 80% so với đầu vào) → có thể đưa vào vận hành chính thức.
3. Vận Hành & Giám Sát Bồn Lọc Áp Lực Hàng Ngày
3.1. Những thông số cần ghi chép

Mỗi ca (ít nhất 2 lần/ca):
  • Áp suất trước & sau bồn (để theo dõi ΔP),
  • Lưu lượng nước sau lọc (qua lưu lượng kế),
  • Định kỳ kiểm tra: độ đục, pH, TDS nước sau lọc.
Ví dụ:
  • ΔP từ 0,2 lên 0,6 bar trong một ca → vật liệu bắt đầu bẩn, cần cân nhắc backwash.
  • Lưu lượng giảm 20–30% nhưng ΔP không tăng nhiều → khả năng do bơm hoặc đường ống sau bồn, không phải do vật liệu.
3.2. Nhật ký vận hành
  • Lưu tất cả thông số theo ngày/ca,
  • Giúp nhìn được xu hướng, dự báo sự cố, lên lịch backwash & thay vật liệu chủ động.
4. Quy Trình Xả Rửa Ngược (Backwash) Chuẩn
4.1. Khi nào cần backwash?
  • ΔP tăng ~0,5–0,7 kg/cm² so với lúc bồn sạch,
  • Lưu lượng nước sạch giảm 20–30%,
  • Độ đục, màu, mùi nước sau lọc tăng bất thường,
  • Hoặc theo chu kỳ định sẵn (ví dụ 24–48 giờ vận hành liên tục).
4.2. Các bước backwash chuẩn

Bước 1 – Cô lập bồn
  • Tắt bơm cấp,
  • Đóng van cấp, van nước sạch → tách bồn khỏi hệ thống.
Bước 2 – Xả bớt nước trong bồn
  • Mở van xả đáy/van “DRAIN”,
  • Hạ mực nước để giảm áp, tạo “không gian” cho vật liệu giãn nở khi rửa ngược.
Bước 3 – Rửa ngược (BACKWASH)
  • Chuyển van đa năng sang “BACKWASH”,
  • Mở nguồn nước rửa ngược (áp và lưu lượng cao hơn lọc, thường 2–3 lần),
  • Nước đi từ dưới lên, làm tơi lớp vật liệu, cuốn cặn ra theo đường xả,
  • Duy trì 5–10 phút, đến khi nước xả trong dần.
Bước 4 – Rửa xuôi (RINSE)
  • Chuyển sang chế độ “RINSE”,
  • Cho nước chảy xuôi, xả bỏ ra ngoài trong 2–3 phút,
  • Mục đích: cuốn cặn còn sót lại và nén đều lại lớp vật liệu.
Bước 5 – Đưa bồn về chế độ lọc
  • Chuyển van về “FILTER/SERVICE”,
  • Mở dần van cấp & van nước sạch,
  • Kiểm tra ΔP mới (thường quay về gần 0,1–0,2 kg/cm² nếu backwash hiệu quả).
5. Xử Lý Nhanh Các Sự Cố Thường Gặp

Sự cố Nguyên nhân khả dĩ Cách xử lý gợi ý Áp đầu ra yếu, lưu lượng giảmVật liệu tắc, bơm yếu, van kẹtBackwash đúng quy trình; kiểm tra bơm, van cấp/xảNước sau lọc vẫn đụcVật liệu hết tuổi, rửa ngược không đủ, phân phối nước lỗiThay vật liệu; tăng thời gian/lưu lượng backwash; kiểm tra chụp lọc, cấu trúc phân phốiRò rỉ tại van, mặt bíchGioăng lão hóa, bulong lỏng, van nứtSiết lại bulong; thay gioăng; thay van/hàn sửa, test áp lạiPhải backwash quá thường xuyênNước thô TSS cao, vật liệu không phù hợp, bồn undersizeBổ sung lắng/keo tụ phía trước; đổi loại/kích cỡ vật liệu; tăng kích thước/ số lượng bồn

6. Bảo Trì Định Kỳ & Kéo Dài Tuổi Thọ Bồn Lọc
6.1. Lịch bảo trì gợi ý
  • Hàng ngày:
    • Kiểm tra ΔP, chất lượng nước sau lọc, rò rỉ, tiếng ồn bất thường.
  • Hàng tuần:
    • Kiểm tra độ kín mặt bích, van; vệ sinh thân bồn, thiết bị đo.
  • Hàng tháng:
    • Phân tích mẫu nước (TSS, độ đục, Fe, Mn…);
    • Kiểm tra hoạt động của van, bơm, cảm biến.
  • Hàng quý:
    • Mở cửa thăm (nếu có), kiểm tra trực quan lớp vật liệu;
    • Quan sát ăn mòn thân bồn, lớp sơn/epoxy (với bồn thép).
  • Hàng năm:
    • Kiểm tra tổng thể hệ thống;
    • Vệ sinh trong bồn;
    • Kiểm định áp lực cho bồn áp lực theo TCVN/ASME nếu áp làm việc lớn.
6.2. Khi nào cần thay vật liệu lọc?
  • Backwash đúng chuẩn vẫn không cải thiện được độ đục/lưu lượng,
  • Chu kỳ giữa các lần backwash ngày càng ngắn,
  • Vật liệu bị đóng cục, đổi màu bất thường, hao hụt nhiều,
Gợi ý tuổi thọ (tham khảo):
  • Than hoạt tính: 6–12 tháng (phụ thuộc tải hữu cơ),
  • Cát thạch anh: 3–5 năm,
  • Hạt trao đổi ion: 3–5 năm (có tái sinh định kỳ).
7. Chọn Bồn Lọc Áp Lực & Đơn Vị Đồng Hành Uy Tín

Công ty Thiên Á cung cấp giải pháp trọn gói cho bồn lọc áp lực:
  • Bồn inox SUS304/SUS316L Posco VST, dày 1,5–3,0 mm,
  • Áp làm việc 2–10 bar, dung tích 100L – 10.000L, công suất 5–100 m³/h,
  • Thiết kế & chế tạo theo tiêu chuẩn ASME Section VIII Division 1, TCVN 8366:2010,
  • Sản xuất trên dây chuyền hàn lăn cao tần, kiểm tra không phá hủy,
  • Dịch vụ tư vấn – thiết kế – lắp đặt – bảo hành lên đến 20 năm,
  • Được tin dùng bởi Sữa TH, Samsung, Honda, Lotte, Bia Hà Nội…
👉 Thông Tin Liên Hệ
 

Đối tác

Top