Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

Bán Từ vựng tiếng Anh Atlantic Từ Sơn theo chủ đề Con vật

thanhmai

Thành viên cấp 1
Tham gia
2/10/21
Bài viết
20
Thích
0
Điểm
1
#1
Từ vựng tiếng Anh Atlantic Từ Sơn theo chủ đề Con vật

1. Từ vựng tiếng Anh về động vật – con vật nuôi
Dog /dɒg/: Con chó

Cat /kæt/: Con mèo

Lamb /læm/: Cừu con

Herd of cow /hɜːd ɒv kaʊ/: Đàn bò

Chicken /ˈʧɪkɪn/: Gà

Lock of sheep /lɒk ɒv ʃiːp/: Bầy cừu

Horseshoe /ˈhɔːʃʃuː/: Móng ngựa

Donkey /ˈdɒŋki/: Con lừa

Piglet /ˈpɪglət/: Lợn con

Female /ˈfiːmeɪl/: Giống cái

2. Từ vựng tiếng Anh về động vật – động vật hoang dã
Bear /beə/: con gấu

Chimpanzee /ˌʧɪmpənˈziː/: con hắc tinh tinh

Elephant /ˈɛlɪfənt/: con voi

Fox /fɒks/: con cáo

Giraffe /ʤɪˈrɑːf/: con hươu cao cổ

Hippopotamus /ˌhɪpəˈpɒtəməs/: con hà mã

Jaguar /ˈʤægjʊə/: con báo đốm

Lion /ˈlaɪən/: con sư tử

Porcupine /ˈpɔːkjʊpaɪn/: con nhím

Raccoon /rəˈkuːn/: con gấu mèo

3. Từ vựng tiếng Anh về động vật – con vật dưới nước
Carp /kɑrp/: Cá chép

Cod /kɑd/: Cá tuyết

Crab /kræb/: Cua

Eel /il/: Lươn

Perch /pɜrʧ/: Cá rô

Plaice /pleɪs/: Cá bơn

Ray /reɪ/: Cá đuối

Salmon /sæmən/: Cá hồi

Sawfish /sɑfɪʃ/: Cá cưa

Scallop /skɑləp/: Sò điệp

  • CƠ SỞ TỪ SƠN 1: ATLANTIC TỪ SƠN 24 LÝ THÁNH TÔNG - ĐỒNG NGUYÊN - TỪ SƠN - BẮC NINH .

    • ZALO 0865.364.826/0973.825.167/0971.923.845.( HỖ TRỢ NHANH NHẤT)
    • CƠ SỞ TỪ SƠN 2 : ATLANTIC ĐẠI ĐỒNG (ĐỐI DIỆN CÂY XĂNG DƯƠNG HÚC) - ZALO : 0389.431.182 / SĐT: 02223889969


 

Đối tác

Top