Tiếng Nhật Atlantic theo chủ đề – Tiền tệ
- 金銭 (きんせん) : Tiền
- 現金 (げんきん) : Tiền mặt
- 大金 (たいきん): Nhiều tiền
- 紙幣 (しへい): Tiền giấy
- 銀行口座 (ぎんこうこうざ) : Tài khoản ngân hàng
- 送金 (そうきん) :Gửi tiền
- 代金 (だいきん) :Chi phí
- 手数料 (てすうりょう) : Phí (hoa hồng, dịch vụ)
- 値引き (ねびき) : Giảm giá
- 借金 (しゃっきん) : Tiền vay
- 破産 (はさん) : Phá sản
- 募金 (ぼきん) : Quyên tiền
- 給与 (きゅうよ) : Tiền lương
- 給料(きゅうりょう): Tiền lương
- 月給 (げっきゅう) : Lương tháng
- 賞金 (しょうきん) : Tiền thưởng
- 為替 (かわせ): Tỷ giá
- 送金 (そうきん) : Gửi tiền
- 関税 (かんぜい) : Thuế quan
- 課税 (かぜい): Đánh thuế
- 請求 (せいきゅう): Yêu cầu thanh toán
- 割り引く(わりびく): Giảm giá
- 立て替える (たてかえる) : Ứng trước
- 借金 (しゃっきん) : Tiền vay
- 集金 (しゅうきん): Thu tiền
- 家計 (かけい) : Kinh tế gia đình
- 無駄遣い (むだづかい) : Lãng phí
- 経費 (けいひ) : Kinh phí
- 領収書 (りょうしゅうしょ) : Hóa đơn
- 資本 (しほん) : Vốn
- 収入 (しゅうにゅう) : Thu nhập
- 支出 (ししゅつ): Chi ra
- 会費 (かいひ): Hội phí
(zalo 0971.923.845/0973.825.167)
ĐẦU ĐẠI ĐỒNG: ĐỐI DIỆN CÂY XĂNG DƯƠNG HÚC
( zalo 0389431182/ hotline: 0865364826)