Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

Toàn quốc Từ vựng tiếng Nhật chủ đề: Triệu chứng bệnh

hiennguyen123

Thành viên cấp 1
Tham gia
7/3/22
Bài viết
248
Thích
0
Điểm
16
#1
Bạn đã biết cách diễn tả những triệu chứng bệnh của mình khi đi gặp chưng sĩ? Cộng note lại ngay những từ vị tiếng Nhật chủ đề triệu chứng bệnh thường gặp sau đây nhé. Trung tâm tiếng Nhật Kosei giúp bạn học tiếng Nhật nhé.
từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề: Triệu chứng bệnh
  1. 症状(しょうじょう) :Triệu chứng.
  2. 熱がある(ねつがある) :Bị sốt.
  3. 鼻水が出る(はなみずがでる):Sổ mũi.
  4. 鼻がつまる(はながつまる) :Ngạt mũi.
  5. かゆい :Ngứa.
  6. はれる :Sưng lên.
  7. 擦り傷(すりきず) :Trầy, Xước.
  8. あざ :Vết chàm.
  9. 打ち身(うちみ) :Vết bầm tím.
  10. 足がつる(あしがつる):Chuột rút.
  11. 肩がこる(かたがこる):Vai bị cứng.
  12. 耳鳴り(みみなり):Ù tai.
  13. せき :Ho.
  14. 体調をくずす(たいちょうをくずす):Rối loạn cơ thế.
  15. くしゃみ :Hắt xì.
  16. しゃっくり :Nấc cụt.
  17. あくび:Ngáp.
  18. 肌が荒れる(はだがあれる) :Da bị khô.
  19. 足がしびられ(あしがしびられ):Tê chân.
  20. 顔が青白い(かおがあおじろい) :Mặt tái xanh.
nguồn: https://kosei.vn/tu-vung-tieng-nhat-chu-de-trieu-chung-benh-n1231.htm
 

Đối tác

Top