- Tham gia
- 7/3/22
- Bài viết
- 248
- Thích
- 0
- Điểm
- 16
Cả nhà hãy cùng Kosei Đánh giá thêm các tính từ để diễn tả tính cách thức bản thân qua bài học "Từ vựng tiếng Nhật về tính bí quyết con người chuẩn nhất" nhé! Cả nhà thấy mình là người nhàm chán hay thú vị? Siêng năng hay lười biếng?
từ vựng tiếng Nhật về tính bí quyết, phẩm chất của con người
STT
Tiếng Nhật
Hiragana
Tiếng Việt
một
包容力
ほうようりょく
bao dung
2
保守的な
ほしゅてき な
hủ lậu
3
分別がある
ふんべつ がある
Biết điều, biết lẽ phải, biết phải trái
4
思いやりのある
おもいやり のある
Biết để ý
5
衝動的な
しょうどうてき な
Bốc đồng
6
愉快な
ゆかい な
buồn cười
7
気分屋の
きぶん や の
buồn rầu, ủ rũ
8
勤勉
きんべん
chuyên cần, chăm chỉ
9
ハード
はーど
chăm chỉ
10
素朴な
そぼく な
chất phác
11
やる気がある
やる きが ある
Chí khí
12
正直な
しょうじき な
cương trực,thẳng thắn
13
一途な
いちず な
Chung thủy
14
やる気がある
やる きが ある
sở hữu chí khí, nhuệ khí cao
15
センスがいい
せんす がいい
có khiếu thẩm mỹ
nguồn: https://kosei.vn/91-tu-vung-tieng-nhat-ve-tinh-cach-con-nguoi-chuan-nhat-n1785.htm
từ vựng tiếng Nhật về tính bí quyết, phẩm chất của con người
STT
Tiếng Nhật
Hiragana
Tiếng Việt
một
包容力
ほうようりょく
bao dung
2
保守的な
ほしゅてき な
hủ lậu
3
分別がある
ふんべつ がある
Biết điều, biết lẽ phải, biết phải trái
4
思いやりのある
おもいやり のある
Biết để ý
5
衝動的な
しょうどうてき な
Bốc đồng
6
愉快な
ゆかい な
buồn cười
7
気分屋の
きぶん や の
buồn rầu, ủ rũ
8
勤勉
きんべん
chuyên cần, chăm chỉ
9
ハード
はーど
chăm chỉ
10
素朴な
そぼく な
chất phác
11
やる気がある
やる きが ある
Chí khí
12
正直な
しょうじき な
cương trực,thẳng thắn
13
一途な
いちず な
Chung thủy
14
やる気がある
やる きが ある
sở hữu chí khí, nhuệ khí cao
15
センスがいい
せんす がいい
có khiếu thẩm mỹ
nguồn: https://kosei.vn/91-tu-vung-tieng-nhat-ve-tinh-cach-con-nguoi-chuan-nhat-n1785.htm