Tiếng Trung Atlantic Từ Sơn – Chủ đề nghề nghiệp
Từ vựng tiếng Trung :
Luật sư
Lǜ shī
律师
Đầu bếp
Chúzi, chú shī
厨子,厨师
Người làm bánh mỳ
Miàn bāo shī
面包师
Phục vụ bồi bàn
Shì zhě
侍者
Phục vụ bồi bàn (nữ)
Nǚ fúwù shēng
女服务生
Người giết mổ, đồ tể
Tú fū
屠夫
Nhân viên văn phòng
Bàn shì yuán
办事员
Nhân viên đánh máy
Dǎzì yuán
打字员
Thư ký
Mì shū
秘书
….
Giới thiệu Nghề nghiệp bằng tiếng Trung
你家是住在附近吗?
Nǐ jiā shì zhù zài fùjìn ma?
Nhà anh ở gần đây đúng không?
是的,我家住的是高层公寓。
Shì de, wǒ jiāzhù de shì gāocéng gōngyù.
Vâng, nhà tôi ở chung cư cao tầng.
你一个人住吗?
Nǐ yīgè rén zhù ma?
Anh sống một mình à?
不是,还有爸爸,妈妈和哥哥。
Bùshì, hái yǒu bàba, māmā hé gēgē.
Không ạ, còn có bố mẹ và anh trai tôi.
你爸妈是干什么的?
Nǐ bà mā shì gànshénme de?
Bố mẹ anh làm nghề gì?
TS1: 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh (0973.825.167)
TS2: Đối diện cây xăng Dương Húc, Đại Đồng, Tiên Du, Bắc Ninh
(0389.431.182)
Từ vựng tiếng Trung :
Luật sư
Lǜ shī
律师
Đầu bếp
Chúzi, chú shī
厨子,厨师
Người làm bánh mỳ
Miàn bāo shī
面包师
Phục vụ bồi bàn
Shì zhě
侍者
Phục vụ bồi bàn (nữ)
Nǚ fúwù shēng
女服务生
Người giết mổ, đồ tể
Tú fū
屠夫
Nhân viên văn phòng
Bàn shì yuán
办事员
Nhân viên đánh máy
Dǎzì yuán
打字员
Thư ký
Mì shū
秘书
….
Giới thiệu Nghề nghiệp bằng tiếng Trung
你家是住在附近吗?
Nǐ jiā shì zhù zài fùjìn ma?
Nhà anh ở gần đây đúng không?
是的,我家住的是高层公寓。
Shì de, wǒ jiāzhù de shì gāocéng gōngyù.
Vâng, nhà tôi ở chung cư cao tầng.
你一个人住吗?
Nǐ yīgè rén zhù ma?
Anh sống một mình à?
不是,还有爸爸,妈妈和哥哥。
Bùshì, hái yǒu bàba, māmā hé gēgē.
Không ạ, còn có bố mẹ và anh trai tôi.
你爸妈是干什么的?
Nǐ bà mā shì gànshénme de?
Bố mẹ anh làm nghề gì?
TS1: 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh (0973.825.167)
TS2: Đối diện cây xăng Dương Húc, Đại Đồng, Tiên Du, Bắc Ninh
(0389.431.182)