- Tham gia
- 25/4/21
- Bài viết
- 11
- Thích
- 0
- Điểm
- 1
Từ vựng tiếng trung về chủ đề du lịch
Hotline: 0389.431.182
- 游客 /yóukè/ du khách
- 旅游业 /lǚyóu yè/ ngành du lịch
- 旅游服务 /lǚyóu fúwù/ dịch vụ du lịch
- 导游手册 /dǎoyóu shǒucè. sổ tay du lịch
- 旅行代理人 /lǚxíng dàilǐ rén/ đại lý du lịch
- 导游 /dǎoyóu/ người hướng dẫn viên du lịch
- 旅行社 /lǚxíngshè/ công ty du lịch
- 专职旅游向导 /zhuānzhí lǚyóu xiàngdǎo/ người hướng dẫn du lịch chuyên trách
- 国际导游 /guójì dǎoyóu/ hướng dẫn viên du lịch quốc tế
- 旅行证件 /lǚxíng zhèngjiàn/ thẻ du lịch
- 游览图 /yóulǎn tú/ bản đồ du lịch
- 旅行壶 /lǚxíng hú/ bình nước du lịch
- 指南针 /zhǐnánzhēn/ la bàn
- 旅游护照 /lǚyóu hùzhào/ hộ chiếu du lịch
- 名胜古迹 /míngshèng gǔjī/ danh lam thắng cảnh
- 旅程 /lǚchéng/ lộ trình chuyến du lịch
- 旅费 /lǚfèi/ chi phí du lịch
- 自然景观 /zìrán jǐngguān/ cảnh quan thiên nhiên
- 旅行目的地 /lǚxíng mùdìdì/ nơi đến du lịch
- 旅游旺季 /lǚyóu wàngjì/ mùa du lịch
- 旅游路线 /lǚyóu lùxiàn/ tuyến du lịch
- 旅游高峰期 /lǚyóu gāofēng qī/ thời điểm cao điểm du lịch
- 旅行来回双程票 /lǚxíng láihuí shuāng chéng piào/ vé du lịch khứ hồi
- 旅行日志 /lǚxíng rìzhì/ nhật kí du lịch
- 旅游宾馆 /lǚyóu bīnguǎn/ khách sạn du lịch
- 外国游客 /wàiguó yóukè/ du khách nước ngoài
- 游山玩水 /yóu shān wán shuǐ/ du ngoạn núi sông
Hotline: 0389.431.182