Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

Tỉnh khác Từ vựng tiếng hàn dung trong công ty và văn phòng – Atllantic Từ Sơn

Tham gia
17/12/19
Bài viết
250
Thích
0
Điểm
16
#1
Từ vựng tiếng hàn dung trong công ty và văn phòng – Atllantic Từ Sơn

1 사무실 văn phòng

2 경리부 bộ phận kế tóan

3 관리부 bộ phận quản lý

4 무역부 bộ phận xuất nhập khẩu

5 총무부 bộ phận hành chính

6 업무부 bộ phận nghiệp vụ

7 생산부 bộ phận sản xuất

8 컴퓨터 máy vi tính

9 복사기 máy photocoppy

10 팩스기 máy fax

11 전화기 điện thoại

12 프린트기 máy in

13 계산기 máy tính

14 장부 sổ sách

15 기록하다 vào sổ / ghi chép

16 전화번호 số điện thoại

17 열쇠,키 chìa khóa

18 여권 hộ chiếu

19 외국인등록증 thẻ người nước ngoài

20 백지 giấy trắng

21 월급 lương

22 출급카드 thẻ chấm công

23 보너스 tiền thưởng

24 월급명세서 bảng lương

25 기본월급 Lương cơ bản

26 잔업수당 tiền tăng ca / làm thêm

27 특근수당 tiền làm ngày chủ nhật

28 심야수당 tiền làm đêm

29 유해수당 tiền trợ cấp độc hại

30 퇴직금 tiền trợ cấp thôi việc

31 월급날 ngày trả lương

32 공제 khoản trừ

33 의료보험료 phí bảo hiểm

34 의료보험카드 thẻ bảo hiểm

35 공장 nhà máy / công xưởng

36 사장 giám đốc

37 사모님 bà chủ

38 부사장 phó giám đốc

39 이사 phó giám đốc

40 공장장 quản đốc

41 부장 trưởng phòng

42 과장 trưởng chuyền

43 대리 phó chuyền

44 반장 trưởng ca

45 비서 thư ký

46 관리자 người quản lý

47 기사 kỹ sư

48 운전기사 lái xe

49 근로자 người lao động

50 외국인근로자 lao động nước ngoài

51 연수생 tu nghiệp sinh

52 불법자 người bất hợp pháp

53 경비아저씨 bác bảo vệ

54 식당아주머니 bác gái nấu ăn

55 청소아주머니 bác gái dọn vệ sinh



Trung tâm ngoại ngữ Atlantic Từ Sơn
Số 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn , Bắc Ninh


ĐT: 02223.745.725/0973.825.167
 

Đối tác

Top