Trong số những dòng bình chữa cháy đa dạng lúc này, bình chữa cháy MFZ4 và MT3 là hai lựa chọn được tiêu dùng phổ thông trong cả nhà, văn phòng lẫn nhà xưởng. bên cạnh đó, mỗi mẫu có đặc điểm công nghệ, chất chữa cháy và mục đích sử dụng khác nhau. Việc so sánh bình chữa cháy MFZ4 và MT3 sẽ giúp khách hàng hiểu rõ ưu nhược điểm của từng dòng, từ đó chọn được thiết bị phù hợp nhất với nhu cầu phòng cháy chữa cháy thực tế.
I. Giới thiệu chung về bình chữa cháy MFZ4 và MT3
1. Tổng quan về hai loại bình đa dạng trên thị trường
Bình MFZ4 và MT3 đều là bình chữa cháy cầm tay, tiêu dùng trong những hệ thống phòng cháy chữa cháy cơ bản. MFZ4 tiêu dùng bột khô ABC, mang khả năng dập được phổ biến mẫu đám cháy, từ chất rắn, chất lỏng đến thiết bị điện. Trong lúc đó, MT3 chứa khí CO2 nén lạnh, phù hợp với các khu vực yêu cầu vệ sinh cao như phòng máy, tủ điện.
Cả hai bình đều được cung cấp theo tiêu chuẩn kiểm định an toàn PCCC tại Việt Nam, dung tích và trọng lượng vừa cần, thuận tiện cho việc thao tác.
2. Mục đích của việc so sánh bình chữa cháy MFZ4 và MT3
Việc so sánh giúp người mua tuyển lựa được loại bình phù hợp với tính chất khu vực hãy bảo vệ. MFZ4 sở hữu phạm vi ứng dụng rộng hơn, nhưng để lại bụi bột sau lúc sử dụng. MT3 thì sạch sẽ, không gây tác động đến thiết bị điện tử, nhưng hiệu quả giới hạn hơn với đám cháy loại A.
II. Thông tin cơ bản về bình chữa cháy MFZ4 và MT3
1. Định nghĩa và mã hiệu bình MFZ4
MFZ4 là ký hiệu cho bình chữa cháy bột khô loại nhỏ, dung tích 4kg, nạp bột chữa cháy ABC (thường là ammonium phosphate). Mã “MFZ” được hiểu như sau:
2. Định nghĩa và mã hiệu bình MT3
Kích thước bình CO2 3kg - so sánh bình chữa cháy MFZ4 và MT3
MT3 là bình chữa cháy khí CO2 dòng nhỏ, chứa 3kg CO2 nén lỏng. Mã “MT” nghĩa là:
III. 4 Yếu tố chính So sánh bình chữa cháy MFZ4 và MT3
So sánh bình chữa cháy MFZ4 và MT3
1. So sánh bình chữa cháy MFZ4 và MT3 về thiết kế
Kích thước, trọng lượng và kiểu dáng
Cấu tạo thân bình, van và vòi phun
Chất chữa cháy sử dụng trong MFZ4 (bột ABC)
MFZ4 tiêu dùng bột chữa cháy ABC – thành phần chủ yếu là ammonium phosphate. Đây là dòng bột đa năng, sở hữu khả năng bí quyết ly oxy, làm chậm quá trình cháy và dập nhanh ngọn lửa. Bột này không dẫn điện và ko phản ứng với các hóa chất rộng rãi, bên cạnh đó sau lúc phun sẽ để lại cặn cần được vệ sinh.
Chất chữa cháy sử dụng trong MT3 (CO2 nén lạnh)
So sánh bình chữa cháy MFZ4 và MT3
MT3 chứa khí CO2 nén ở áp suất cao, khi phun sẽ hóa hơi nhanh và làm lạnh đột ngột vùng cháy, từ đó mẫu bỏ nhiệt và cắt nguồn oxy nuôi ngọn lửa. Khí CO2 ko để lại dư lượng, không gây hư hỏng thiết bị điện tử, nhưng mang thể gây ngạt nếu tiêu dùng trong phòng kín.
Đặc tính vật lý và hiệu quả dập lửa
Khả năng chữa những mẫu đám cháy A, B, C
Mức giá trung bình trên thị trường
1. Lúc nào hãy sử dụng MFZ4
MFZ4 là lựa chọn phù hợp cho:
2. Lúc nào nên chọn MT3
MT3 được ưu tiên dùng trong:
I. Giới thiệu chung về bình chữa cháy MFZ4 và MT3
1. Tổng quan về hai loại bình đa dạng trên thị trường
Bình MFZ4 và MT3 đều là bình chữa cháy cầm tay, tiêu dùng trong những hệ thống phòng cháy chữa cháy cơ bản. MFZ4 tiêu dùng bột khô ABC, mang khả năng dập được phổ biến mẫu đám cháy, từ chất rắn, chất lỏng đến thiết bị điện. Trong lúc đó, MT3 chứa khí CO2 nén lạnh, phù hợp với các khu vực yêu cầu vệ sinh cao như phòng máy, tủ điện.
Cả hai bình đều được cung cấp theo tiêu chuẩn kiểm định an toàn PCCC tại Việt Nam, dung tích và trọng lượng vừa cần, thuận tiện cho việc thao tác.
2. Mục đích của việc so sánh bình chữa cháy MFZ4 và MT3
Việc so sánh giúp người mua tuyển lựa được loại bình phù hợp với tính chất khu vực hãy bảo vệ. MFZ4 sở hữu phạm vi ứng dụng rộng hơn, nhưng để lại bụi bột sau lúc sử dụng. MT3 thì sạch sẽ, không gây tác động đến thiết bị điện tử, nhưng hiệu quả giới hạn hơn với đám cháy loại A.
II. Thông tin cơ bản về bình chữa cháy MFZ4 và MT3
1. Định nghĩa và mã hiệu bình MFZ4
MFZ4 là ký hiệu cho bình chữa cháy bột khô loại nhỏ, dung tích 4kg, nạp bột chữa cháy ABC (thường là ammonium phosphate). Mã “MFZ” được hiểu như sau:
- M: di động (Mobile)
- F: bột (Powder)
- Z: áp lực khí đẩy (chứa khí nén trong bình)
- 4: trọng lượng bột nạp (4kg)
2. Định nghĩa và mã hiệu bình MT3
Kích thước bình CO2 3kg - so sánh bình chữa cháy MFZ4 và MT3
MT3 là bình chữa cháy khí CO2 dòng nhỏ, chứa 3kg CO2 nén lỏng. Mã “MT” nghĩa là:
- M: di động
- T: khí CO2 (CO₂ – khí trơ, không dẫn điện)
- 3: khối lượng khí CO2 nạp vào bình (3kg)
III. 4 Yếu tố chính So sánh bình chữa cháy MFZ4 và MT3
So sánh bình chữa cháy MFZ4 và MT3
1. So sánh bình chữa cháy MFZ4 và MT3 về thiết kế
Kích thước, trọng lượng và kiểu dáng
- MFZ4: Bình có chiều cao khoảng 45–48 cm, đường kính thân khoảng 13–15 cm, trọng lượng bột nạp 4kg, tổng trọng lượng bình khoảng 5.5–6 kg. Thân bình hình trụ, màu đỏ, sở hữu chân đế cố định.
- MT3: Bình cao hơn một chút, khoảng 50–52 cm, đường kính thân nhỏ hơn (khoảng 12 cm), trọng lượng khí CO2 nạp là 3kg nhưng tổng trọng lượng bình lên tới 10–11 kg do vỏ bình cần chịu áp lực cao, làm bằng thép dày. Kiểu dáng thuôn dài, có quai xách.
Cấu tạo thân bình, van và vòi phun
- MFZ4: sở hữu van khóa dạng xoay tay, đồng hồ áp lực, vòi phun ngắn bằng cao su mềm, sở hữu thể thay đổi hướng linh hoạt.
- MT3: không có đồng hồ áp lực, tiêu dùng van dạng kẹp tay bóp để phun, đi kèm loa phun hình phễu bằng nhựa cứng để phân tán khí CO2 đều hơn. Vòi phun chịu nhiệt độ rẻ (có thể xuống dưới -40°C).
Chất chữa cháy sử dụng trong MFZ4 (bột ABC)
MFZ4 tiêu dùng bột chữa cháy ABC – thành phần chủ yếu là ammonium phosphate. Đây là dòng bột đa năng, sở hữu khả năng bí quyết ly oxy, làm chậm quá trình cháy và dập nhanh ngọn lửa. Bột này không dẫn điện và ko phản ứng với các hóa chất rộng rãi, bên cạnh đó sau lúc phun sẽ để lại cặn cần được vệ sinh.
Chất chữa cháy sử dụng trong MT3 (CO2 nén lạnh)
So sánh bình chữa cháy MFZ4 và MT3
MT3 chứa khí CO2 nén ở áp suất cao, khi phun sẽ hóa hơi nhanh và làm lạnh đột ngột vùng cháy, từ đó mẫu bỏ nhiệt và cắt nguồn oxy nuôi ngọn lửa. Khí CO2 ko để lại dư lượng, không gây hư hỏng thiết bị điện tử, nhưng mang thể gây ngạt nếu tiêu dùng trong phòng kín.
Đặc tính vật lý và hiệu quả dập lửa
- Bột ABC sở hữu thời gian dập cháy dài hơn, phạm vi dập rộng và có thể tái tiêu dùng nếu chưa hết lượng bột.
- CO2 thì sở hữu tốc độ làm mát nhanh, phù hợp chữa cháy bước đầu nhưng hiệu quả chỉ giới hạn ở đám cháy nhỏ, kín gió và ko có vật liệu bắt cháy lại dễ dàng.
Khả năng chữa những mẫu đám cháy A, B, C
- MFZ4: Dập cháy hiệu quả với loại A (chất rắn), mẫu B (chất lỏng cháy) và dòng C (thiết bị điện sở hữu dòng).
- MT3: dùng phải chăng với mẫu B và C, không thích hợp với đám cháy loại A do ko phương pháp ly được vật liệu dễ cháy.
- MFZ4: Phù hợp với nhà ở, văn phòng, xưởng nhỏ, kho chứa, cây xăng.
- MT3: dùng rẻ cho phòng máy, phòng điều khiển, tủ điện, nơi yêu cầu độ sạch cao.
- MFZ4 để lại bụi, mang thể gây bẩn, ảnh hưởng tới thiết bị nếu không vệ sinh kỹ.
- MT3 không để lại cặn nhưng nên tránh tiếp xúc với khí lạnh đột ngột và sử dụng trong phòng thông thoáng.
Mức giá trung bình trên thị trường
- MFZ4: Giá dao động từ 250.000 – 320.000 đồng/bình (đã nạp sẵn bột).
- MT3: Giá cao hơn, khoảng 550.000 – 700.000 đồng/bình do vỏ bình chịu áp lực và khí CO2 nén đắt hơn.
- MFZ4 sở hữu giá thành nạp bột phải chăng, khoảng 100.000 – 150.000 đồng/lần.
- MT3 nạp lại CO2 cao hơn, dao động 200.000 – 300.000 đồng/lần, tùy khu vực.
- Cả hai bình đều mang hạn dùng trung bình từ 5–7 năm nếu được bảo quản đúng phương pháp, tránh nắng mưa trực tiếp. MFZ4 nên kiểm tra áp suất định kỳ thông qua đồng hồ, còn MT3 kiểm định bằng cân nặng và vỏ bình.
1. Lúc nào hãy sử dụng MFZ4
MFZ4 là lựa chọn phù hợp cho:
- Nhà ở sở hữu tiêu dùng bếp gas, thiết bị điện dân dụng
- Nhà kho chứa hàng hóa dễ cháy như giấy, gỗ, vải
- Xưởng sản xuất sở hữu nguy cơ cháy hỗn hợp chất rắn và lỏng
2. Lúc nào nên chọn MT3
MT3 được ưu tiên dùng trong:
- Phòng máy chủ, server, thiết bị điện tử nhạy cảm
- Tủ điện, bảng điều khiển công nghiệp
- Phòng làm việc kín, yêu cầu môi trường sạch
- Website: vinasafe.com.vn
- Fanpage: https://www.facebook.com/VinaSafe.Official