Tiếng Hàn Atlantic chủ đề hoa quả
과일: hoa quả
포도: quả nho
청포도: nho xanh
건포도: nho khô
토마토: quả cà chua
바나나: quả chuối
호두: quả hồ đào (óc chó)
사과: quả táo
배: quả lê
딸기: dâu tây
검은딸기(산딸기): dâu đen (dâu ta)
멜론: dưa gang, dưa lưới (dưa hấu mỹ)
수박: dưa hấu
참외: dưa vàng
오이: dưa chuột
파인애플: quả dứa
복숭아: quả đào
금귤: quả quất
밀크과일: quả vú sữa
번여지 (망까오): mãng cầu (quả na)
롱안: quả nhãn
사보체: quả hồng xiêm
살구: quả mơ
매실: loại quả có vị giống quả mơ
람부탄 (쩜쩜): quả chôm chôm
리치: quả vải
파파야: quả đu đủ
감자: khoai tây
고구마: khoai lang
망고: quả xoài
오렌지: quả cam
레몬: quả chanh
귤: quả quýt
낑깡: quả quất
카람볼라 (스타프루트, 별사과): quả khế
대추: táo tàu
감: quả hồng
곶감: quả hồng khô
밤: hạt dẻ
과일: hoa quả
포도: quả nho
청포도: nho xanh
건포도: nho khô
토마토: quả cà chua
바나나: quả chuối
호두: quả hồ đào (óc chó)
사과: quả táo
배: quả lê
딸기: dâu tây
검은딸기(산딸기): dâu đen (dâu ta)
멜론: dưa gang, dưa lưới (dưa hấu mỹ)
수박: dưa hấu
참외: dưa vàng
오이: dưa chuột
파인애플: quả dứa
복숭아: quả đào
금귤: quả quất
밀크과일: quả vú sữa
번여지 (망까오): mãng cầu (quả na)
롱안: quả nhãn
사보체: quả hồng xiêm
살구: quả mơ
매실: loại quả có vị giống quả mơ
람부탄 (쩜쩜): quả chôm chôm
리치: quả vải
파파야: quả đu đủ
감자: khoai tây
고구마: khoai lang
망고: quả xoài
오렌지: quả cam
레몬: quả chanh
귤: quả quýt
낑깡: quả quất
카람볼라 (스타프루트, 별사과): quả khế
대추: táo tàu
감: quả hồng
곶감: quả hồng khô
밤: hạt dẻ
- --- Đầu cầu 1: 24 Lý Thánh Tông - Đồng Nguyên - Từ Sơn - BN (Hotline: 0973.825.167)
- --- Đầu cầu 2: Đối diện cây xăng Dương Húc - Đại Đồng- Tiên Du- BN (Hotline: 0865.364.826