Từ vựng về các thành viên trong gia đình
- Parents /ˈpeərənt/ Ba mẹ
- Stepparent /ˈstepˌpeə.rənt/ Cha mẹ kế
- Mother /ˈmʌðə(r)/ Mẹ
- Father /ˈfɑːðə(r)/ Bố
- Sibling /ˈsɪblɪŋ/ Anh chị em ruột
- Spouse /spaʊs/ Vợ chồng
- Husband /ˈhʌzbənd/ Chồng
- Wife /waɪf/ Vợ
- Child /Children/tʃaɪld/ ˈtʃɪldrən/ Con cái
- Daughter /ˈdɔːtə(r)/ Con gái
- Son /sʌn/ Con trai
- Stepfather /ˈstepfɑːðə(r)/ Cha dượng
- Stepmother /ˈstepmʌðə(r)/ Mẹ kế
- Ex-husband /eksˈhʌzbənd/ Chồng cũ
- Ex-wife /eks-waɪf/ Vợ cũ
- Half-brother /ˈhɑːf brʌðə(r)/ Anh/em trai cùng cha/mẹ khác mẹ/cha
- Step brother /ˈstepˌbrʌ.ðər/ Con trai riêng của bố/mẹ kế
- Half-sister /ˈhɑːf sɪstə(r)/ Chị/em gái cùng cha/mẹ khác mẹ/cha
- Step sister /ˈstepˌsɪs.tər/ Con gái riêng của bố mẹ kế
- Younger /Little sister/jʌŋər/ˈlɪt.əl sɪstər/ Em gái
- Younger /Little brother/jʌŋər/ˈlɪt.əl ˈbrʌðər/ Em trai
- Older sister /oʊldər sɪstər/ Chị gái
- Older brother /oʊldər ˈbrʌðər/ Anh trai
- Close to /kloʊs tə/ Thân thiết với
- Get along with /ɡet əˈlɒŋ wɪð/ Có mối quan hệ tốt với
- Admire /ədˈmaɪr/: Ngưỡng mộ
- Rely on /rɪˈlaɪ ɑːn/: Dựa dẫm vào tin tưởng vào
- Look after /lʊk ˈæf.tɚ/: Chăm sóc
- Bring up /brɪŋ ʌp/: Nuôi nấng
- Age difference /eɪdʒ ˈdɪf.ɚ.əns/: Khác biệt tuổi tác
Hotline:0973.825.167
Địa chỉ: 24 Lý Thánh Tông-Đồng Nguyên-Từ Sơn-Bắc Nin