Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

Toàn quốc Xe tải daehan teraco 240L - bạn cần m,ua xe mà không đủ vốn lh 0868 227 111

chieuquan

Thành viên cấp 1
Tham gia
11/5/19
Bài viết
269
Thích
0
Điểm
16
#1
Xe tải daehan teraco 240L là mẫu xe tải nâng cấp từ phiên bản teraco 240 lên, nâng cấp từ thùng 3m7 lên kích thước thùng dài tới 4,3 mét, động cơ cung nâng cấp từ EURO 2 lên EURO 4, Ngoài ra dòng tera 240L được nâng cấp toàn bộ nên đảm bảo chất lượng cực kỳ bền bỉ, hơn nữa giá cả cũng vô cùng phải chăng, điều kiện bảo hành lên tới 2 năm hoặc 100.000 km trên toàn quốc.

0868 227 111
Xe tải Daehan teraco 240L 2T4 có thiết kế nhỏ gọn, cân đối thích hợp đi vào đường hẻm, giao hàng lưu động khi cần thiết. Xe được lắp ráp động cơ ISUZU công suât 148 mã lực mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu.

0868 227 111
Thông Số Kỹ Tuật Chi Tiết Xe Tải 2T4 Daehan Teraco 240L 2.4 Tấn
Loại xe xe tải thùng
Số loại TERA 240L
Số chỗ ngồi 03 (người)
Kiểu cabin Cabin lật góc 65 độ
Công thức bánh xe 4×2
Hệ thống lái Tay lái thuận có trợ lực lái
Tải trọng thiết kế 2.4 tấn
Tải trọng tham gia giao thông không phải xin phép 2.4 tấn
Động cơ – Xe Tải 2T4 Daehan Teraco 240L 2.4 Tấn
Kiểu ISUZU JE493ZLQ4
Loại Diesel, 4 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng, tubor tăng áp
Dung tích xilanh 2770 cm3
Công suất lớn nhất kw(hp)/rpm 148 PS mã lực
Momem xoắn lớn nhất (kg.m/rpm) 250/3400
Hệ thống điện – Xe Tải 2T4 Daehan Teraco 240L 2.4 Tấn
Ác quy 12v x 2,150AH
Máy phát điện 24v – 90A
Máy khởi động 24v, 5,5 kw
Hệ thống nhiên liệu – Xe Tải 2T4 Daehan Teraco 240L 2.4 Tấn
Bơm nhiêu liệu hyundai
Kiểu bơm Cơ khí tùy chỉnh theo tốc độ động cơ
Lọc nhiên liệu Màng lọc thô và tinh
Hệ thống chuyền động
Hộp số Cơ khí 05 số tiến, 01 số lùi
Ly hợp Đĩa đơn, ma sát khô
Cầu trước Kiểu đàm chữ I
Cầu sau Giảm tải hoàn toàn
Hệ thống phanh
Phanh chính Phanh tang trống, dẫn động trợ lực dầu
Phanh đỗ xe phanh tay
An toàn, tiện nghi
Cửa sổ điện Có
Dây đai an toàn Có
Điều hòa cabin Có, hai chiều
Hệ thống âm thanh Radio AM/FM, USB
Thông số khác
Thể tích bình nhiên liệu Bình thép 85 lít
Khả năng vượt dốc 24,8 (%)
Tốc độ tối đa 110 (km/h)
Bán kính quay vòng nhỏ nhất 7,5 (m)
Tiêu hao nhiên liệu 10 (lít/100km)
Thông số lốp 6.5 R16 trước và sau
 

Đối tác

Top