Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

Toàn quốc Hướng Dẫn Kỹ Thuật Chi Tiết Cách Pha và Sử Dụng Thuốc Tím (KMnO₄) An Toàn, Hiệu Quả

khai nhat

Thành viên cấp 1
Tham gia
20/8/25
Bài viết
31
Thích
0
Điểm
6
Website
khainhat.vn
#1
Thuốc tím (KMnO₄) là một trong những chất oxy hóa và sát khuẩn mạnh mẽ, được ứng dụng rộng rãi trong xử lý nước cấp và nuôi trồng thủy sản. Tuy nhiên, để phát huy tối đa công dụng và đảm bảo an toàn tuyệt đối, việc nắm vững tỷ lệ và quy trình pha chế là yếu tố tiên quyết. Bài viết dưới đây từ các chuyên gia của Khai Nhật sẽ cung cấp một hướng dẫn kỹ thuật toàn diện, giúp bà con biết cách sử dụng tỷ lệ pha thuốc tím một cách chính xác và hiệu quả nhất.



1.Thuốc tím là gì?
Thuốc tím, với tên khoa học là kali permanganat (KMnO₄), là một hợp chất vô cơ tồn tại ở dạng tinh thể màu tím sẫm. Đây là một chất oxy hóa rất mạnh, có khả năng hòa tan trong nước để tạo thành một dung dịch màu tím đặc trưng. Trong ngành xử lý nước, nó được dùng để oxy hóa các tạp chất như sắt, mangan, H₂S, và các chất hữu cơ, đồng thời hỗ trợ khử mùi, khử màu và làm trong nước.
1.1 Một số tính chất lý hóa của thuốc tím
Tính oxy hóa mạnh: KMnO₄ có khả năng oxy hóa hiệu quả sắt (Fe²⁺), mangan hòa tan, H₂S và nhiều hợp chất hữu cơ. Quá trình này tạo ra sản phẩm phụ là kết tủa MnO₂ màu nâu, giúp lắng tụ các cặn bẩn.
Màu sắc đặc trưng: Dung dịch thuốc tím sẽ mất dần màu tím trong quá trình phản ứng và có thể chuyển sang màu nâu khi MnO₂ hình thành. Khi phản ứng kết thúc hoàn toàn, màu tím sẽ biến mất.
Tính chất vật lý: Thuốc tím không bay hơi nhưng có khả năng nhuộm màu mạnh trên da, vải và các bề mặt xốp. Ở nồng độ cao, dung dịch có thể gây kích ứng hoặc ăn mòn nhẹ.

2. Tại sao thuốc tím cần được pha với nước trước khi sử dụng?


Tại sao nên pha thuốc tím thành dung dịch
Việc pha loãng thuốc tím thành dung dịch trước khi dùng là một bước bắt buộc và cực kỳ quan trọng vì ba lý do chính sau:
Kiểm soát liều lượng chính xác: Pha loãng giúp phân chia liều lượng một cách đồng đều khắp thể tích nước cần xử lý, tránh tình trạng nồng độ quá cao tại một điểm và đảm bảo hiệu quả xử lý đồng nhất.
Tăng cường an toàn: Thuốc tím dạng tinh thể đậm đặc có thể gây bỏng hóa chất hoặc bám màu dai dẳng trên da. Việc pha loãng làm giảm nguy cơ này và hạn chế các phản ứng hóa học mạnh, không kiểm soát khi tiếp xúc với chất hữu cơ.
Tối ưu hóa hiệu quả: Dung dịch loãng giúp tăng diện tích tiếp xúc giữa KMnO₄ và các tạp chất cần xử lý, giúp phản ứng diễn ra nhanh chóng, triệt để và hạn chế việc cặn nâu bám cục bộ.

3. Bật mí cách pha thuốc tím khử trùng nước theo tỷ lệ mà bà con nên biết
Liều lượng thuốc tím phụ thuộc chặt chẽ vào mục đích sử dụng và mức độ ô nhiễm của nguồn nước. Dưới đây là bảng liều lượng khuyến nghị cho các ứng dụng phổ biến:
Mục đích
Mục tiêu xử lý
Liều khuyến nghị (mg/L)
Quy trình sau xử lý
Lưu ý
Xử lý nước
Oxy hóa Fe²⁺/Mn²⁺, khử mùi H₂S
1–3 mg/L
Bắt buộc keo tụ (PAC) → lắng → lọc
Thực hiện Jar test trước để xác định liều chính xác. Không dùng để khử trùng duy trì cho nước uống/bể bơi.
Nuôi trồng thủy sản
Oxy hóa hữu cơ, giảm mầm bệnh
Khoảng 2 mg/L (có thể 3-4 mg/L nếu hữu cơ cao)
Tăng cường sục khí trước, trong và sau khi dùng. Theo dõi sát sao tôm, cá.
Nên xử lý vào buổi sáng và tránh khi tảo phát triển dày đặc.
Vệ sinh dụng cụ
Tẩy mùi, màu, oxy hóa cặn bám
100–200 mg/L
Ngâm đủ thời gian rồi rửa kỹ lại với nước sạch.
Chỉ dùng cho bề mặt trơ, không dùng trực tiếp trên da.

Lưu ý: Các con số trên chỉ mang tính tham khảo. Bà con nên liên hệ chuyên gia để có liều dùng phù hợp nhất với điều kiện thực tế.

4. Hướng dẫn cách pha thuốc tím từ tinh thể KMnO₄ rắn
4.1 Những dụng cụ cần chuẩn bị trước khi pha



Những dụng cụ chuẩn bị trước khi pha
Để đảm bảo an toàn và độ chính xác, bà con cần chuẩn bị:
Thiết bị đo lường: Cân điện tử hoặc cân kỹ thuật, bình định mức.
Dụng cụ pha chế: Cốc thủy tinh hoặc bình chịu nhiệt, đũa khuấy thủy tinh, phễu.
Trang bị bảo hộ: Găng tay cao su, kính bảo hộ, khẩu trang, áo bảo hộ.
Nguyên liệu: Nước sạch (ưu tiên nước cất hoặc RO) và bút đánh dấu.
4.2 Chi tiết các bước pha thuốc tím
4.2.1 Chuẩn bị & tính liều

Đầu tiên, trang bị đầy đủ đồ bảo hộ. Thực hiện pha chế ở khu vực thoáng khí, khô ráo và tránh xa các hóa chất hay chất hữu cơ khác. Sử dụng công thức để tính toán khối lượng KMnO₄ cần thiết: Gram KMnO₄ = Nồng độ mong muốn (mg/L) × Thể tích nước (L) / 1000 Ví dụ: Để xử lý 10 m³ (10.000 L) nước với nồng độ 2 mg/L, bà con cần: (2 × 10.000) / 1000 = 20 gram KMnO₄.
4.2.2 Pha dung dịch mẹ & jar test
Hòa tan lượng thuốc tím đã cân vào một lượng nước sạch và khuấy đều cho tan hoàn toàn để tạo dung dịch mẹ. Để xác định liều lượng chính xác nhất, tiến hành "jar test": pha một dung dịch loãng 0.1% (1g thuốc tím trong 1 lít nước), sau đó nhỏ từ từ vào mẫu nước cần xử lý cho đến khi nước có màu hồng rất nhạt và giữ được màu trong 10–15 phút rồi biến mất.
4.2.3 Châm liều và tiến hành chạy hệ tuần hoàn
Rải đều dung dịch thuốc tím đã pha vào ao, bể cần xử lý. Đồng thời, bật hệ thống sục khí hoặc khuấy trộn trong khoảng 20-30 phút để hóa chất phân tán đều. Thông thường, màu tím sẽ biến mất sau 15–60 phút. Nếu màu tím vẫn còn, đó là dấu hiệu quá liều và cần được khử bằng H₂O₂ hoặc thiosulfate.
4.2.4 Làm trong nước & hoàn tất
Sau khi phản ứng oxy hóa kết thúc, bắt buộc phải thực hiện quy trình keo tụ (ví dụ: dùng PAC) để loại bỏ hoàn toàn cặn MnO₂ và Fe(OH)₃ lơ lửng, giúp nước trở nên trong suốt. Cuối cùng, vệ sinh sạch sẽ dụng cụ, ghi chép lại liều lượng đã sử dụng và bảo quản thuốc tím còn lại ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng.

5. Một số lưu ý khi pha thuốc tím an toàn
Không trộn trực tiếp với hóa chất khác: Tuyệt đối không trộn KMnO₄ với clo, axit mạnh, hoặc các chất hữu cơ khô vì có thể gây phản ứng tỏa nhiệt mạnh, bắn tóe hoặc sinh khí độc.
Bảo vệ cơ thể và vật dụng: Thuốc tím gây ra các vết ố màu nâu vĩnh viễn trên quần áo. Nếu dính vào da, hãy rửa ngay bằng nước sạch và xà phòng trong 10-15 phút.
Keo tụ là bước không thể thiếu: Sau khi dùng thuốc tím, luôn cần keo tụ để loại bỏ cặn mịn lơ lửng, nếu không nước sẽ bị đục và có màu nâu kéo dài.
6. Một số vấn đề thường gặp khi pha thuốc tím và cách xử lý
1. Nước giữ màu tím lâu: Do quá liều. Cần giảm liều cho lần sau và có thể khử màu bằng H₂O₂ hoặc thiosulfate cho mẻ nước hiện tại.
2. Nước chuyển màu nâu nhưng không trong: Do cặn MnO₂ chưa được loại bỏ. Khắc phục bằng cách sử dụng chất trợ lắng như PAC, tăng cường sục khí và chờ lắng đủ thời gian trước khi lọc.
3. Cặn nâu/đen bám vào đường ống: Do hóa chất không được phân tán đều. Cần rải đều dung dịch khắp bề mặt nước và tăng cường khuấy trộn. Vệ sinh cơ học các vị trí bị bám cặn.
4. Tôm, cá bị stress hoặc nổi đầu: Dấu hiệu của việc dùng quá liều. Ngừng châm thuốc, tăng cường sục khí tối đa và có thể thay một phần nước để pha loãng nồng độ

Kết luận:
Trên đây là toàn bộ thông tin hữu ích mà công ty tnhh Khai Nhật muốn chia sẻ về cách pha tỷ lệ thuốc tím chuẩn nhất . Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bà con nắm bắt được kiến thức và có phương pháp điều trị bệnh cho đàn tôm cá của mình một cách hiệu quả và giữ cho chúng luôn khỏe mạnh.

Khi có nhu cầu mua thuốc tím để khử trùng, diệt khuẩn và xử lý nước thì liên hệ ngay cho Khai Nhật qua Hotline 0965.025.702 nhé!
 

Đối tác

Top