Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

Toàn quốc Tổng Hợp Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Hosting WordPress – Cách Khắc Phục

phamhoa218

Thành viên cấp 1
Tham gia
23/5/20
Bài viết
601
Thích
0
Điểm
16
#1
Trong quá trình sử dụng WordPress Hosting, người dùng có thể gặp phải một số lỗi phổ biến, từ những lỗi nhỏ như không thể tạo mới thư mục cho đến các lỗi nghiêm trọng như mất kết nối đến cơ sở dữ liệu. Việc xử lý các lỗi này đôi khi gây khó khăn và tốn thời gian, tuy nhiên khi bạn hiểu rõ nguyên nhân và cách khắc phục thì các lỗi này có thể được giải quyết một cách nhanh chóng và hiệu quả. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các lỗi thường gặp khi sử dụng Hosting WordPress và cách khắc phục chúng.

Lỗi màn hình trắng chết chóc (WSoD)

Lỗi màn hình trắng chết chóc (WSoD – White Screen of Death) là một lỗi phổ biến khi sử dụng hosting WordPress. Đây là lỗi mà trang web của bạn hiển thị một màn hình trắng hoàn toàn mà không có bất kỳ thông tin lỗi nào được hiển thị.

Đây là lỗi thường gặp và có nhiều nguyên nhân khác nhau, dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến và cách khắc phục.

  • Plugin không tương thích: Lỗi WSoD có thể do một plugin không tương thích với phiên bản WordPress của bạn hoặc với các plugin khác mà bạn đã cài đặt. Bạn có thể tạm thời vô hiệu hóa tất cả các plugin để xác định plugin nào gây ra lỗi. Nếu bạn tìm thấy plugin gây ra lỗi, bạn có thể cập nhật hoặc xóa nó.
  • Theme không tương thích: Tương tự như plugin, lỗi WSoD có thể do theme của bạn không tương thích với phiên bản WordPress của bạn hoặc với các plugin khác. Bạn có thể chuyển sang theme mặc định để kiểm tra xem lỗi có tiếp tục xuất hiện hay không.
  • Lỗi cấu hình: Một số lỗi có thể do cấu hình sai hoặc thiếu thông tin. Bạn có thể kiểm tra lại tệp wp-config.php để xác định xem có sai sót gì không. Bạn cũng có thể thử tạo một tệp tin mới wp-config.php để khắc phục lỗi.
  • Lỗi cache: Một số lỗi có thể do cache. Bạn có thể xóa cache để xác định xem lỗi có tiếp tục xuất hiện hay không.
  • Lỗi database: Nếu tất cả các giải pháp trên đều không hoạt động, có thể có lỗi trong cơ sở dữ liệu của bạn. Bạn có thể kiểm tra lại thông tin đăng nhập cơ sở dữ liệu hoặc kiểm tra lại các bảng cơ sở dữ liệu để đảm bảo chúng được tạo đúng.
  • Lỗi phiên bản PHP: Phiên bản PHP của bạn cũng có thể gây ra lỗi WSoD. Bạn nên đảm bảo rằng bạn đang sử dụng phiên bản PHP tương thích với phiên bản WordPress của bạn.
>>> Xem thêm: máy chủ ASUS RS520 - E9



Lỗi “Error establishing a database connection”

Lỗi “Error establishing a database connection” là một trong những lỗi phổ biến nhất trong quá trình cài đặt và sử dụng WordPress. Đây là một lỗi liên quan đến kết nối giữa WordPress và cơ sở dữ liệu MySQL.

Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến và cách khắc phục lỗi này:

  • Sai thông tin đăng nhập cơ sở dữ liệu: Kiểm tra xem thông tin đăng nhập cơ sở dữ liệu trong tệp wp-config.php của bạn có đúng không. Chắc chắn rằng tên người dùng, mật khẩu và tên cơ sở dữ liệu được nhập đúng.
  • Cơ sở dữ liệu bị hỏng: Nếu cơ sở dữ liệu bị hỏng, bạn có thể không thể kết nối được đến nó. Kiểm tra cơ sở dữ liệu của bạn để đảm bảo rằng nó đang hoạt động bình thường.
  • Quá tải cơ sở dữ liệu: Nếu lượng truy cập đến cơ sở dữ liệu của bạn quá lớn, nó có thể bị quá tải. Điều này có thể dẫn đến việc kết nối không thành công. Nếu đây là nguyên nhân của lỗi, bạn nên tăng tài nguyên cho cơ sở dữ liệu hoặc sử dụng một plugin để tối ưu hóa cơ sở dữ liệu.
  • Lỗi máy chủ: Lỗi này có thể do máy chủ của bạn gặp sự cố. Bạn nên liên hệ với nhà cung cấp hosting của bạn để xác định xem có sự cố nào với máy chủ hay không.
  • Cập nhật phiên bản WordPress hoặc plugin: Nếu phiên bản WordPress hoặc plugin của bạn không tương thích với nhau, lỗi này có thể xảy ra. Bạn nên cập nhật phiên bản WordPress và plugin của bạn để đảm bảo rằng chúng tương thích với nhau.
  • Tăng tài nguyên cho máy chủ: Nếu tất cả các giải pháp trên không hoạt động, bạn nên tăng tài nguyên cho máy chủ của bạn, ví dụ như tăng bộ nhớ hoặc băng thông.
Lỗi “Internal server error”

Lỗi 500 Internal Server Error là một lỗi phổ biến trên trang web, được xác định bởi mã trạng thái HTTP 500. Lỗi này xảy ra khi server máy chủ của trang web gặp trục trặc và không thể hiển thị thông tin, giao diện web như bình thường cho người truy cập.

  • Lỗi mã hóa: Mã hóa lỗi có thể xảy ra khi mã nguồn của trang web của bạn có lỗi. Điều này có thể do cú pháp sai hoặc không tương thích với phiên bản PHP mà bạn đang sử dụng. Để khắc phục lỗi này, bạn nên xem xét kiểm tra lại mã nguồn của trang web và cập nhật phiên bản PHP nếu cần thiết.
  • Lỗi plugin: Một số plugin có thể gây ra lỗi “Internal server error” nếu chúng bị hỏng hoặc không tương thích với phiên bản WordPress hoặc các plugin khác trên trang web của bạn. Bạn có thể tạm thời vô hiệu hóa các plugin để xác định xem plugin nào gây ra vấn đề, sau đó cập nhật phiên bản mới hoặc thay thế nó bằng một plugin khác.
  • Lỗi theme: Tương tự như plugin, một số theme có thể gây ra lỗi nếu chúng bị hỏng hoặc không tương thích với phiên bản WordPress hoặc các plugin khác trên trang web của bạn. Bạn có thể tạm thời chuyển sang theme mặc định để xác định xem theme nào gây ra vấn đề, sau đó cập nhật phiên bản mới hoặc thay thế nó bằng một theme khác.
  • Quá tải máy chủ: Nếu trang web của bạn nhận được quá nhiều lượt truy cập cùng một lúc, nó có thể gây ra lỗi “Internal server error”. Để khắc phục lỗi này, bạn nên liên hệ với nhà cung cấp hosting của bạn để yêu cầu tăng tài nguyên máy chủ hoặc sử dụng một dịch vụ CDN để tăng khả năng chịu tải của trang web của bạn.
  • Lỗi máy chủ: Lỗi này có thể do máy chủ gặp sự cố. Bạn nên liên hệ với nhà cung cấp hosting của bạn để xác định xem có sự cố nào với máy chủ hay không.
>>> Xem thêm: RS520 - E9 - RS8



Lỗi “Memory exhausted error”

Lỗi “Memory exhausted error” là một thông báo lỗi phổ biến trong WordPress và các nền tảng web khác, xuất hiện khi website của bạn đã sử dụng hết bộ nhớ được cấp phát cho nó và không thể tiếp tục thực thi thao tác tiếp theo. Điều này có thể xảy ra khi website của bạn đang cố gắng xử lý quá nhiều dữ liệu hoặc yêu cầu cùng một lúc, hoặc khi bộ nhớ được cấp phát cho website của bạn không đủ lớn.

Để khắc phục lỗi này, bạn có thể thực hiện các bước sau:

  • Tăng giới hạn bộ nhớ trong file wp-config.php: Bạn có thể tăng giới hạn bộ nhớ được cấp phát cho website của bạn bằng cách sửa đổi file wp-config.php. Thêm đoạn mã sau vào file wp-config.php:
define('WP_MEMORY_LIMIT', '256M');

Bạn có thể thay đổi giá trị ‘256M’ thành giá trị bất kỳ mà bạn muốn tăng lên.

  • Vô hiệu hóa plugin: Một số plugin có thể sử dụng quá nhiều bộ nhớ và gây ra lỗi “Memory exhausted error”. Bạn có thể vô hiệu hóa các plugin để xác định plugin nào gây ra vấn đề, sau đó cập nhật phiên bản mới hoặc thay thế nó bằng một plugin khác.
  • Thay đổi theme: Một số theme có thể sử dụng quá nhiều bộ nhớ và gây ra lỗi “Memory exhausted error”. Bạn có thể thay đổi theme để xác định theme nào gây ra vấn đề, sau đó cập nhật phiên bản mới hoặc thay thế nó bằng một theme khác.
  • Tối ưu hóa website của bạn: Bạn có thể tối ưu hóa website của mình bằng cách loại bỏ các plugin và theme không sử dụng, tối ưu hóa hình ảnh và các tệp đa phương tiện, và giảm thiểu số lượng yêu cầu được gửi đến website của bạn.
  • Liên hệ với nhà cung cấp hosting: Nếu các giải pháp trên không giải quyết được vấn đề, bạn nên liên hệ với nhà cung cấp hosting của mình để tăng bộ nhớ cho website của bạn hoặc nâng cấp lên gói hosting cao hơn.
Lỗi 404 not found error

Lỗi 404 là một trong những lỗi phổ biến nhất trên internet và hầu hết mọi người đều đã gặp phải ít nhất một lần. Đối với WordPress, lỗi này thường xảy ra khi các liên kết URL bị thay đổi hoặc không tồn tại trên server.

  • Kiểm tra URL: Đầu tiên, hãy kiểm tra lại URL mà bạn đang yêu cầu để đảm bảo rằng nó chính xác. Nếu URL không chính xác, bạn nên sửa nó và thử lại.
  • Kiểm tra tập tin và thư mục: Nếu URL chính xác, hãy kiểm tra xem tập tin hoặc thư mục mà bạn đang yêu cầu có tồn tại trên server hay không. Nếu tập tin hoặc thư mục bị xóa hoặc di chuyển sang một vị trí khác, bạn nên di chuyển nó trở lại vị trí ban đầu hoặc sửa lại URL để trỏ đến vị trí mới.
  • Kiểm tra quyền truy cập: Nếu tập tin hoặc thư mục tồn tại trên server, hãy kiểm tra quyền truy cập của nó. Nếu quyền truy cập bị giới hạn hoặc không đủ để cho phép truy cập vào tài nguyên, bạn nên sửa đổi quyền truy cập để cho phép người dùng truy cập vào nó.
  • Sửa lại liên kết: Nếu bạn đang liên kết đến URL từ một trang web khác và URL đã bị thay đổi hoặc di chuyển sang một vị trí khác, bạn nên sửa lại liên kết để trỏ đến vị trí mới.
  • Liên hệ với nhà cung cấp hosting: Nếu các giải pháp trên không giải quyết được vấn đề, bạn nên liên hệ với nhà cung cấp hosting của mình để tìm hiểu xem có vấn đề gì với server hoặc cấu hình của họ có đang gặp vấn đề.
 

Đối tác

Top