Trường học
1. 학교 – trường học
2. 대학교 – trường đại học
3. 대학원 – cao học
4. 전문대학– trường cao đẳng
5. 외대 – đại học ngoại ngữ
6. 법대 – đaị học luật
7. 사범대학 – đại học sư phạm
8. 의대 – đaị học y
9. 여대 – đại học nữ
10. 국립대학 – đại học quốc gia
11. 공립학교 – trường công lập
12. 사립대학 – đại học dân lập
…
Các địa điểm trong trường học
1. 사무실 – văn phòng
2. 도서관 – thư viện
3. 운동장 – sân vận động
4. 기숙사 – ký túc xá
5. 치료소 – bệnh xá
6. 강당 – giảng đường
7. 연구실 / 실험실 – phòng thí nghiệm
Học sinh – sinh viên
1. 과목 – môn học
2. 부문 / 학과 – khoa
3. 수학 – môn toán
4. 화학 – môn hóa
5. 국어 – quốc ngữ / ngữ văn
6. 영어 – tiếng anh
7. 문화 – văn hóa
8. 물라학 – vật lý
9. 역사 – lịch sử
10. 지리학 – địa lý
CƠ SỞ TỪ SƠN 1: ATLANTIC TỪ SƠN 24 LÝ THÁNH TÔNG - ĐỒNG NGUYÊN - TỪ SƠN - BẮC NINH .
ZALO 0865.364.826/0973.825.167/0971.923.845.( HỖ TRỢ NHANH NHẤT)
CƠ SỞ TỪ SƠN 2 : ATLANTIC ĐẠI ĐỒNG (ĐỐI DIỆN CÂY XĂNG DƯƠNG HÚC) - ZALO : 0389.431.182 / SĐT: 02223889969
1. 학교 – trường học
2. 대학교 – trường đại học
3. 대학원 – cao học
4. 전문대학– trường cao đẳng
5. 외대 – đại học ngoại ngữ
6. 법대 – đaị học luật
7. 사범대학 – đại học sư phạm
8. 의대 – đaị học y
9. 여대 – đại học nữ
10. 국립대학 – đại học quốc gia
11. 공립학교 – trường công lập
12. 사립대학 – đại học dân lập
…
Các địa điểm trong trường học
1. 사무실 – văn phòng
2. 도서관 – thư viện
3. 운동장 – sân vận động
4. 기숙사 – ký túc xá
5. 치료소 – bệnh xá
6. 강당 – giảng đường
7. 연구실 / 실험실 – phòng thí nghiệm
Học sinh – sinh viên
- 1교수님 – giáo sư
2. 선생님 – giáo viên
3. 교장 – hiệu trưởng
4. 학생 – học sinh
5. 대학생 – sinh viên
7. 일학년 – năm thứ nhất
8. 이학년 – năm thứ hai - …
1. 과목 – môn học
2. 부문 / 학과 – khoa
3. 수학 – môn toán
4. 화학 – môn hóa
5. 국어 – quốc ngữ / ngữ văn
6. 영어 – tiếng anh
7. 문화 – văn hóa
8. 물라학 – vật lý
9. 역사 – lịch sử
10. 지리학 – địa lý
CƠ SỞ TỪ SƠN 1: ATLANTIC TỪ SƠN 24 LÝ THÁNH TÔNG - ĐỒNG NGUYÊN - TỪ SƠN - BẮC NINH .
ZALO 0865.364.826/0973.825.167/0971.923.845.( HỖ TRỢ NHANH NHẤT)
CƠ SỞ TỪ SƠN 2 : ATLANTIC ĐẠI ĐỒNG (ĐỐI DIỆN CÂY XĂNG DƯƠNG HÚC) - ZALO : 0389.431.182 / SĐT: 02223889969