- Tham gia
- 4/3/24
- Bài viết
- 7
- Thích
- 0
- Điểm
- 1
Sự phát triển của những tổn thương tiền ung thư thường diễn ra rất chậm, đôi khi có thể mất vài năm để chúng biến đổi thành ung thư cổ tử cung. Vì vậy, nếu chúng ta có thể phát hiện và điều trị sớm những tổn thương này, có thể ngăn chặn khả năng chúng phát triển thành bệnh ung thư. Bài viết dưới đây sẽ mở rộng kiến thức về bệnh ung thư cổ tử cung và các nguyên nhân gây ra bệnh này.
Ung thư cổ tử cung được hình thành như thế nào?
Ung thư cổ tử cung xuất phát khi có sự xuất hiện của các tế bào không bình thường trong biểu mô vảy hoặc biểu mô tuyến tại khu vực cổ tử cung. Sự phát triển không kiểm soát của những tế bào này thường được kích thích bởi vi rút HPV trong thời gian dài. Quá trình biến đổi từ tế bào bình thường thành tế bào ung thư diễn ra một cách chậm rãi, thường liên quan đến sự tồn tại kéo dài của vi rút u nhú ở cổ tử cung trong khoảng 10 đến 15 năm.
Vi rút thuộc họ papillomavirus ở người (HPV, Human PapillomaVirus) được truyền nhiễm qua đường tình dục. Trước khi chúng trở thành ung thư, tế bào trải qua giai đoạn tiền ung thư. Có hai dạng chính của ung thư cổ tử cung:
Nguyên nhân ung thư cổ tử cung
Nguyên nhân gây ung thư cổ tử cung đã được xác định rõ, chủ yếu là do âm đạo và cổ tử cung bị nhiễm trùng kéo dài bởi virus thuộc họ virus gây u nhú ở người (HPV), lây truyền qua đường tình dục. Hơn một trăm loại HPV khác nhau đã được phát hiện (bao gồm cả những loại gây ra mụn cóc lành tính trên da). Các chủng HPV 16 và 18 đóng vai trò chủ đạo, chiếm hơn 70% trường hợp ung thư cổ tử cung, cùng với các chủng HPV khác như 51, 58, 56, 39,...
Nhiễm trùng HPV là một hiện tượng phổ biến, với quá trình lây truyền từ người này sang người khác. Thường, hệ thống miễn dịch có thể loại bỏ virus HPV trong vài tháng sau nhiễm trùng. Tuy nhiên, đôi khi hệ thống miễn dịch không hoạt động hiệu quả, khiến nhiễm trùng tồn tại trong thời gian dài hoặc thậm chí suốt đời, gây tổn thương tại cổ tử cung.
Hoạt động của HPV để biến đổi tế bào cổ tử cung có thể mất từ 5-10 năm, do đó, ung thư cổ tử cung phát triển chậm rãi và có thể được phát hiện sớm thông qua các kỳ kiểm tra và tầm soát định kỳ.
Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư cổ tử cung bao gồm việc bắt đầu đời sống tình dục khi còn trẻ và có nhiều đối tác tình dục (gây tăng nguy cơ nhiễm nhiều chủng virus u nhú), sự hiện diện của các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác (nhiễm chlamydia, lậu, giang mai,...), việc bỏ qua tầm soát bệnh, hút thuốc, tuổi tác, và sự giảm khả năng phòng vệ miễn dịch do các bệnh (ví dụ: HIV/AIDS) hoặc do quá trình điều trị (hóa trị ung thư, liệu pháp sinh học cho các bệnh tự miễn, điều trị chống thải ghép).
Những yếu tố nguy cơ khác
Ngoài vi rút HPV được xác định là nguyên nhân chủ yếu gây bệnh ung thư cổ tử cung, có một số yếu tố nguy cơ khác làm tăng nguy cơ mắc bệnh trong tương lai:
Quan hệ tình dục không an toàn:
Quan hệ tình dục không sử dụng biện pháp an toàn hoặc quan hệ tình dục với nhiều đối tác có thể tăng nguy cơ lây nhiễm qua đường tình dục, đặc biệt là ở phụ nữ trẻ.
Hút thuốc lá:
Phụ nữ hút thuốc có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với những người không hút thuốc. Chất độc hại trong khói thuốc cũng ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe, làm tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh, đặc biệt là bệnh đường hô hấp. Hút thuốc lá thụ động cũng gây hại do tiếp xúc với chất độc hại trong khói thuốc.
Vệ sinh vùng kín không đúng cách:
Việc không duy trì vệ sinh vùng kín đúng cách, sử dụng dung dịch rửa không phù hợp, thực hiện chà xát mạnh mẽ, thụt rửa sâu hoặc sử dụng nước không đảm bảo sạch đều có thể tăng nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung.
Suy giảm miễn dịch:
Hệ miễn dịch hoạt động kém sẽ làm giảm khả năng tạo ra kháng thể và tiêu diệt virus HPV, đặc biệt là các chủng gây ung thư cổ tử cung. Khi tế bào cổ tử cung bị tác động lâu dài, có thể dẫn đến đột biến và phát triển thành ung thư.
Tác dụng phụ của thuốc tránh thai:
Việc sử dụng thuốc tránh thai trong thời gian dài (trên 5 năm) có thể tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư cổ tử cung.
Bệnh viêm cổ tử cung:a
Viêm cổ tử cung không được điều trị triệt để và tái phát nhiều lần có thể tăng nguy cơ tế bào đột biến và phát triển thành ung thư cổ tử cung.
#nguyennhaungthucotucung, #thuocdactri247, #ungthucotucung
Ung thư cổ tử cung được hình thành như thế nào?
Ung thư cổ tử cung xuất phát khi có sự xuất hiện của các tế bào không bình thường trong biểu mô vảy hoặc biểu mô tuyến tại khu vực cổ tử cung. Sự phát triển không kiểm soát của những tế bào này thường được kích thích bởi vi rút HPV trong thời gian dài. Quá trình biến đổi từ tế bào bình thường thành tế bào ung thư diễn ra một cách chậm rãi, thường liên quan đến sự tồn tại kéo dài của vi rút u nhú ở cổ tử cung trong khoảng 10 đến 15 năm.
Vi rút thuộc họ papillomavirus ở người (HPV, Human PapillomaVirus) được truyền nhiễm qua đường tình dục. Trước khi chúng trở thành ung thư, tế bào trải qua giai đoạn tiền ung thư. Có hai dạng chính của ung thư cổ tử cung:
- Ung thư biểu mô tế bào vảy chiếm 80 đến 90% tỷ lệ các trường hợp ung thư cổ tử cung và xuất phát từ các tế bào ở lớp biểu mô vảy của cổ tử cung.
- Ung thư biểu mô tuyến chiếm 10 đến 20% tỷ lệ các trường hợp ung thư cổ tử cung và xuất phát từ lớp biểu mô tuyến của cổ tử cung.
Nguyên nhân ung thư cổ tử cung
Nguyên nhân gây ung thư cổ tử cung đã được xác định rõ, chủ yếu là do âm đạo và cổ tử cung bị nhiễm trùng kéo dài bởi virus thuộc họ virus gây u nhú ở người (HPV), lây truyền qua đường tình dục. Hơn một trăm loại HPV khác nhau đã được phát hiện (bao gồm cả những loại gây ra mụn cóc lành tính trên da). Các chủng HPV 16 và 18 đóng vai trò chủ đạo, chiếm hơn 70% trường hợp ung thư cổ tử cung, cùng với các chủng HPV khác như 51, 58, 56, 39,...
Nhiễm trùng HPV là một hiện tượng phổ biến, với quá trình lây truyền từ người này sang người khác. Thường, hệ thống miễn dịch có thể loại bỏ virus HPV trong vài tháng sau nhiễm trùng. Tuy nhiên, đôi khi hệ thống miễn dịch không hoạt động hiệu quả, khiến nhiễm trùng tồn tại trong thời gian dài hoặc thậm chí suốt đời, gây tổn thương tại cổ tử cung.
Hoạt động của HPV để biến đổi tế bào cổ tử cung có thể mất từ 5-10 năm, do đó, ung thư cổ tử cung phát triển chậm rãi và có thể được phát hiện sớm thông qua các kỳ kiểm tra và tầm soát định kỳ.
Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư cổ tử cung bao gồm việc bắt đầu đời sống tình dục khi còn trẻ và có nhiều đối tác tình dục (gây tăng nguy cơ nhiễm nhiều chủng virus u nhú), sự hiện diện của các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác (nhiễm chlamydia, lậu, giang mai,...), việc bỏ qua tầm soát bệnh, hút thuốc, tuổi tác, và sự giảm khả năng phòng vệ miễn dịch do các bệnh (ví dụ: HIV/AIDS) hoặc do quá trình điều trị (hóa trị ung thư, liệu pháp sinh học cho các bệnh tự miễn, điều trị chống thải ghép).
Những yếu tố nguy cơ khác
Ngoài vi rút HPV được xác định là nguyên nhân chủ yếu gây bệnh ung thư cổ tử cung, có một số yếu tố nguy cơ khác làm tăng nguy cơ mắc bệnh trong tương lai:
Quan hệ tình dục không an toàn:
Quan hệ tình dục không sử dụng biện pháp an toàn hoặc quan hệ tình dục với nhiều đối tác có thể tăng nguy cơ lây nhiễm qua đường tình dục, đặc biệt là ở phụ nữ trẻ.
Hút thuốc lá:
Phụ nữ hút thuốc có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với những người không hút thuốc. Chất độc hại trong khói thuốc cũng ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe, làm tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh, đặc biệt là bệnh đường hô hấp. Hút thuốc lá thụ động cũng gây hại do tiếp xúc với chất độc hại trong khói thuốc.
Vệ sinh vùng kín không đúng cách:
Việc không duy trì vệ sinh vùng kín đúng cách, sử dụng dung dịch rửa không phù hợp, thực hiện chà xát mạnh mẽ, thụt rửa sâu hoặc sử dụng nước không đảm bảo sạch đều có thể tăng nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung.
Suy giảm miễn dịch:
Hệ miễn dịch hoạt động kém sẽ làm giảm khả năng tạo ra kháng thể và tiêu diệt virus HPV, đặc biệt là các chủng gây ung thư cổ tử cung. Khi tế bào cổ tử cung bị tác động lâu dài, có thể dẫn đến đột biến và phát triển thành ung thư.
Tác dụng phụ của thuốc tránh thai:
Việc sử dụng thuốc tránh thai trong thời gian dài (trên 5 năm) có thể tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư cổ tử cung.
Bệnh viêm cổ tử cung:a
Viêm cổ tử cung không được điều trị triệt để và tái phát nhiều lần có thể tăng nguy cơ tế bào đột biến và phát triển thành ung thư cổ tử cung.
#nguyennhaungthucotucung, #thuocdactri247, #ungthucotucung