- Tham gia
- 11/12/21
- Bài viết
- 22
- Thích
- 0
- Điểm
- 1
Thép Ống Đúc Phi Dn65 Phi 76 168 21 27 49Dày 4.1Li, 5.1Li, 6.1Li, 7.1Li, 8.1Li, Astm /Api5L .Thép Ống Đúc Phi 89, 273 114 89 Thép Chuan Api5L
Thép ống đúc phi dn65 phi 76 168 21 27 49dày 4.1li, 5.1li, 6.1li, 7.1li, 8.1li, ASTM /API5L .thép ống đúc phi 89, 273 114 89 thép chuan API5l
ống thép đúc, ống thép nhập khẩu, ống thép hàn, ống thép đương khính, Dn 15 đến DN 600 chuẩn ASTM A53, API5L A106 độ đầy chuân SCH 10 SCH40 SH80 SCH 180
. Tiêu chuẩn: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T…
2. Xuất xứ: China-Japan-Korea-Nga
Tiêu chuẩn: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T…
Kính Thước: INCHES: ¼, ½, ¾, 1, 1 ¼, 1 ½, 2, 2 ½, 3, 3 ½, 4, 5, 6, 8, 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24, 26, 28, 30, 32, 34, 36
Danh nghĩa: DN15, DN20, DN25, DN32, DN40, DN50, DN65, DN80, DN100, DN125, DN150, DN200, DN250, DN300, DN350, DN400, DN450, DN500, DN550, DN600
DN125 5″(OD141.3 x (3.96;4.78;5.16) x 6000mm)
DN150 6″(OD168.3 x (3.96;4.78;5.16) x 6000mm)
DN200 8″(OD219.1 x (3.96;4.78;5.16;6.35) x 6000mm)
DN250 10″(OD273.1 x (5.16;5.56;6.35;7.09) x 6000mm)
DN300 12″(OD323.8 x (6.35;7.09;7.92) x 6000mm)
DN350 14″(OD355.6 x (6.35;7.09;7.92) x 6000mm)
DN400 16″(OD406.4 x (7.09;7.92;8.38;9.53) x 6000mm)
(*/ Các loại ống khác xin liên hệ )
QUÝ KHÁCH HÀNG LIÊN HỆ :
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG CƯỜNG
Địa chỉ: Km 87 + 900 đường 5 mới - Xã Nam Sơn - Huyện An Dương - Thành phố Hải Phòng.
Tel: 0913.241.566/0934.226.228/0906.29.99.39/ 0225.3970590
Fax: 0225.3970591
skype: thephungcuong
Email: thephungcuong@gmail.com, leha@hcsteel.vn
Website: http://www.hcsteel.vn /
Thép ống đúc phi dn65 phi 76 168 21 27 49dày 4.1li, 5.1li, 6.1li, 7.1li, 8.1li, ASTM /API5L .thép ống đúc phi 89, 273 114 89 thép chuan API5l
ống thép đúc, ống thép nhập khẩu, ống thép hàn, ống thép đương khính, Dn 15 đến DN 600 chuẩn ASTM A53, API5L A106 độ đầy chuân SCH 10 SCH40 SH80 SCH 180
. Tiêu chuẩn: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T…
2. Xuất xứ: China-Japan-Korea-Nga
Tiêu chuẩn: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T…
Kính Thước: INCHES: ¼, ½, ¾, 1, 1 ¼, 1 ½, 2, 2 ½, 3, 3 ½, 4, 5, 6, 8, 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24, 26, 28, 30, 32, 34, 36
Danh nghĩa: DN15, DN20, DN25, DN32, DN40, DN50, DN65, DN80, DN100, DN125, DN150, DN200, DN250, DN300, DN350, DN400, DN450, DN500, DN550, DN600
DN125 5″(OD141.3 x (3.96;4.78;5.16) x 6000mm)
DN150 6″(OD168.3 x (3.96;4.78;5.16) x 6000mm)
DN200 8″(OD219.1 x (3.96;4.78;5.16;6.35) x 6000mm)
DN250 10″(OD273.1 x (5.16;5.56;6.35;7.09) x 6000mm)
DN300 12″(OD323.8 x (6.35;7.09;7.92) x 6000mm)
DN350 14″(OD355.6 x (6.35;7.09;7.92) x 6000mm)
DN400 16″(OD406.4 x (7.09;7.92;8.38;9.53) x 6000mm)
(*/ Các loại ống khác xin liên hệ )
QUÝ KHÁCH HÀNG LIÊN HỆ :
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG CƯỜNG
Địa chỉ: Km 87 + 900 đường 5 mới - Xã Nam Sơn - Huyện An Dương - Thành phố Hải Phòng.
Tel: 0913.241.566/0934.226.228/0906.29.99.39/ 0225.3970590
Fax: 0225.3970591
skype: thephungcuong
Email: thephungcuong@gmail.com, leha@hcsteel.vn
Website: http://www.hcsteel.vn /