Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

Tỉnh khác Từ vựng tiếng hàn chủ đề du lịch. Atlantic Từ Sơn

Tham gia
17/12/19
Bài viết
250
Thích
0
Điểm
16
#1
Từ vựng tiếng hàn chủ đề du lịch. Atlantic Từ Sơn

1:역:Nhà ga

2:짐꾼:Người vận chuyển

3:보관소:chỗ gửi đồ

4:검표원:nhân viên kiểm vé

5:비행기표:vé máy bay

6:여행객:khách du lịch

7:왕복표:vé khứ hồi

8:편도표:vé một chiều

9:국제선:tuyến bay quốc tế

10:국내선:tuyến bay nội địa

11:승객:hành khách

12:차표:vé xe

13:스튜어디스 (stewardess):tiếp viên hàng không

14:항공사:hãng hàng không

15:탑승하다:lên máy bay

16:기내:trong máy bay

17:탑승권:thẻ lên máy bay

18:안전벨트:dây an toàn

19:조종사:phi công

20:비행시간:thời gian bay

21:비행속도:tốc độ bay

22:비행고도:bay ở độ cao



23:비행경로:đường bay

24:이륙하다:cất cánh

25:착룍하다:hạ cánh

26:비행취소/중지:chuyến bay bị hủy / hoãn

27:장거리 비행:chuyến bay đường dài

28:입국:nhập cảnh

29:출국:xuất cảnh

30:입국신고서:tờ khai nhập cảnh

31:출국신고서:tờ khai xuất cảnh

32:여권:hộ chiếu

33:체류목적:mục đích cư trú

34:체류기간:thời gian cư trú

35:입국심사:Thẩm tra nhập cảnh

36:공항세관:hải quan sân bay

37:세관 신고:khai báo hải quan

38:짐을 찾다:tìm hành lý

39:수 하 물:hành lý

40:환전하다:Đổi tiền

41:비자 (visa):thị thực

42:한달표:vé 1 tháng

43:선장:thuyền trưởng

44:매표소:phòng bán vé



45:조종사:người lái

46:일등석:ghế hạng nhất

47:이등석:ghế hạng hai

48:여권:Hộ chiếu

49:탑승수속:làm thủ tục lên máy bay

50:시간표:thời gian biểu

51:예약석:ghế đặt trước

52:침대칸:toa nằm

53:입석:vé đứng

54:자유석:ghế ngồi tự do

55:기차시간을 놓치다:trễ giờ tàu

56:식당칸:Toa ăn

57:급행열차:Tàu tốc hành

58:플래트홈(platform):sân ga

59:예약하다:đặt trước

60:공항:Sân bay

61:좌석:ghế ngồi

62:항구:cảng

63:대기실:phòng chờ xe

64:배:thuyền

65:도착:đến

66:착륙하다:hạ cánh

67:이륙하다:cất cánh

Trung tâm ngoại ngữ Atlantic Từ Sơn

Số 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh

ĐT: 02223.745.725/02223..745.726

Hotline: 0973.825.167
 

Đối tác

Top