Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

Bán Tiếng Nhật Atlantic theo chủ đề – Tiền tệ

thanhmai

Thành viên cấp 1
Tham gia
2/10/21
Bài viết
20
Thích
0
Điểm
1
#1
Tiếng Nhật Atlantic theo chủ đề – Tiền tệ

  1. 金銭 (きんせん) : Tiền
  2. 現金 (げんきん) : Tiền mặt
(キャッシュ)

  1. 大金 (たいきん): Nhiều tiền
  2. 紙幣 (しへい): Tiền giấy
  3. 銀行口座 (ぎんこうこうざ) : Tài khoản ngân hàng
  4. 送金 (そうきん) :Gửi tiền
  5. 代金 (だいきん) :Chi phí
出費 (しゅっぴ) : Chi phí

  1. 手数料 (てすうりょう) : Phí (hoa hồng, dịch vụ)
  2. 値引き (ねびき) : Giảm giá
  3. 借金 (しゃっきん) : Tiền vay
  4. 破産 (はさん) : Phá sản
  5. 募金 (ぼきん) : Quyên tiền
  6. 給与 (きゅうよ) : Tiền lương
  7. 給料(きゅうりょう): Tiền lương
両替(りょうがえ)

  1. 月給 (げっきゅう) : Lương tháng
  2. 賞金 (しょうきん) : Tiền thưởng
  3. 為替 (かわせ): Tỷ giá
  4. 送金 (そうきん) : Gửi tiền
  5. 関税 (かんぜい) : Thuế quan
  6. 課税 (かぜい): Đánh thuế
  7. 請求 (せいきゅう): Yêu cầu thanh toán
  8. 割り引く(わりびく): Giảm giá
値引き (ねびき)

  1. 立て替える (たてかえる) : Ứng trước
  2. 借金 (しゃっきん) : Tiền vay
  3. 集金 (しゅうきん): Thu tiền
  4. 家計 (かけい) : Kinh tế gia đình
  5. 無駄遣い (むだづかい) : Lãng phí
  6. 経費 (けいひ) : Kinh phí
  7. 領収書 (りょうしゅうしょ) : Hóa đơn
  8. 資本 (しほん) : Vốn
資金 (しきん)

  1. 収入 (しゅうにゅう) : Thu nhập
  2. 支出 (ししゅつ): Chi ra
  3. 会費 (かいひ): Hội phí
ĐẦU TỪ SƠN: 24 LÝ THÁNH TÔNG- ĐỒNG NGUYÊN- TỪ SƠN- BẮC NINH

(zalo 0971.923.845/0973.825.167)

ĐẦU ĐẠI ĐỒNG: ĐỐI DIỆN CÂY XĂNG DƯƠNG HÚC

( zalo 0389431182/ hotline: 0865364826)
 

Đối tác

Top