Thuốc Glivec có thành phần chính là imatinib mesylate, một chất ức chế tyrosine kinase. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn sự hoạt động của một loại protein gọi là BCR-ABL, protein này đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của các tế bào ung thư.
Chỉ định Glivec 100mg là gì?
Thuốc Glivec được chỉ định để điều trị các bệnh ung thư sau:
Thuốc Glivec được dùng theo đường uống, có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn. Nên uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
Liều dùng của thuốc Glivec được bác sĩ chỉ định dựa trên tình trạng bệnh, mức độ nghiêm trọng của bệnh và đáp ứng của bệnh nhân với điều trị.
Tác dụng phụ
Thuốc Glivec có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:
Thuốc Glivec chống chỉ định với các trường hợp sau:
Thuốc Glivec có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:
Thuốc Glivec 100mg là một loại thuốc hiệu quả trong điều trị các bệnh ung thư liên quan đến máu. Tuy nhiên, thuốc cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm cả tác dụng phụ nghiêm trọng. Do đó, cần sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ và theo dõi chặt chẽ các tác dụng phụ khi dùng thuốc.
Chỉ định Glivec 100mg là gì?
Thuốc Glivec được chỉ định để điều trị các bệnh ung thư sau:
- Ung thư bạch cầu tủy mạn (CML):
- Giai đoạn mãn tính: Liều dùng khuyến cáo là 400 mg/ngày.
- Giai đoạn tăng tốc hoặc cơn nguyên bào: Liều dùng khuyến cáo là 600 mg/ngày.
- Bệnh loạn sản tủy (MDS):
- Liều dùng khuyến cáo là 400 mg/ngày.
- U mô đệm dạ dày ruột (GIST):
- Liều dùng khuyến cáo là 400 mg/ngày.
- Đối với bệnh nhân có khối u nhỏ hoặc không có triệu chứng, có thể giảm liều xuống 300 mg/ngày.
- Sarcom sợi bì lồi (DFSP):
- Liều dùng khuyến cáo là 400 mg/ngày.
Thuốc Glivec được dùng theo đường uống, có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn. Nên uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
Liều dùng của thuốc Glivec được bác sĩ chỉ định dựa trên tình trạng bệnh, mức độ nghiêm trọng của bệnh và đáp ứng của bệnh nhân với điều trị.
Tác dụng phụ
Thuốc Glivec có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:
- Tác dụng phụ thường gặp (ảnh hưởng đến 1-10% bệnh nhân):
- Đau đầu
- Buồn nôn
- Tiêu chảy
- Chóng mặt
- Mệt mỏi
- Tăng huyết áp
- Tăng men gan
- Tác dụng phụ ít gặp (ảnh hưởng đến 0,1-1% bệnh nhân):
- Viêm phổi
- Nhiễm trùng đường hô hấp trên
- Thiếu máu
- Giảm bạch cầu
- Giảm tiểu cầu
- Viêm gan
- Viêm thận
- Rối loạn kinh nguyệt
- Tác dụng phụ hiếm gặp (ảnh hưởng đến dưới 0,1% bệnh nhân):
- Suy tim
- Viêm tim
- Ngừng tim
- Rối loạn nhịp tim
- Xuất huyết
- Nhồi máu cơ tim
- Ung thư thứ phát
Thuốc Glivec chống chỉ định với các trường hợp sau:
- Quá mẫn với imatinib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
Thuốc Glivec có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc chống đông máu như warfarin.
- Thuốc kháng sinh như rifampicin.
- Thuốc trị nấm như ketoconazole.
- Thuốc chống co giật như phenytoin.
- Thuốc điều trị HIV như ritonavir.
- Thuốc Glivec có thể gây ra buồn nôn và nôn, do đó nên uống thuốc cùng với thức ăn hoặc uống thuốc chống nôn theo chỉ định của bác sĩ.
- Thuốc Glivec có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, do đó cần theo dõi sát bệnh nhân và điều trị kịp thời nếu có dấu hiệu nhiễm trùng.
- Thuốc Glivec có thể gây giảm tiểu cầu, do đó cần theo dõi số lượng tiểu cầu và điều chỉnh liều thuốc nếu cần thiết.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên sử dụng thuốc Glivec.
Thuốc Glivec 100mg là một loại thuốc hiệu quả trong điều trị các bệnh ung thư liên quan đến máu. Tuy nhiên, thuốc cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm cả tác dụng phụ nghiêm trọng. Do đó, cần sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ và theo dõi chặt chẽ các tác dụng phụ khi dùng thuốc.