Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

atlantic từ sơn

  1. thanhmai

    Bán Từ vựng tiếng Hàn Atlantic chủ đề làm việc nhà

    Từ vựng tiếng Hàn Atlantic chủ đề làm việc nhà 가사: công việc nhà 전업주부: người nội trợ 가사 노동: làm việc nhà 가사 도우미: người giúp việc trong nhà 집안일을 하다: làm việc nhà 살림을 하다: làm nội trợ 가사를 전담하다: chuyên đảm trách việc nhà 가사를 분단하다: phân công công việc nhà 빨랫비누/세제: xà phòng giặt 다리미: bàn...
  2. thanhmai

    Bán Tiếng Hàn Atlantic Từ Sơn chủ đề hoa quả

    Tiếng Hàn Atlantic Từ Sơn chủ đề hoa quả 과일: hoa quả 포도: quả nho 청포도: nho xanh 건포도: nho khô 토마토: quả cà chua 바나나: quả chuối 호두: quả hồ đào (óc chó) 사과: quả táo 배: quả lê 딸기: dâu tây 검은딸기(산딸기): dâu đen (dâu ta) 멜론: dưa gang, dưa lưới (dưa hấu mỹ) 수박: dưa hấu 참외: dưa vàng 오이: dưa chuột 파인애플: quả...
  3. thanhmai

    Bán Tiếng Trung Atlantic Từ Sơn chủ đề thời tiết

    Tiếng Trung Atlantic Từ Sơn chủ đề thời tiết STT Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt 1 雨 yǔ mưa 2 雪 xuě tuyết 3 太阳 tàiyáng mặt trời 4 风 fēng gió 5 云 yún mây 6 暴雨 bàoyǔ bão 7 霾 mái sương mù 8 雾 wù sương 9 沙尘暴 shāchénbào bão cát 10 阵雨 zhènyǔ trận mưa 11 毛毛雨 máomaoyǔ mưa phùn 12 台风 táifēng bão...
  4. thanhmai

    Bán Tiếng Hàn Atlantic Từ Sơn chủ đề văn phòng

    Tiếng Hàn Atlantic Từ Sơn chủ đề văn phòng 사무실에 뭐가 있습니까? Samusire mwoga itsseumnikka? Có gì trong văn phòng?/ What is in your office? ~가 있습니다. ~ga itsseumnida. Có ~./ There is a ~ 냉장고 naengjanggo tủ lạnh/ refrigerator 책상 chaeksang bàn làm việc/ desk 화이트보드 hwaiteubodeu bảng...
  5. thanhmai

    Bán Tiếng Trung Atlantic chủ đề thời tiết

    Tiếng Trung Atlantic chủ đề thời tiết STT Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt 1 雨 yǔ mưa 2 雪 xuě tuyết 3 太阳 tàiyáng mặt trời 4 风 fēng gió 5 云 yún mây 6 暴雨 bàoyǔ bão 7 霾 mái sương mù 8 雾 wù sương 9 沙尘暴 shāchénbào bão cát 10 阵雨 zhènyǔ trận mưa 11 毛毛雨 máomaoyǔ mưa phùn 12 台风 táifēng bão nhiệt...
  6. thanhmai

    Bán Tiếng Hàn Atlantic chủ đề hoa quả

    Tiếng Hàn Atlantic chủ đề hoa quả 과일: hoa quả 포도: quả nho 청포도: nho xanh 건포도: nho khô 토마토: quả cà chua 바나나: quả chuối 호두: quả hồ đào (óc chó) 사과: quả táo 배: quả lê 딸기: dâu tây 검은딸기(산딸기): dâu đen (dâu ta) 멜론: dưa gang, dưa lưới (dưa hấu mỹ) 수박: dưa hấu 참외: dưa vàng 오이: dưa chuột...
  7. thanhmai

    Bán Tiếng Anh Atlantic Từ Sơn chủ đề xe cộ

    Tiếng Anh Atlantic Từ Sơn chủ đề xe cộ Car: ô tô Bicycle/ bike: xe đạp Motorcycle/ motorbike: xe máy Scooter: xe tay ga Truck/ lorry: xe tải Van: xe tải nhỏ Minicab/Cab: xe cho thuê Tram: Xe điện Caravan: xe nhà di động Moped: Xe máy có bàn đạp Bus: xe buýt Taxi: xe taxi Tube: tàu...
  8. thanhmai

    Bán Tiếng Hàn Atlantic Từ Sơn chủ đề cuộc hẹn

    Tiếng Hàn Atlantic Từ Sơn chủ đề cuộc hẹn 몇 시에 만날까요? (myok sie- mannal kayo?) Gặp lúc mấy giờ được nhỉ? 몇 시가 좋겠어요? (myok sika- chokke soyo?) Mấy giờ thì tốt nhỉ? 언제 만날까요? (onje- man nalkayo?) Lúc nào gặp được nhỉ? 몇 시가 편해요? (myok sika- phyon heyo?) Mấy giờ thì tiện? 몇 시에 시간 괜찮으세요...
  9. thanhmai

    Bán Tiếng Trung Atlantic chủ đề ăn uống

    Tiếng Trung Atlantic chủ đề ăn uống 1 鱼米线 Yú mǐxiàn Bún cá 2 面包 Miàn bāo Bánh mỳ 3 包子 Bāozi Bánh bao 4 越南面包和鸡蛋 Yuènán miànbāo hé jīdàn Bánh mỳ trứng 5 酸奶 Suān nǎi Sữa chua 6 汤圆 Tāng yuán Bánh trôi, bánh chay 7 卷筒粉 Juǎn tǒng fěn Bánh cuốn 8 炸糕 Zhà gāo Bánh rán 9 蟹汤米线 Xiè tāng mǐxiàn Bún riêu cua...
  10. thanhmai

    Bán Tiếng Nhật Atlantic Từ Sơn chủ đề du lịch.

    Tiếng Nhật Atlantic Từ Sơn chủ đề du lịch. 空港(くうこう)/kuukou/: Sân bay 飛行機 /hikouki/ : Máy bay フライト /furaito/ Chuyến bay チケット /chiketto / Vé 航空券(こうくうけん) :Vé máy bay パイロット /pairotto/ : Phi công 客室乗務員 /kyakushitsu joumu in/ : Tiếp viên hàng không 便名 /bin mei/ Số hiệu chuyến bay 搭乗ゲート...
  11. thanhmai

    Bán Tiếng Nhật Atlantic Từ Sơn chủ đề bóng đá

    Tiếng Nhật Atlantic Từ Sơn chủ đề bóng đá STT Từ Vựng Nghĩa 1 キックオフ Giao bóng 2 シュートく Sút bóng 3 ドリブル Dẫn bóng 4 パス Chuyền bóng 5 リフティング Cầm bóng, giữ bóng 7 グループリーグ Vòng bảng 8 決勝トーナメント Vòng đấu loại trực tiếp 9 ラウンド16、ベスト16 Vòng 1/16 10 ハーフタイム Nghỉ giải lao 11 前半 Hiệp 1 12 後半 Hiệp 2 13 プレー...
  12. thanhmai

    Bán Tiếng Hàn Atlantic Từ Sơn chủ đề tin học văn phòng

    Tiếng Hàn Atlantic Từ Sơn chủ đề tin học văn phòng STT Tiếng Hàn Tiếng Việt 1 사무실 văn phòng 2 경리부 bộ phận kế tóan 3 관리부 bộ phận quản lý 4 무역부 bộ phận xuất nhập khẩu 5 총무부 bộ phận hành chính 6 업무부 bộ phận nghiệp vụ 7 생산부 bộ phận sản xuất 8 컴퓨터 máy vi tính 9 복사기 máy photocoppy 10 팩스기 máy fax 11...
  13. thanhmai

    Bán Tiếng Nhật Atlantic theo chủ đề – Tiền tệ

    Tiếng Nhật Atlantic theo chủ đề – Tiền tệ 金銭 (きんせん) : Tiền 現金 (げんきん) : Tiền mặt (キャッシュ) 大金 (たいきん): Nhiều tiền 紙幣 (しへい): Tiền giấy 銀行口座 (ぎんこうこうざ) : Tài khoản ngân hàng 送金 (そうきん) :Gửi tiền 代金 (だいきん) :Chi phí 出費 (しゅっぴ) : Chi phí 手数料 (てすうりょう) : Phí (hoa hồng, dịch vụ) 値引き (ねびき) : Giảm giá...
  14. thanhmai

    Tỉnh khác Tiếng Hàn Atlantic Từ Sơn- chủ đề phim ảnh

    Tiếng Hàn Atlantic Từ Sơn- chủ đề phim ảnh 영화: phim ảnh 멜로 영화: phim tâm lí xã hội 만화 영화: phim hoạt hình 공포 영화: phim kinh dị 에스에프 영화: phim khoa học viễn tưởng 공상과학 영화: phim khoa học giả tưởng 액션 영화: phim hành động 코미디 영화: phim hài 모험 영화: phim phiêu lưu 탐정 영화:phim trinh thám 연극: kịch...
  15. thanhmai

    Bán Từ vựng tiếng Anh Atlantic Từ Sơn theo chủ đề Con vật

    Từ vựng tiếng Anh Atlantic Từ Sơn theo chủ đề Con vật 1. Từ vựng tiếng Anh về động vật – con vật nuôi Dog /dɒg/: Con chó Cat /kæt/: Con mèo Lamb /læm/: Cừu con Herd of cow /hɜːd ɒv kaʊ/: Đàn bò Chicken /ˈʧɪkɪn/: Gà Lock of sheep /lɒk ɒv ʃiːp/: Bầy cừu Horseshoe /ˈhɔːʃʃuː/: Móng ngựa...
  16. thanhmai

    Bán Tiếng Hàn Atlantic Từ Sơn chủ đề trường học

    Trường học 1. 학교 – trường học 2. 대학교 – trường đại học 3. 대학원 – cao học 4. 전문대학– trường cao đẳng 5. 외대 – đại học ngoại ngữ 6. 법대 – đaị học luật 7. 사범대학 – đại học sư phạm 8. 의대 – đaị học y 9. 여대 – đại học nữ 10. 국립대학 – đại học quốc gia 11. 공립학교 – trường công lập 12. 사립대학 – đại học dân lập …...
  17. thanhmai

    Bán TIẾNG NHẬT ATLANTIC TỪ SƠN CHỦ ĐỀ THỰC VẬT

    TIẾNG NHẬT ATLANTIC TỪ SƠN CHỦ ĐỀ THỰC VẬT Từ vựng Tiếng Nhật về Thực vật 木(き ki): cây 樹皮(じゅひjuhi): vỏ cây 幹(みき miki): thân cây 枝(えだeda): cành cây 小枝(こえだkoeda): cành nhỏ; cành con 根(ねne): rễ cây Từ vựng Tiếng Nhật về Rau レタス(retasu): rau diếp キャベツ(gyabetsu) bap cải...
  18. thanhmai

    Dịch vụ TIẾNG TRUNG ATLANTIC TỪ SƠN- CHỦ ĐỀ NGHỀ NGHIỆP

    Tiếng Trung Atlantic Từ Sơn – Chủ đề nghề nghiệp Từ vựng tiếng Trung : Luật sư Lǜ shī 律师 Đầu bếp Chúzi, chú shī 厨子,厨师 Người làm bánh mỳ Miàn bāo shī 面包师 Phục vụ bồi bàn Shì zhě 侍者 Phục vụ bồi bàn (nữ) Nǚ fúwù shēng 女服务生 Người giết mổ, đồ tể Tú fū 屠夫 Nhân viên văn phòng Bàn shì yuán 办事员 Nhân...
  19. thanhmai

    Tỉnh khác Tiếng Anh atlantic Từ Sơn - chủ đề gia đình

    Từ vựng về các thành viên trong gia đình Parents /ˈpeərənt/ Ba mẹ Stepparent /ˈstepˌpeə.rənt/ Cha mẹ kế Mother /ˈmʌðə(r)/ Mẹ Father /ˈfɑːðə(r)/ Bố Sibling /ˈsɪblɪŋ/ Anh chị em ruột Spouse /spaʊs/ Vợ chồng Husband /ˈhʌzbənd/ Chồng Wife /waɪf/ Vợ Child /Children/tʃaɪld/ ˈtʃɪldrən/ Con cái...
  20. Ngoại ngữ Atlantic Từ Sơn

    Hà Nội Phương pháp học tiếng Hàn qua phim

    - Việc học trở nên thú vị, giảm đi áp lực khi học bài Việc học tập lúc nào cũng mang lại cho ta rất nhiều áp lực từ những kỳ vọng về điểm số, kết quả các bài kiểm tra, mục tiêu đặt ra... Việc lựa chọn học tiếng Hàn qua phim có phụ đề sẽ lôi cuốn bạn bởi nội dung diễn ra trong phim. Vì chính nội...
Top