TIẾNG NHẬT ATLANTIC TỪ SƠN CHỦ ĐỀ THỰC VẬT
Từ vựng Tiếng Nhật về Thực vật
木(き ki): cây
樹皮(じゅひjuhi): vỏ cây
幹(みき miki): thân cây
枝(えだeda): cành cây
小枝(こえだkoeda): cành nhỏ; cành con
根(ねne): rễ cây
Từ vựng Tiếng Nhật về Rau
レタス(retasu): rau diếp
キャベツ(gyabetsu) bap cải
トウモロコシ(toumorokoshi)băp; ngô
きのこ(kinoko) nấm
トマト(tomato) cà chua
じやがいも(jagaimo) khoai tây
Từ vựng Tiếng Nhật về trái cây
アップル/りんご:Táo
きんかん(金柑):Tắc
サポデイラ/サポジラ:Sapôchê
スターアップル(水晶柿):Vú sữa
ドラゴンフルーツ:Thanh long
マンゴー:Xoài
CƠ SỞ TỪ SƠN 1: ATLANTIC TỪ SƠN 24 LÝ THÁNH TÔNG - ĐỒNG NGUYÊN - TỪ SƠN - BẮC NINH .
ZALO 0865.364.826/0973.825.167/0971.923.845.( HỖ TRỢ NHANH NHẤT)
CƠ SỞ TỪ SƠN 2 : ATLANTIC ĐẠI ĐỒNG (ĐỐI DIỆN CÂY XĂNG DƯƠNG HÚC) - ZALO : 0389.431.182 / SĐT: 02223889969
Từ vựng Tiếng Nhật về Thực vật
木(き ki): cây
樹皮(じゅひjuhi): vỏ cây
幹(みき miki): thân cây
枝(えだeda): cành cây
小枝(こえだkoeda): cành nhỏ; cành con
根(ねne): rễ cây
Từ vựng Tiếng Nhật về Rau
レタス(retasu): rau diếp
キャベツ(gyabetsu) bap cải
トウモロコシ(toumorokoshi)băp; ngô
きのこ(kinoko) nấm
トマト(tomato) cà chua
じやがいも(jagaimo) khoai tây
Từ vựng Tiếng Nhật về trái cây
アップル/りんご:Táo
きんかん(金柑):Tắc
サポデイラ/サポジラ:Sapôchê
スターアップル(水晶柿):Vú sữa
ドラゴンフルーツ:Thanh long
マンゴー:Xoài
CƠ SỞ TỪ SƠN 1: ATLANTIC TỪ SƠN 24 LÝ THÁNH TÔNG - ĐỒNG NGUYÊN - TỪ SƠN - BẮC NINH .
ZALO 0865.364.826/0973.825.167/0971.923.845.( HỖ TRỢ NHANH NHẤT)
CƠ SỞ TỪ SƠN 2 : ATLANTIC ĐẠI ĐỒNG (ĐỐI DIỆN CÂY XĂNG DƯƠNG HÚC) - ZALO : 0389.431.182 / SĐT: 02223889969