Đừng cố SPAM, sẽ cấm vĩnh viễn ngay và luôn

Hà Nội Từ vựng tiếng Hàn về thể thao

Atlantic Từ Sơn KH

Thành viên cấp 1
Tham gia
19/2/21
Bài viết
31
Thích
0
Điểm
6
#1
1. 양궁: bắn cung

2. 육상: điền kinh

3. 배드민턴: cầu lông

4. 야구: bóng chày

5. 농구: bóng rổ

6. 비치 발리: bóng chuyền bãi biển

7. 복싱 / 권투: đấm bốc

8. 카누: đua thuyền (kayak)

9. 사이클: đi xe đạp

10. 다이빙: lặn

11. 승마: cưỡi ngựa

12. 펜싱: đấu kiếm

13. 축구: bóng đá

14. 체조: thể dục dụng cụ

15. 핸드볼: bóng ném

16. 하키: khúc côn cầu

17. 유도: judo

18. 리듬 체조: thể dục nhịp điệu

19. 조정: chèo thuyền

20. 요트: đua thuyền buồm

21. 사격: bắn súng

22. 소프트볼: bóng mềm

23. 수영: bơi lội

24. 탁구: bóng bàn

25. 태권도: taekwondo (võ cổ truyền Hàn Quốc)

26. 테니스: tennis

27. 배구: bóng chuyền

28. 역도: cử tạ

29. 레슬링: đấu vật

30. 골프: golf

31. 검도: kendo (kiếm đạo)

32. 씨름: ssireum (một dạng đấu vật)

33. 스키: trượt tuyết

34. 마라톤: marathon

35. 경보: đi bộ nhanh

36. 볼링: bowling

37. 빙상 스케이트: trượt băng nghệ thuật

38. 스케이트 보드: trượt ván

39. 카라테: Karate

40. 무술: Wushu

41. 합기도: Aikido

42. 댄스 스포츠: khiêu vũ thể thao

43. 발레: ballet (múa bale)

44. 스카이 다이빙: nhảy dù

45. 윈드 서핑: lướt ván

46. 럭비: bóng bầu dục

47. 수구: bóng nước

48. 체스: cờ vua

49. 당구: bi-a

50. 자동차 경주: đua xe

51. 높이뛰기: nhảy cao

52. 스포츠: thể thao

ATLANTIC TỪ SƠN

24 Lý Thánh Tông – Đồng Nguyên – Từ Sơn – Bắc Ninh

Hotline: 0973825167
 

Đối tác

Top