Thép ống hàn phi 76
76.0 x 1.8 x 6m
76.0 x 2.00 x 6m
76.0 x 2.30 x 6m
76.0 x 2.50 x 6m
76.0 x 2.70 x 6m
76.0 x 2.70 x 6m
76.0 x 2.80 x 6m
76.0 x 3.00 x 6m
76.0 x 3.20 x 6m
76.0 x 3.50 x 6m
76.0 x 3.80 x 6m
76.0 x 4.00 x 6m
76.0 x 4.20 x 6m
76.0 x 4.50 x 6m
76.0 x 5.00 x 6m
76.0 x 6.00 x 6m
76.0 x 7.00 x 6m
76.0 x 8.00 x 6m
76.0 x 9.00 x 6m
76.0 x10.00 x6m
Mác thép: ss400, S50C, SM490,420, SKD11, Q345, Q235, ….
Tiêu chuẩn: ASTM A106 . A53, API 5L (45TH) B.PSL1……
Hàng mới 100% chưa qua sử dụng
Dung sai theo tiêu chuẩn nhà máy , có chứng chỉ xuất xứ ,CO, CQ
Thép được sử dụng trong các công trình xây dựng, xây dụng nhà xưởng, đường dẫn nước cho các công trình thủy lợi., ống dẫn dầu, dẫn thải , ống dẫn khí….
Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp:
Ống thép đúc: Đường kính (O.D): Ø 21, Ø 27, Ø 34, Ø 42, Ø 49, Ø 60,Ø 76, Ø 90, Ø 114, Ø 141, Ø 168, Ø 219, Ø 273, Ø 325, Ø 355, Ø 406, Ø 457, Ø508, Ø 556, Ø 610….
Danh nghĩa: DN15, DN20, DN25, DN32, DN40, DN50, DN65,DN80, DN100, DN125, DN150, DN200, DN250, DN300, DN350, DN400, DN450, DN500,DN600…..
Thép hộp vuông, thép hình I, H, U ,V , thép tấm, thép đặc chủng, thép tròn đặc...... Phụ kiện( đúc, hàn): Co, tê, bầu giảm, giảm…..
Uy tín, chất lượng đảm bảo tiến độ theo yêu cầu khách hàng → Giao hàng toàn quốc
76.0 x 1.8 x 6m
76.0 x 2.00 x 6m
76.0 x 2.30 x 6m
76.0 x 2.50 x 6m
76.0 x 2.70 x 6m
76.0 x 2.70 x 6m
76.0 x 2.80 x 6m
76.0 x 3.00 x 6m
76.0 x 3.20 x 6m
76.0 x 3.50 x 6m
76.0 x 3.80 x 6m
76.0 x 4.00 x 6m
76.0 x 4.20 x 6m
76.0 x 4.50 x 6m
76.0 x 5.00 x 6m
76.0 x 6.00 x 6m
76.0 x 7.00 x 6m
76.0 x 8.00 x 6m
76.0 x 9.00 x 6m
76.0 x10.00 x6m
Mác thép: ss400, S50C, SM490,420, SKD11, Q345, Q235, ….
Tiêu chuẩn: ASTM A106 . A53, API 5L (45TH) B.PSL1……
Hàng mới 100% chưa qua sử dụng
Dung sai theo tiêu chuẩn nhà máy , có chứng chỉ xuất xứ ,CO, CQ
Thép được sử dụng trong các công trình xây dựng, xây dụng nhà xưởng, đường dẫn nước cho các công trình thủy lợi., ống dẫn dầu, dẫn thải , ống dẫn khí….
Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp:
Ống thép đúc: Đường kính (O.D): Ø 21, Ø 27, Ø 34, Ø 42, Ø 49, Ø 60,Ø 76, Ø 90, Ø 114, Ø 141, Ø 168, Ø 219, Ø 273, Ø 325, Ø 355, Ø 406, Ø 457, Ø508, Ø 556, Ø 610….
Danh nghĩa: DN15, DN20, DN25, DN32, DN40, DN50, DN65,DN80, DN100, DN125, DN150, DN200, DN250, DN300, DN350, DN400, DN450, DN500,DN600…..
Thép hộp vuông, thép hình I, H, U ,V , thép tấm, thép đặc chủng, thép tròn đặc...... Phụ kiện( đúc, hàn): Co, tê, bầu giảm, giảm…..
Uy tín, chất lượng đảm bảo tiến độ theo yêu cầu khách hàng → Giao hàng toàn quốc