Từ vựng tiếng Hàn Atlantic chủ đề làm việc nhà
가사: công việc nhà
전업주부: người nội trợ
가사 노동: làm việc nhà
가사 도우미: người giúp việc trong nhà
집안일을 하다: làm việc nhà
살림을 하다: làm nội trợ
가사를 전담하다: chuyên đảm trách việc nhà
가사를 분단하다: phân công công việc nhà
빨랫비누/세제: xà phòng giặt
다리미: bàn là
손빨래: giặt tay
애벌빨래: giặt thô
빨래를 하다: giặt giũ
세탁기를 돌리다: mở máy giặt lên
삶다: luộc
널다: phơi
개다: gấp lại
다리다: ủi, là (quần áo)
얼룩을 지우다: tẩy vết bẩn
드라이클리닝을 맡기다: ký gửi quần áo cho tiệm giặt là
--- Đầu cầu 1: 24 Lý Thánh Tông - Đồng Nguyên - Từ Sơn - BN (Hotline: 0973.825.167)
--- Đầu cầu 2: Đối diện cây xăng Dương Húc - Đại Đồng- Tiên Du- BN (Hotline: 0865.364.826)
가사: công việc nhà
전업주부: người nội trợ
가사 노동: làm việc nhà
가사 도우미: người giúp việc trong nhà
집안일을 하다: làm việc nhà
살림을 하다: làm nội trợ
가사를 전담하다: chuyên đảm trách việc nhà
가사를 분단하다: phân công công việc nhà
빨랫비누/세제: xà phòng giặt
다리미: bàn là
손빨래: giặt tay
애벌빨래: giặt thô
빨래를 하다: giặt giũ
세탁기를 돌리다: mở máy giặt lên
삶다: luộc
널다: phơi
개다: gấp lại
다리다: ủi, là (quần áo)
얼룩을 지우다: tẩy vết bẩn
드라이클리닝을 맡기다: ký gửi quần áo cho tiệm giặt là
--- Đầu cầu 1: 24 Lý Thánh Tông - Đồng Nguyên - Từ Sơn - BN (Hotline: 0973.825.167)
--- Đầu cầu 2: Đối diện cây xăng Dương Húc - Đại Đồng- Tiên Du- BN (Hotline: 0865.364.826)