Lúc tuyển lựa thiết bị chữa cháy, đa dạng người thường chỉ quan tâm tới loại bình mà quên rằng trọng lượng bình chữa cháy cũng là yếu tố quan trọng tác động tới hiệu quả sử dụng và khả năng triển khai trong tình huống khẩn cấp. Việc hiểu rõ trọng lượng của từng mẫu bình ko chỉ giúp chọn đúng thiết bị phù hợp với môi trường sử dụng mà còn đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn PCCC. Dưới đây là các thông tin chi tiết về trọng lượng những mẫu bình chữa cháy nhiều lúc này.
I. Trọng lượng bình chữa cháy là gì? Vì sao phải quan tâm?
1. Khái niệm trọng lượng bình chữa cháy
Trọng lượng bình chữa cháy là tổng khối lượng của một bình lúc đã được nạp đầy chất chữa cháy bên trong. Thông tin này bao gồm cả vỏ bình và phần chất chữa cháy (bột, khí CO2, foam hoặc nước) và thường được ghi rõ trên nhãn dán hoặc dập nổi trên thân bình.
Thông số này đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển, bố trí vị trí lắp đặt, và đặc biệt là thao tác dùng trong tình huống khẩn cấp.
2. Phân biệt vỏ, trọng lượng chất chữa cháy và trọng lượng bình chữa cháy
Trọng lượng của bình tác động trực tiếp tới khả năng thao tác:
II. Trọng lượng bình chữa cháy CO2
1. Những loại phổ biến: MT3, MT5, MT24
Bình chữa cháy CO2 là thiết bị rộng rãi trong môi trường sở hữu thiết bị điện tử và khu vực kín, với ba loại chính:
Do khí CO2 được nén ở áp suất cao, vỏ bình nên làm từ kim mẫu dày, khiến trọng lượng bình chữa cháy lớn hơn phổ quát so với lượng khí:
3. Lưu ý khi tuyển lựa bình CO2 theo khu vực sử dụng
III. Trọng lượng bình chữa cháy bột (MFZ)
1. Phân mẫu theo mã: MFZ1, MFZ4, MFZ8, MFZ35
Bình chữa cháy bột MFZ là dòng rộng rãi tại những hộ Nhà, văn phòng và Nhà xưởng. những mã rộng rãi bao gồm:
Tổng trọng lượng bình chữa cháy bột phụ thuộc vào lượng bột nạp và chất liệu vỏ bình:
3. Tư vấn chọn lọc theo khu vực dân dụng, văn phòng, Nhà xưởng
Việc chọn bình phù hợp không chỉ phụ thuộc vào trọng lượng mà còn vào vị trí sử dụng:
IV. Trọng lượng bình chữa cháy gốc nước (Foam hoặc Water Mist)
1. Phân dòng bình chữa cháy nước và foam
Bình chữa cháy gốc nước chia thành hai nhóm chính:
Dưới đây là những loại bình chữa cháy gốc nước đa dạng và trọng lượng cụ thể:
Tùy tính chất khu vực, cần chọn đúng loại bình để đảm bảo hiệu quả:
Đặt mua nhanh và kiểm tra trọng lượng bình chữa cháy qua:
I. Trọng lượng bình chữa cháy là gì? Vì sao phải quan tâm?
1. Khái niệm trọng lượng bình chữa cháy
Trọng lượng bình chữa cháy là tổng khối lượng của một bình lúc đã được nạp đầy chất chữa cháy bên trong. Thông tin này bao gồm cả vỏ bình và phần chất chữa cháy (bột, khí CO2, foam hoặc nước) và thường được ghi rõ trên nhãn dán hoặc dập nổi trên thân bình.
Thông số này đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển, bố trí vị trí lắp đặt, và đặc biệt là thao tác dùng trong tình huống khẩn cấp.
2. Phân biệt vỏ, trọng lượng chất chữa cháy và trọng lượng bình chữa cháy
- Trọng lượng vỏ bình: Là khối lượng riêng của phần kim dòng hoặc hợp kim tạo thành thân bình, chưa bao gồm chất chữa cháy.
- Trọng lượng chất chữa cháy: Là khối lượng của chất bên trong bình như bột khô, khí CO2, nước hoặc dung dịch foam.
- Tổng trọng lượng bình chữa cháy: Là tổng của trọng lượng vỏ và trọng lượng chất chữa cháy, chính là khối lượng thực tế lúc vận chuyển hoặc thao tác dập lửa.
- Một bình bột MFZ4 có chất chữa cháy là 4kg, nhưng trọng lượng bình chữa cháy có thể đạt khoảng 6.2–6.5kg tùy chất liệu và độ dày vỏ thép.
- Một bình khí CO2 MT5 chứa 5kg khí, nhưng trọng lượng bình chữa cháy khoảng 16–18kg do vỏ bình cần chịu áp lực cao.
Trọng lượng của bình tác động trực tiếp tới khả năng thao tác:
- Nếu bình quá nặng, khách hàng khó sở hữu vác hoặc dùng nhanh, đặc biệt là người lớn tuổi hoặc viên chức ko chuyên.
- Nếu bình quá nhẹ, thời gian phun ngắn, khả năng dập tắt đám cháy tốt, nhất là trong khu vực có phổ biến vật liệu dễ cháy.
II. Trọng lượng bình chữa cháy CO2
1. Những loại phổ biến: MT3, MT5, MT24
Bình chữa cháy CO2 là thiết bị rộng rãi trong môi trường sở hữu thiết bị điện tử và khu vực kín, với ba loại chính:
- MT3: Chứa 3kg khí CO2, loại xách tay, thường sử dụng trong văn phòng, Nhà ở.
- MT5: Chứa 5kg khí CO2, thích hợp cho Nhà xưởng nhỏ, trung tâm dữ liệu.
- MT24: Chứa 24kg khí CO2, dạng xe đẩy, chuyên dùng trong Nhà máy, kho lớn.
Do khí CO2 được nén ở áp suất cao, vỏ bình nên làm từ kim mẫu dày, khiến trọng lượng bình chữa cháy lớn hơn phổ quát so với lượng khí:
- MT3: Trọng lượng nạp 3kg, trọng lượng bình chữa cháy khoảng 10–12kg.
- MT5: Trọng lượng nạp 5kg, trọng lượng bình chữa cháy khoảng 16–18kg.
- MT24: Trọng lượng nạp 24kg, trọng lượng bình chữa cháy lên tới 85–90kg, bao gồm cả khung xe đẩy.
3. Lưu ý khi tuyển lựa bình CO2 theo khu vực sử dụng
- MT3 và MT5 phù hợp với các khu vực nhỏ hoặc mang phổ quát thiết bị điện như: văn phòng, phòng kỹ thuật, phòng máy tính.
- MT24 chuyên tiêu dùng trong khu công nghiệp, trạm điện lớn, hoặc kho hàng mang diện tích lớn nên thời gian phun kéo dài.
III. Trọng lượng bình chữa cháy bột (MFZ)
1. Phân mẫu theo mã: MFZ1, MFZ4, MFZ8, MFZ35
Bình chữa cháy bột MFZ là dòng rộng rãi tại những hộ Nhà, văn phòng và Nhà xưởng. những mã rộng rãi bao gồm:
- MFZ1: Chứa 1kg bột chữa cháy khô, phù hợp mua đặt ở khu vực nhỏ hoặc cá nhân tiêu dùng.
- MFZ4: Chứa 4kg bột, là loại thông dụng nhất cho dân dụng, văn phòng và cửa hàng.
- MFZ8: Chứa 8kg bột, tiêu dùng cho khu vực sở hữu nguy cơ cháy cao như kho nhỏ, bãi giữ xe.
- MFZ35: Chứa 35kg bột, mang bánh xe kéo, phục vụ Nhà máy, xưởng sản xuất diện tích lớn.
Tổng trọng lượng bình chữa cháy bột phụ thuộc vào lượng bột nạp và chất liệu vỏ bình:
- MFZ1: Chứa 1kg bột, tổng trọng lượng từ 2.5–3kg.
- MFZ4: Chứa 4kg bột, tổng trọng lượng khoảng 6.2–6.5kg.
- MFZ8: Chứa 8kg bột, tổng trọng lượng khoảng 12–13kg.
- MFZ35: Chứa 35kg bột, tổng trọng lượng khoảng 55–60kg, tính cả khung xe kéo.
3. Tư vấn chọn lọc theo khu vực dân dụng, văn phòng, Nhà xưởng
Việc chọn bình phù hợp không chỉ phụ thuộc vào trọng lượng mà còn vào vị trí sử dụng:
- Nhà ở, chung cư: Diện tích nhỏ, dễ tiếp cận, nên tiêu dùng MFZ1 hoặc MFZ4.
- Văn phòng, cửa hàng: sở hữu thể tiêu dùng MFZ4 hoặc MFZ8, nên bố trí bình gần khu vực nguồn nhiệt như bếp, thiết bị điện.
- Kho xưởng, bãi giữ xe, Nhà máy: Khu vực rộng, phổ thông vật dễ cháy, nên trang bị MFZ8 trở lên. Với diện tích lớn, nên chọn MFZ35 có xe đẩy để di chuyển linh động.
IV. Trọng lượng bình chữa cháy gốc nước (Foam hoặc Water Mist)
1. Phân dòng bình chữa cháy nước và foam
Bình chữa cháy gốc nước chia thành hai nhóm chính:
- Foam (bọt chữa cháy): tiêu dùng chất tạo bọt kết hợp nước để phủ lên bề mặt chất lỏng cháy, phương pháp ly oxy và làm nguội. Hiệu quả cao trong đám cháy chất lỏng như xăng, dầu.
- Water Mist (sương nước): Phun ra tia nước mịn dưới áp suất cao, tạo hiệu ứng làm mát nhanh và đẩy khí nóng ra ngoài. Thích hợp trong môi trường kín, sở hữu thiết bị điện như phòng máy, trung tâm điều khiển.
Dưới đây là những loại bình chữa cháy gốc nước đa dạng và trọng lượng cụ thể:
- Bình foam 6 lít: Nạp 6kg dung dịch foam, tổng trọng lượng khoảng 9.5–10kg.
- Bình foam 9 lít: Tổng trọng lượng khoảng 13.5–14kg, phù hợp lắp đặt cố định hoặc đặt ở hành lang.
- Bình Water Mist xách tay: Tổng trọng lượng thường từ 7–9kg, dễ sử dụng với một người.
- Foam xe đẩy 35 lít: Tổng trọng lượng khoảng 55–60kg, dành cho kho lớn, cây xăng hoặc khu công nghiệp.
Tùy tính chất khu vực, cần chọn đúng loại bình để đảm bảo hiệu quả:
- Bình foam: Hiệu quả cao với đám cháy chất lỏng, phải sử dụng tại trạm xăng, kho hóa chất, bãi xe, khu vực chứa nhiên liệu.
- Bình Water Mist: ko dẫn điện, phù hợp cho khu vực mang thiết bị điện tử, phòng máy chủ, Nhà cao tầng, bệnh viện, nơi không thể tiêu dùng bột hoặc CO2.
Đặt mua nhanh và kiểm tra trọng lượng bình chữa cháy qua:
- Website:vinasafe.com.vn
- Fanpage: https://www.facebook.com/VinaSafe.Official